準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶17:42、𣈜5𣎃12𢆥2013𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→‎Top 10)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1.  Yxong
  2. của  Yxong
  3. các  Yxong
  4.  Yxong
  5. học
  6. những  Yxong
  7. một
  8. trong
  9. sự

From 11th

  1. được
  2. người
  3. hoá
  4. văn
  5. với
  6. đã
  7. thế
  8. như
  9. cho
  10. triết
  11. ra
  12. đất
  13. không
  14. nghĩa
  15. hiện
  16. từ
  17. về
  18. thể
  19. quan
  20. thành
  21. khác
  22. này
  23. đó
  24. quốc
  25. trái
  26. hội
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. con
  36. chủ
  37. vật
  38. trung
  39. hình
  40. trên
  41. nhất
  42. thức
  43. cũng
  44. sử
  45. theo
  46. đầu
  47. sống
  48. đại
  49. trị
  50. để
  51. thực
  52. thực
  53. gia
  54. nhiều
  55. độ
  56. đến
  57. định
  58. tử
  59. triển
  60. công
  61. công
  62. động
  63. khi
  64. khổng
  65. số
  66. chất
  67. giới
  68. khoa
  69. nhân
  70. nhà
  71. rằng
  72. ông
  73. giáo
  74. tạo
  75. chính
  76. sinh
  77. tự
  78. tại
  79. hơn
  80. hệ
  81. phương
  82. thống
  83. tính
  84. làm
  85. phân
  86. lại
  87. dụng
  88. nước
  89. việc
  90. cả
  91. nền
  92. nghệ
  93. minh
  94. kỷ
  95. châu
  96. sau
  97. ý
  98. bằng
  99. dân
  100. nhiên
  101. đổi
  102. năng
  103. chúng
  104. ngữ
  105. xuất
  106. điểm
  107. hay
  108. hay
  109. đạo
  110. ta
  111. thứ
  112. chỉ
  113. đề
  114. lớn
  115. phải
  116. bản
  117. nhau
  118. bị
  119. giá
  120. thông
  121. khí
  122. nhưng
  123. bộ
  124. còn
  125. còn
  126. điều
  127. hành
  128. trình
  129. tưởng
  130. đức
  131. pháp
  132. do
  133. kiến
  134. kỳ
  135. đối
  136. khoảng
  137. thuật
  138. phần
  139. trường
  140. thì
  141. bởi
  142. nhận
  143. tây
  144. thay
  145. tượng
  146. âu
  147. âu
  148. hợp
  149. hợp
  150. thuyết
  151. tới
  152. trời
  153. lịch
  154. lượng
  155. nào
  156. bao
  157. luận
  158. đồng
  159. qua
  160. duy
  161. quá
  162. tế
  163. thường
  164. trước
  165. địa
  166. liên
  167. tin
  168. bắt
  169. kinh
  170. kinh
  171. tinh
  172. họ
  173. sản
  174. tích
  175. ngôn
  176. ngôn
  177. ngôn
  178. ảnh
  179. giữa
  180. gồm
  181. thiên
  182. toàn
  183. vùng
  184. nguyên
  185. trọng
  186. trọng
  187. biệt
  188. gọi
  189. nên
  190. truyền
  191. tiến
  192. cực
  193. ngày
  194. lập
  195. tác
  196. tiên
  197. tồn
  198. bài
  199. loại
  200. cuộc
  201. toán
  202. cao
  203. cùng
  204. đời
  205. nói
  206. tiêu
  207. vấn
  208. tâm
  209. tiếp
  210. trở
  211. đặc
  212. dẫn
  213. dẫn
  214. kết
  215. tất
  216. tiết
  217. biết
  218. dạng
  219. gian
  220. hai
  221. nguồn
  222. nguồn
  223. quyển
  224. tiếng
  225. chung
  226. chuyển
  227. cổ
  228. tương
  229. cái
  230. chi
  231. ngoài
  232. bình
  233. đế
  234. đều
  235. đông
  236. thiết
  237. xem
  238. biến
  239. biến
  240. chức
  241. lên
  242. mỹ
  243. yếu
  244. mới
  245. tôn
  246. vị
  247. chuẩn
  248. mạnh
  249. mục
  250. sẽ
  251. cứu
  252. đường
  253. nghiên
  254. thần
  255. cầu
  256. đá
  257. hoặc
  258. mình
  259. lực
  260. ứng
  261. đồ
  262. hưởng
  263. rất
  264. giải
  265. tăng
  266. nam
  267. nhiệt
  268. phẩm
  269. phản
  270. hiểu
  271. khả
  272. tranh
  273. bất
  274. chứng
  275. dương
  276. nhóm
  277. thuộc
  278. bề
  279. dựa
  280. loài
  281. nghiệm
  282. nghiệm
  283. nghiệm
  284. Ấn
  285. Ấn
  286. phi
  287. đây
  288. đi
  289. lớp
  290. lục
  291. mảng
  292. mảng
  293. rộng
  294. vậy
  295. anh
  296. cộng
  297. cộng
  298. diễn
  299. thêm
  300. thích
  301. môn
  302. quay
  303. sáng
  304. thái
  305. tộc
  306. biểu
  307. cụ
  308. dụ
  309. phép
  310. trăng
  311. trí
  312. á
  313. cần
  314. cấu
  315. dưới
  316. gần
  317. giả
  318. lưu
  319. vẫn
  320. chiến
  321. hoạt
  322. hướng
  323. kỹ
  324. nghiệp
  325. nghiệp
  326. phủ
  327. thấy
  328. tìm
  329. tố
  330. tuy
  331. nay
  332. quả
  333. so
  334. tổ
  335. tổng
  336. trò
  337. tục
  338. vi
  339. chế
  340. coi
  341. đưa
  342. muốn
  343. niệm
  344. quy
  345. ba
  346. hậu
  347. bắc
  348. bên
  349. chân
  350. phụ
  351. chia
  352. môi
  353. nghi
  354. phục
  355. quanh
  356. suy
  357. tập
  358. vực
  359. đa
  360. đánh
  361. phổ
  362. tiểu
  363. chu
  364. di
  365. hàng
  366. liệu
  367. mỗi
  368. nghĩ
  369. nơi
  370. quân
  371. xác
  372. cuối
  373. cuốn
  374. dùng
  375. gốc
  376. hạn
  377. luôn
  378. máy
  379. mọi
  380. mực
  381. nông
  382. phong
  383. sách
  384. tầng
  385. tháng
  386. chí
  387. dài
  388. hoàn
  389. nếu
  390. sở
  391. viên
  392. đạt
  393. điện
  394. hiệu
  395. hy
  396. nhỏ
  397. tạp
  398. triệu
  399. bảo
  400. đang
  401. hoa
  402. mác
  403. mang
  404. nhanh
  405. niên
  406. nổi
  407. phạm
  408. phía
  409. quyết
  410. tên
  411. thương
  412. viết
  413. việt
  414. cảm
  415. giống
  416. hỏi
  417. khái
  418. mặc
  419. ngành
  420. phức
  421. tài
  422. biển
  423. cập
  424. đáng
  425. độc
  426. dựng
  427. giai
  428. góc
  429. kiện
  430. kiện
  431. kính
  432. mẫu
  433. triều
  434. trúc
  435. vua
  436. ấy
  437. ấy
  438. biện
  439. chẳng
  440. chủng
  441. dục
  442. đúng
  443. hầu
  444. hoàng
  445. hữu
  446. kiểm
  447. kiểm
  448. kiểm
  449. lần
  450. luật
  451. mại
  452. mạng
  453. mở
  454. riêng
  455. thập
  456. thật
  457. tình
  458. áp
  459. cháu
  460. đặt
  461. đặt
  462. đoạn
  463. lễ
  464. nhờ
  465. sao
  466. tham
  467. tham
  468. tiền
  469. trục
  470. từng
  471. vận
  472. xây
  473. xử
  474. bào
  475. cấp
  476. câu
  477. giác
  478. giao
  479. khỏi
  480. mất
  481. nhìn
  482. nội
  483. phá
  484. tri
  485. tuổi
  486. tỷ
  487. ánh
  488. ban
  489. cai
  490. hết
  491. lạp
  492. lệ
  493. lợi
  494. mối
  495. nằm
  496. sai
  497. siêu
  498. thạch
  499. thánh
  500. thầy
  501. thủy
  502. danh
  503. kẻ
  504. ngược
  505. ngược
  506. nhấn
  507. thu
  508. tốt
  509. xảy
  510. càng
  511. cạnh
  512. chiếm
  513. cung
  514. đủ
  515. ít
  516. kể
  517. khảo
  518. la
  519. mức
  520. núi
  521. núi
  522. phố
  523. sâu
  524. soát
  525. suốt
  526. trào
  527. vai
  528. xét
  529. bầu
  530. chưa
  531. đẩy
  532. đích
  533. dòng
  534. dung
  535. khách
  536. khai
  537. lửa
  538. trạng
  539. vệ
  540. vỏ
  541. vòng
  542. xa
  543. bán
  544. cải
  545. cường
  546. dịch
  547. đình
  548. giảm
  549. giờ
  550. giúp
  551. hoài
  552. lĩnh
  553. nga
  554. ngay
  555. nhạc
  556. nữa
  557. sát
  558. tầm
  559. thân
  560. thị
  561. tốc
  562. trì
  563. tức
  564. vương
  565. ai
  566. cảnh
  567. chịu
  568. chịu
  569. chóng
  570. diện
  571. du
  572. hòa
  573. khắp
  574. kiểu
  575. lẽ
  576. lời
  577. niềm
  578. ổn
  579. sông
  580. sức
  581. tả
  582. thúc
  583. trụ
  584. trực
  585. trực
  586. vài
  587. viện
  588. bậc
  589. chinh
  590. chuyên
  591. cố
  592. đổ
  593. gây
  594. hấp
  595. hấp
  596. khối
  597. kích
  598. lúc
  599. mâu
  600. mùa
  601. ngăn
  602. nghiêng
  603. sắc
  604. tảng
  605. tảng
  606. thịnh
  607. thừa
  608. trao
  609. trồng
  610. trưng
  611. âm
  612. chấp
  613. chứa
  614. dần
  615. khía
  616. kỉ
  617. lao
  618. phẳng
  619. phẳng
  620. quỹ
  621. sang
  622. tắc
  623. thổ
  624. thủ
  625. thuẫn
  626. tiễn
  627. trải
  628. trưởng
  629. xích
  630. xứ
  631. xung
  632. bước
  633. dạy
  634. điển
  635. gắn
  636. hạ
  637. hán
  638. hồi
  639. khám
  640. lõi
  641. nhằm
  642. nhật
  643. nữ
  644. ràng
  645. sụp
  646. thuần
  647. ước
  648. an
  649. an
  650. băng
  651. băng
  652. chú
  653. chúa
  654. cứ
  655. dậy
  656. đầy
  657. đơn
  658. dưỡng
  659. giữ
  660. hải
  661. hại
  662. họa
  663. hơi
  664. khu
  665. kim
  666. lãnh
  667. lâu
  668. nha
  669. nhập
  670. phái
  671. quần
  672. thấp
  673. the
  674. tỉ
  675. to
  676. trỗi
  677. trừu
  678. vượt
  679. áo
  680. cận
  681. chứ
  682. chữ
  683. giảng
  684. hóa
  685. hùng
  686. ích
  687. kế
  688. khiến
  689. ngôi
  690. phận
  691. sớm
  692. tận
  693. thậm
  694. thậm
  695. thi
  696. thiếu
  697. thước
  698. tuyệt
  699. xâm
  700. xấu
  701. báo
  702. bỏ
  703. chặt
  704. chỗ
  705. đảo
  706. đem
  707. đo
  708. đới
  709. hộ
  710. khá
  711. khó
  712. lan
  713. lấy
  714. mật
  715. miền
  716. miêu
  717. of
  718. quát
  719. sợ
  720. tan
  721. thanh
  722. thanh
  723. thiện
  724. thờ
  725. thuận
  726. trang
  727. trợ
  728. tuân
  729. túy
  730. ủng
  731. xạ
  732. ăn
  733. ăn
  734. bang
  735. ca
  736. cha
  737. chắc
  738. chắn
  739. chết
  740. đắn
  741. đáp
  742. dễ
  743. đẹp
  744. đôi
  745. đóng
  746. dự
  747. gắng
  748. ghi
  749. gió
  750. góp
  751. hàm
  752. hạnh
  753. hạnh
  754. hiệp
  755. hồ
  756. hưng
  757. in
  758. lạc
  759. lòng
  760. mệnh
  761. móc
  762. ngoại
  763. ngựa
  764. ngựa
  765. nhiệm
  766. rập
  767. rồi
  768. sắt
  769. tách
  770. thí
  771. thoát
  772. tiện
  773. tín
  774. vẻ
  775. biên
  776. buộc
  777. chạm
  778. chậm
  779. chặn
  780. che
  781. đào
  782. dấu
  783. đọc
  784. đội
  785. đột
  786. giản
  787. khắc
  788. khẳng
  789. khứ
  790. lai
  791. lầm
  792. lạnh
  793. lối
  794. lương
  795. nhánh
  796. nhu
  797. nối
  798. nóng
  799. phạt
  800. quản
  801. rơi
  802. suất
  803. tân
  804. tay
  805. thẳng
  806. thụ
  807. tống
  808. trách
  809. trừ
  810. tước
  811. ưu
  812. vụ
  813. bệnh
  814. bố
  815. bốn
  816. chiều
  817. chụp
  818. chuyện
  819. diệt
  820. đoán
  821. đoàn
  822. dọc
  823. dữ
  824. đuổi
  825. đương
  826. hái
  827. hương
  828. khấu
  829. khởi
  830. khuynh
  831. lệch
  832. lệch
  833. mờ
  834. mong
  835. não
  836. ngắn
  837. nhi
  838. phỏng
  839. phu
  840. phù
  841. quang
  842. quê
  843. ranh
  844. ranh
  845. tái
  846. thách
  847. thư
  848. trẻ
  849. tròn
  850. truy
  851. tu
  852. tuyên
  853. vượng
  854. xuân
  855. yêu
  856. bay
  857. bức
  858. cân
  859. cây
  860. chép
  861. chỉnh
  862. chọn
  863. cửa
  864. đài
  865. đảm
  866. đẳng
  867. đòi
  868. gấp
  869. giành
  870. giây
  871. hiến
  872. hồn
  873. hồn
  874. hỗn
  875. hỗn
  876. kéo
  877. khúc
  878. lẫn
  879. loạn
  880. loạt
  881. lưỡng
  882. màu
  883. mẽ
  884. mẹ
  885. mông
  886. nét
  887. new
  888. nghịch
  889. nghìn
  890. ngũ
  891. ngưỡng
  892. nguy
  893. nguy
  894. nhiễm
  895. nỗ
  896. nửa
  897. nuôi
  898. óc
  899. phật
  900. phóng
  901. rãi
  902. rắn
  903. sân
  904. săn
  905. sắp
  906. tàu
  907. thoại
  908. thượng
  909. thụy
  910. tôi
  911. trật
  912. trù
  913. va
  914. van
  915. vốn
  916. vừa
  917. vuông
  918. xu
  919. xúc
  920. a
  921. ẩn
  922. ẩn
  923. bác
  924. bóng
  925. can
  926. căn
  927. cản
  928. chẽ
  929. cống
  930. cống
  931. da
  932. dàng
  933. dầu
  934. đáy
  935. de
  936. đền
  937. đốt
  938. dứt
  939. giáng
  940. gieo
  941. hàn
  942. hiền
  943. hỗ
  944. hút
  945. huy
  946. kém
  947. khoáng
  948. kia
  949. lỗ
  950. lượm
  951. mạc
  952. mãn
  953. mềm
  954. mộ
  955. mòn
  956. nghề
  957. nổ
  958. ô
  959. ôn
  960. phúc
  961. phụng
  962. quán
  963. sa
  964. sót
  965. tán
  966. tật
  967. thiệp
  968. tỏ
  969. trả
  970. trăm
  971. trăm
  972. trọt
  973. trùng
  974. tuệ
  975. tuyến
  976. viễn
  977. vinh
  978. vọng
  979. xói
  980. xưa
  981. xuyên
  982. án
  983. án
  984. bàn
  985. bạo
  986. bật
  987. bây
  988. bảy
  989. bồ
  990. bổ
  991. bờ
  992. bối
  993. bùng
  994. buổi
  995. buồm
  996. cãi
  997. càn
  998. chấm
  999. cháy
  1000. chạy
  1001. chiếc
  1002. chiếu
  1003. chống
  1004. cốt
  1005. cốt
  1006. cúng
  1007. dải
  1008. đai
  1009. dâng
  1010. đấu
  1011. dày
  1012. dãy
  1013. đe
  1014. điêu
  1015. đô
  1016. đỏ
  1017. dõi
  1018. duệ
  1019. đừng
  1020. đựng
  1021. giàu
  1022. gợi
  1023. hẳn
  1024. hiểm
  1025. hoạ
  1026. hỏa
  1027. hủy
  1028. khâu
  1029. kiếm
  1030. kiếm
  1031. lặp
  1032. lệnh
  1033. lồ
  1034. loan
  1035. lược
  1036. lường
  1037. lũy
  1038. luyện
  1039. ly
  1040. mãi
  1041. mãi
  1042. max
  1043. móng
  1044. muối
  1045. mười
  1046. nảy
  1047. ngân
  1048. nghe
  1049. nghiệt
  1050. ngờ
  1051. nho
  1052. nhớ
  1053. ni
  1054. phán
  1055. phê
  1056. phối
  1057. quý
  1058. rãnh
  1059. rời
  1060. sóc
  1061. sửa
  1062. tam
  1063. tàn
  1064. thác
  1065. thảm
  1066. than
  1067. than
  1068. thắng
  1069. thơ
  1070. thú
  1071. tia
  1072. tra
  1073. trắng
  1074. trích
  1075. tụ
  1076. tuế
  1077. tuỳ
  1078. úc
  1079. vạn
  1080. vàng
  1081. vững
  1082. xanh
  1083. xấp
  1084. xếp
  1085. xỉ
  1086. y
  1087. ái
  1088. bách
  1089. cấm
  1090. chăn
  1091. chảy
  1092. chương
  1093. chuột
  1094. cờ
  1095. cứng
  1096. cưới
  1097. dành
  1098. dành
  1099. đáo
  1100. đệ
  1101. đêm
  1102. des
  1103. dinh
  1104. đỉnh
  1105. dna
  1106. dồi
  1107. đúc
  1108. đứng
  1109. già
  1110. gián
  1111. giãn
  1112. gìn
  1113. gỗ
  1114. gương
  1115. hảo
  1116. hảo
  1117. hạt
  1118. hiếm
  1119. hiển
  1120. hoà
  1121. hoang
  1122. huỷ
  1123. huỳnh
  1124. khăn
  1125. khẩu
  1126. khiêu
  1127. khủng
  1128. kịp
  1129. lật
  1130. liền
  1131. linh
  1132. lo
  1133. lộ
  1134. lộn
  1135. long
  1136. lỏng
  1137. lụa
  1138. lựa
  1139. luân
  1140. màng
  1141. mao
  1142. mao
  1143. mét
  1144. miếu
  1145. mỏ
  1146. mỏng
  1147. mươi
  1148. muôn
  1149. muộn
  1150. nắm
  1151. nấu
  1152. ngã
  1153. ngài
  1154. ngầm
  1155. ngang
  1156. ngẫu
  1157. nghèo
  1158. nguyện
  1159. nguyện
  1160. nhắc
  1161. nhĩ
  1162. nhục
  1163. nở
  1164. nỗi
  1165. ốc
  1166. ống
  1167. phí
  1168. phút
  1169. quặng
  1170. quen
  1171. quĩ
  1172. rạc
  1173. rẽ
  1174. rìa
  1175. sẻ
  1176. soạn
  1177. sơn
  1178. song
  1179. sóng
  1180. súc
  1181. sung
  1182. tấn
  1183. tang
  1184. tánh
  1185. tề
  1186. thải
  1187. thải
  1188. thăm
  1189. thẩm
  1190. thận
  1191. thảo
  1192. tháp
  1193. thất
  1194. thiệt
  1195. thiểu
  1196. thỏa
  1197. thôi
  1198. thổi
  1199. thôn
  1200. thử
  1201. thuỷ
  1202. thuỷ
  1203. thuỷ
  1204. thuyền
  1205. thuyền
  1206. thuyền
  1207. tịch
  1208. tĩnh
  1209. tỏa
  1210. tối
  1211. trầm
  1212. trạm
  1213. tránh
  1214. trông
  1215. trữ
  1216. trừng
  1217. trừng
  1218. tuần
  1219. tường
  1220. ư
  1221. ưa
  1222. vạch
  1223. vành
  1224. vĩnh
  1225. vở
  1226. vợ
  1227. xưng
  1228. xuống
  1229. ác
  1230. ám
  1231. ẩm
  1232. ảo
  1233. ấp
  1234. ấp
  1235. bại
  1236. bạn
  1237. bánh
  1238. bão
  1239. bốc
  1240. bồi
  1241. bồi
  1242. bổn
  1243. bớt
  1244. bột
  1245. cầm
  1246. cẩn
  1247. căng
  1248. canh
  1249. cáo
  1250. cất
  1251. cậy
  1252. chăm
  1253. chạp
  1254. chắt
  1255. chiêm
  1256. chien
  1257. chín
  1258. chối
  1259. chồng
  1260. chư
  1261. chừng
  1262. chút
  1263. chuyến
  1264. cỏ
  1265. cỡ
  1266. cối
  1267. cột
  1268. cương
  1269. cướp
  1270. đám
  1271. đàn
  1272. dáng
  1273. đảng
  1274. dao
  1275. dào
  1276. đập
  1277. dắt
  1278. đau
  1279. dây
  1280. đen
  1281. đèn
  1282. dẹp
  1283. doạ
  1284. dọa
  1285. đoạt
  1286. dối
  1287. đói
  1288. đợi
  1289. dừng
  1290. duns
  1291. em
  1292. gặp
  1293. giám
  1294. giết
  1295. giỗ
  1296. giục
  1297. gọn
  1298. hách
  1299. hài
  1300. hăng
  1301. hằng
  1302. hạng
  1303. hào
  1304. hề
  1305. hẻm
  1306. hẻm
  1307. hẹp
  1308. hoại
  1309. học 
  1310. hôn
  1311. hôn
  1312. hỏng
  1313. hỏng
  1314. huống
  1315. hụt
  1316. huyền
  1317. huyện
  1318. huyết
  1319. hỹ
  1320. kệ
  1321. khinh
  1322. kho
  1323. khoá
  1324. khoan
  1325. khoẻ
  1326. khôn
  1327. khử
  1328. khuẩn
  1329. khung
  1330. khuyên
  1331. khuyết
  1332. kiêm
  1333. kiêm
  1334. kiếp
  1335. kiếp
  1336. kiêu
  1337. kiêu
  1338. kín
  1339. lam
  1340. lâm
  1341. lạm
  1342. làn
  1343. lấn
  1344. lặn
  1345. lành
  1346. lão
  1347. liệt
  1348. liêu
  1349. lồi
  1350. lỗi
  1351. lui
  1352. lưỡi
  1353. lượt
  1354. luỹ
  1355. mắc
  1356. mắc
  1357. mẫn
  1358. mảnh
  1359. mọc
  1360. mua
  1361. mũi
  1362. nạp
  1363. ngàn
  1364. nghị
  1365. nghiêm
  1366. ngợi
  1367. ngợi
  1368. ngọt
  1369. ngu
  1370. ngự
  1371. ngưng
  1372. ngưng
  1373. ngừng
  1374. ngừng
  1375. ngụy
  1376. nguyễn
  1377. nguyệt
  1378. nhã
  1379. nhôm
  1380. nhớt
  1381. non
  1382. o
  1383. pha
  1384. phàm
  1385. phấn
  1386. phình
  1387. phòng
  1388. phun
  1389. quẻ
  1390. rặng
  1391. rèn
  1392. rừng
  1393. sẵn
  1394. sỉ
  1395. siêng
  1396. sốc
  1397. súng
  1398. sừng
  1399. sút
  1400. sỹ
  1401. tai
  1402. tám
  1403. tấm
  1404. tần
  1405. tàng
  1406. tệ
  1407. tha
  1408. thám
  1409. thâm
  1410. thăng
  1411. thặng
  1412. thày
  1413. thép
  1414. thỉnh
  1415. thọ
  1416. thoả
  1417. thoái
  1418. thoảng
  1419. thói
  1420. thù
  1421. thuế
  1422. thuế
  1423. thưởng
  1424. thuyên
  1425. tím
  1426. tỉnh
  1427. tội
  1428. tổn
  1429. tông
  1430. trai
  1431. trai
  1432. tràn
  1433. trận
  1434. trâu
  1435. trệ
  1436. triệt
  1437. trọn
  1438. trứng
  1439. tứ
  1440. tựa
  1441. tưới
  1442. tựu
  1443. tuyết
  1444. ung
  1445. vân
  1446. vây
  1447. vẽ
  1448. vẹn
  1449. vết
  1450. via
  1451. vỡ
  1452. vol
  1453. xảo
  1454. xay
  1455. xe
  1456. xít
  1457. xiv
  1458. xoắn
  1459. xoay
  1460. xoáy
  1461. xứng
  1462. xương
  1463. yên
  1464. ạt
  1465. bạc
  1466. bạch
  1467. baị
  1468. bãi
  1469. bám
  1470. bắn
  1471. báng
  1472. bảng
  1473. bành
  1474. bắp
  1475. bát
  1476. bày
  1477. bấy
  1478. bế
  1479. bẻ
  1480. bèn
  1481. bền
  1482. bịch
  1483. bính
  1484. bịt
  1485. bóc
  1486. bọc
  1487. bóp
  1488. bừa
  1489. bực
  1490. buôn
  1491. cam
  1492. cẩm
  1493. cạn
  1494. cánh
  1495. cạo
  1496. cắp
  1497. cặp
  1498. cảtừ
  1499. cày
  1500. cấy
  1501. chác
  1502. châm
  1503. chăng
  1504. chánh
  1505. chèo
  1506. chì
  1507. chìa
  1508. chìm
  1509. china
  1510. chở
  1511. chợ
  1512. chơi
  1513. chổi
  1514. chòm
  1515. chôn
  1516. chốt
  1517. chữa
  1518. chúc
  1519. chục
  1520. chùm
  1521. chuộc
  1522. chước
  1523. chuông
  1524. chuồng
  1525. cốc
  1526. còi
  1527. côi
  1528. cội
  1529. cợt
  1530. cự
  1531. cửi
  1532. cưỡi
  1533. cưỡng
  1534. cửu
  1535. đà
  1536. đắc
  1537. đạc
  1538. dai
  1539. dám
  1540. dâm
  1541. đam
  1542. đâm
  1543. đầm
  1544. đậm
  1545. dằn
  1546. dẳng
  1547. đằng
  1548. đặng
  1549. đạp
  1550. đắt
  1551. dẫu
  1552. đâu
  1553. đấy
  1554. đê
  1555. đẻ
  1556. dẻo
  1557. dị
  1558. diệc
  1559. điên
  1560. điễn
  1561. diệu
  1562. điệu
  1563. dính
  1564. dỗ
  1565. đố
  1566. đỗ
  1567. đỡ
  1568. đoan
  1569. doanh
  1570. đốc
  1571. dời
  1572. dội
  1573. đốn
  1574. đớn
  1575. độn
  1576. đống
  1577. đợt
  1578. dủ
  1579. đư
  1580. dùi
  1581. dũng
  1582. đụng
  1583. dược
  1584. đuối
  1585. dường
  1586. đứt
  1587. gai
  1588. gái
  1589. gầm
  1590. gán
  1591. gang
  1592. gàng
  1593. gao
  1594. gật
  1595. gãy
  1596. ghế
  1597. ghép
  1598. ghét
  1599. giận
  1600. giáp
  1601. gièm
  1602. giềng
  1603. giễu
  1604. giỏi
  1605. gối
  1606. gội
  1607. gửi
  1608. hãi
  1609. ham
  1610. hãm
  1611. hang
  1612. hãng
  1613. hễ
  1614. hèn
  1615. hẹn
  1616. hiếu
  1617. hố
  1618. hổ
  1619. hoán
  1620. hoành
  1621. hong
  1622. hop
  1623. họp
  1624. hứa
  1625. hựu
  1626. huynh
  1627. kẽ
  1628. kép
  1629. kêu
  1630. khải
  1631. khảm
  1632. khánh
  1633. khéo
  1634. khích
  1635. khiêm
  1636. khiển
  1637. khiếp
  1638. khô
  1639. khóc
  1640. khoe
  1641. khỏe
  1642. khôi
  1643. khớp
  1644. khuyến
  1645. kịch
  1646. kiềm
  1647. kiệm
  1648. kiên
  1649. kiệt
  1650. kìm
  1651. kỵ
  1652. l
  1653. lạ
  1654. lăm
  1655. lân
  1656. láng
  1657. lăng
  1658. lặng
  1659. lát
  1660. le
  1661. lẻ
  1662. lêch
  1663. leys
  1664. liềm
  1665. liều
  1666. lính
  1667. lố
  1668. lở
  1669. loãng
  1670. lốc
  1671. lọc
  1672. lôi
  1673. lóng
  1674. lông
  1675. lồng
  1676. lột
  1677. lữ
  1678. lứa
  1679. lừa
  1680. lụi
  1681. lun
  1682. lùn
  1683. lùng
  1684. lũng
  1685. lụng
  1686. lười
  1687. ma
  1688. mạch
  1689. mai
  1690. mải
  1691. mặn
  1692. máu
  1693. mẩu
  1694. mậu
  1695. mây
  1696. mấy
  1697. menu
  1698. méo
  1699. mẹo
  1700. mỉ
  1701. miên
  1702. mồ
  1703. mỡ
  1704. mốc
  1705. mộc
  1706. mồi
  1707. mọn
  1708. mưa
  1709. mưu
  1710. nại
  1711. nạn
  1712. nang
  1713. nâng
  1714. nẵng
  1715. nd
  1716. nén
  1717. neo
  1718. nết
  1719. nêu
  1720. ngạc
  1721. ngai
  1722. ngại
  1723. ngẫm
  1724. ngạnh
  1725. ngây
  1726. nghệp
  1727. nghỉa
  1728. nghiền
  1729. nghiêu
  1730. ngõ
  1731. ngơ
  1732. ngọ
  1733. ngoặc
  1734. ngoan
  1735. ngòi
  1736. ngồi
  1737. ngọn
  1738. ngột
  1739. ngủ
  1740. nguội
  1741. nhắm
  1742. nhan
  1743. nhạy
  1744. nhiếp
  1745. nhiêu
  1746. nhỏg
  1747. nhờn
  1748. nhũng
  1749. nhường
  1750. nĩa
  1751. niện
  1752. nôi
  1753. nộp
  1754. nương
  1755. nút
  1756. on
  1757. phả
  1758. phài
  1759. phẩn
  1760. phất
  1761. phiên
  1762. phiền
  1763. phiệt
  1764. phím
  1765. phồng
  1766. phú
  1767. quãng
  1768. quảng
  1769. quật
  1770. que
  1771. quên
  1772. quỳ
  1773. quỷ
  1774. rác
  1775. răm
  1776. răn
  1777. ráng
  1778. rành
  1779. rắp
  1780. rỉ
  1781. rìu
  1782. rồ
  1783. rỡ
  1784. rộ
  1785. rối
  1786. rỗng
  1787. rọt
  1788. rùa
  1789. rửa
  1790. rực
  1791. rung
  1792. ruộng
  1793. sạch
  1794. sẫm
  1795. san
  1796. sàng
  1797. sánh
  1798. sáp
  1799. sáu
  1800. say
  1801. simon
  1802. sổ
  1803. sộ
  1804. sôi
  1805. sợi
  1806. suối
  1807. suông
  1808. suôt
  1809. sụt
  1810. tải
  1811. tàm
  1812. tạm
  1813. tao
  1814. táo
  1815. tể
  1816. thả
  1817. thán
  1818. thao
  1819. thắt
  1820. thau
  1821. thấu
  1822. thảy
  1823. thê
  1824. thềm
  1825. thét
  1826. thiền
  1827. thiêng
  1828. thiệu
  1829. thính
  1830. thình
  1831. thuấn
  1832. thung
  1833. thuở
  1834. ti
  1835. tiềm
  1836. tim
  1837. tòa
  1838. toan
  1839. tóc
  1840. tòi
  1841. tồi
  1842. tóm
  1843. tốn
  1844. tòng
  1845. trạch
  1846. trần
  1847. tráng
  1848. trans
  1849. trau
  1850. trễ
  1851. treo
  1852. triền
  1853. trinh
  1854. trịnh
  1855. trọc
  1856. trói
  1857. trôi
  1858. trội
  1859. trộm
  1860. trôn
  1861. trốn
  1862. trộn
  1863. trống
  1864. tru
  1865. trú
  1866. trùm
  1867. trướng
  1868. trượng
  1869. trượt
  1870. truyện
  1871. túc
  1872. tửcần
  1873. túi
  1874. tướng
  1875. túp
  1876. tuyển
  1877. ty
  1878. ức
  1879. ương
  1880. uy
  1881. uỷ
  1882. uyển
  1883. vả
  1884. vải
  1885. vàn
  1886. vang
  1887. vắng
  1888. vanh
  1889. vất
  1890. vặt
  1891. vế
  1892. ven
  1893. viếng
  1894. vóc
  1895. vôi
  1896. vời
  1897. võng
  1898. vui
  1899. vươn
  1900. vượn
  1901. vướng
  1902. vứt
  1903. xáo
  1904. xen
  1905. xiềng
  1906. xin
  1907. xóa
  1908. xôi
  1909. xộn
  1910. xướng
  1911. yếm
  1912. yểu