恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔954: 𣳔954:
#[[標準化𡨸喃:lao|lao]]
#[[標準化𡨸喃:lao|lao]]
#[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]]
#[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]]
#* 𪪇<sup>*</sup> {{exp|- Mặt bằng: Phẳng phiu - Bình an: Bốn phương phẳng lặng - Công bình ngay thẳng: Sòng phẳng}}
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]