𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔500: 𣳔500:
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]]
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]]
#[[標準化𡨸喃:xây|xây]]
#[[標準化𡨸喃:xây|xây]]
#* 𡏦<sup>*</sup> {{exp|- Kiến thiết vững: Xây dựng giang sơn - Làm bằng gạch đá: Nhà xây; Tường xây - Muốn xỉu: Xây xẩm - Đổi hướng: Xây về; Xây vần (xoay vần)}}
#[[標準化𡨸喃:xử|xử]]
#[[標準化𡨸喃:xử|xử]]
#[[標準化𡨸喃:bào|bào]]
#[[標準化𡨸喃:bào|bào]]