準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶19:54、𣈜7𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1.  Yxong
  2. của  Yxong
  3. các  Yxong
  4.  Yxong
  5. học  Yxong
  6. những  Yxong
  7.  Yxong
  8. một  Yxong
  9. trong  Yxong
  10. sự  Yxong

11~50

  1. được  Yxong
  2. người  Yxong
  3. hoá  Yxong
  4. văn  Yxong
  5. với
  6. đã  Yxong
  7. thế  Yxong
  8. như  Yxong
  9. cho  Yxong
  10. triết  Yxong
  11. ra  Yxong
  12. đất  Yxong
  13. không  Yxong
  14. nghĩa  Yxong
  15.  Yxong
  16. hiện  Yxong
  17. từ  Yxong
  18. về  Yxong
  19. thể  Yxong
  20. quan  Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. động
  23. khi
  24. khổng
  25. số
  26. chất
  27. giới
  28. khoa
  29. nhân
  30. nhà
  31. rằng
  32. ông
  33. giáo
  34. tạo
  35. chính
  36. sinh
  37. tự
  38. tại
  39. hơn
  40. hệ
  41. phương
  42. thống
  43. tính
  44. làm
  45. phân
  46. lại  Yxong
  47. dụng
  48. nước

101~150

  1. việc
  2. cả
  3. nền
  4. nghệ
  5. minh
  6. kỷ
  7. châu
  8. sau
  9. ý
  10. bằng
  11. dân
  12. nhiên
  13. đổi
  14. năng
  15. chúng
  16. ngữ
  17. xuất
  18. điểm
  19. hay
  20. đạo
  21. ta
  22. thứ
  23. chỉ
  24. đề
  25. lớn
  26. phải
  27. bản
  28. nhau
  29. bị
  30. giá
  31. thông
  32. khí
  33. nhưng
  34. bộ
  35. còn
  36. điều
  37. hành
  38. trình
  39. tưởng
  40. đức
  41. pháp
  42. do
  43. kiến
  44. kỳ
  45. đối
  46. khoảng
  47. thuật
  48. phần
  49. trường

151~200

  1. thì
  2. bởi
  3. nhận
  4. tây
  5. thay
  6. tượng
  7. âu
  8. hợp
  9. thuyết
  10. tới
  11. trời
  12. lịch
  13. lượng
  14. nào
  15. bao
  16. luận
  17. đồng
  18. qua
  19. duy
  20. quá
  21. tế
  22. thường
  23. trước
  24. địa
  25. liên
  26. tin
  27. bắt
  28. kinh
  29. tinh
  30. họ
  31. sản
  32. tích
  33. ngôn
  34. ảnh
  35. giữa
  36. gồm
  37. thiên
  38. toàn
  39. vùng
  40. nguyên
  41. trọng
  42. biệt
  43. gọi
  44. nên
  45. truyền
  46. tiến
  47. cực
  48. ngày

201~250

  1. lập
  2. tác
  3. tiên
  4. tồn
  5. bài
  6. loại
  7. cuộc
  8. toán
  9. cao
  10. cùng  Yxong
  11. đời
  12. nói
  13. tiêu
  14. vấn
  15. tâm
  16. tiếp
  17. trở
  18. đặc
  19. dẫn
  20. kết
  21. tất
  22. tiết
  23. biết
  24. dạng
  25. gian
  26. hai
  27. nguồn
  28. quyển
  29. tiếng
  30. chung
  31. chuyển
  32. cổ
  33. tương
  34. cái
  35. chi
  36. ngoài
  37. bình
  38. đế
  39. đều
  40. đông
  41. thiết
  42. xem
  43. biến
  44. chức
  45. lên
  46. mỹ
  47. yếu
  48. mới
  49. tôn

251~300

  1. vị
  2. chuẩn
  3. mạnh
  4. mục
  5. sẽ
  6. cứu
  7. đường
  8. nghiên
  9. thần
  10. cầu
  11. đá
  12. hoặc
  13. mình
  14. lực
  15. ứng
  16. đồ
  17. hưởng
  18. rất
  19. giải
  20. tăng
  21. nam
  22. nhiệt
  23. phẩm
  24. phản
  25. hiểu
  26. khả
  27. tranh
  28. bất
  29. chứng
  30. dương
  31. nhóm
  32. thuộc
  33. bề
  34. dựa
  35. loài
  36. nghiệm
  37. Ấn
  38. phi
  39. đây
  40. đi
  41. lớp
  42. lục
  43. mảng
  44. rộng
  45. vậy
  46. anh
  47. cộng
  48. diễn
  49. thêm

301~350

  1. thích
  2. môn
  3. quay
  4. sáng
  5. thái
  6. tộc
  7. biểu
  8. cụ
  9. dụ
  10. phép
  11. trăng
  12. trí
  13. á
  14. cần
  15. cấu
  16. dưới
  17. gần
  18. giả
  19. lưu
  20. vẫn
  21. chiến
  22. hoạt
  23. hướng
  24. kỹ
  25. nghiệp
  26. phủ
  27. thấy
  28. tìm
  29. tố
  30. tuy
  31. nay
  32. quả
  33. so
  34. tổ
  35. tổng
  36. trò
  37. tục
  38. vi
  39. chế
  40. coi
  41. đưa
  42. muốn
  43. niệm
  44. quy
  45. ba
  46. hậu
  47. bắc
  48. bên
  49. chân
  50. phụ
  51. chia
  52. môi
  53. nghi
  54. phục
  55. quanh
  56. suy
  57. tập
  58. vực
  59. đa
  60. đánh
  61. phổ
  62. tiểu
  63. chu
  64. di
  65. hàng
  66. liệu
  67. mỗi
  68. nghĩ
  69. nơi
  70. quân
  71. xác
  72. cuối
  73. cuốn
  74. dùng
  75. gốc
  76. hạn
  77. luôn
  78. máy
  79. mọi
  80. mực
  81. nông
  82. phong
  83. sách
  84. tầng
  85. tháng
  86. chí
  87. dài
  88. hoàn
  89. nếu
  90. sở
  91. viên
  92. đạt
  93. điện
  94. hiệu
  95. hy
  96. nhỏ
  97. tạp
  98. triệu
  99. bảo
  100. đang
  101. hoa
  102. mác
  103. mang
  104. nhanh
  105. niên
  106. nổi
  107. phạm
  108. phía
  109. quyết
  110. tên
  111. thương
  112. viết
  113. việt
  114. cảm
  115. giống
  116. hỏi
  117. khái
  118. mặc
  119. ngành
  120. phức
  121. tài
  122. biển
  123. cập
  124. đáng
  125. độc
  126. dựng
  127. giai
  128. góc
  129. kiện
  130. kính
  131. mẫu
  132. triều
  133. trúc
  134. vua
  135. ấy
  136. biện
  137. chẳng
  138. chủng
  139. dục
  140. đúng
  141. hầu
  142. hoàng
  143. hữu
  144. kiểm
  145. lần
  146. luật
  147. mại
  148. mạng
  149. mở
  150. riêng
  151. thập
  152. thật
  153. tình
  154. áp
  155. cháu
  156. đặt
  157. đoạn
  158. lễ
  159. nhờ
  160. sao
  161. tham
  162. tiền
  163. trục
  164. từng
  165. vận
  166. xây
  167. xử
  168. bào
  169. cấp
  170. câu
  171. giác
  172. giao
  173. khỏi
  174. mất
  175. nhìn
  176. nội
  177. phá
  178. tri
  179. tuổi
  180. tỷ
  181. ánh
  182. ban
  183. cai
  184. hết
  185. lạp
  186. lệ
  187. lợi
  188. mối
  189. nằm
  190. sai
  191. siêu
  192. thạch
  193. thánh
  194. thầy
  195. thủy
  196. danh
  197. kẻ
  198. ngược
  199. nhấn
  200. thu
  201. tốt
  202. xảy
  203. càng
  204. cạnh
  205. chiếm
  206. cung
  207. đủ
  208. ít
  209. kể
  210. khảo
  211. la
  212. mức
  213. núi
  214. phố
  215. sâu
  216. soát
  217. suốt
  218. trào
  219. vai
  220. xét
  221. bầu
  222. chưa
  223. đẩy
  224. đích
  225. dòng
  226. dung
  227. khách
  228. khai
  229. lửa
  230. trạng
  231. vệ
  232. vỏ
  233. vòng
  234. xa
  235. bán
  236. cải
  237. cường
  238. dịch
  239. đình
  240. giảm
  241. giờ
  242. giúp
  243. hoài
  244. lĩnh
  245. nga
  246. ngay
  247. nhạc
  248. nữa
  249. sát
  250. tầm
  251. thân
  252. thị
  253. tốc
  254. trì
  255. tức
  256. vương
  257. ai
  258. cảnh
  259. chịu
  260. chóng
  261. diện
  262. du
  263. hòa
  264. khắp
  265. kiểu
  266. lẽ
  267. lời
  268. niềm
  269. ổn
  270. sông
  271. sức
  272. tả
  273. thúc
  274. trụ
  275. trực
  276. vài
  277. viện
  278. bậc
  279. chinh
  280. chuyên
  281. cố
  282. đổ
  283. gây
  284. hấp
  285. khối
  286. kích
  287. lúc
  288. mâu
  289. mùa
  290. ngăn
  291. nghiêng
  292. sắc
  293. tảng
  294. thịnh
  295. thừa
  296. trao
  297. trồng
  298. trưng
  299. âm
  300. chấp
  301. chứa
  302. dần
  303. khía
  304. kỉ
  305. lao
  306. phẳng
  307. quỹ
  308. sang
  309. tắc
  310. thổ
  311. thủ
  312. thuẫn
  313. tiễn
  314. trải
  315. trưởng
  316. xích
  317. xứ
  318. xung
  319. bước
  320. dạy
  321. điển
  322. gắn
  323. hạ
  324. hán
  325. hồi
  326. khám
  327. lõi
  328. nhằm
  329. nhật
  330. nữ
  331. ràng
  332. sụp
  333. thuần
  334. ước
  335. an
  336. băng
  337. chú
  338. chúa
  339. cứ
  340. dậy
  341. đầy
  342. đơn
  343. dưỡng
  344. giữ
  345. hải
  346. hại
  347. [[標準化𡨸喃:họa|họ