準化:榜𡨸漢喃準

番版𠓨𣅶11:45、𣈜9𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎=51~100)

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã
  7. thế
  8. như
  9. cho
  10. triết
  11. ra
  12. đất
  13. không
  14. nghĩa
  15. hiện
  16. từ
  17. về
  18. thể
  19. quan
  20. thành
  21. khác
  22. này
  23. đó
  24. quốc
  25. trái
  26. hội
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. thực
  15. gia
  16. nhiều
  17. độ
  18. đến
  19. định
  20. tử
  21. triển
  22. công
  23. công
  24. động
  25. khi
  26. khổng
  27. số
  28. chất
  29. giới
  30. khoa
  31. nhân
  32. nhà
  33. rằng
  34. ông
  35. giáo
  36. tạo
  37. chính
  38. sinh
  39. tự
  40. tại
  41. hơn
  42. hệ
  43. phương
  44. thống
  45. tính
  46. làm
  47. phân
  48. lại

From 101st

  1. lại
  2. dụng
  3. nước
  4. việc
  5. cả
  6. nền
  7. nghệ
  8. minh
  9. kỷ
  10. châu
  11. sau
  12. ý
  13. bằng
  14. dân
  15. nhiên
  16. đổi
  17. năng
  18. chúng
  19. ngữ
  20. xuất
  21. điểm
  22. hay
  23. hay
  24. đạo
  25. ta
  26. thứ
  27. chỉ
  28. đề
  29. lớn
  30. phải
  31. bản
  32. nhau
  33. bị
  34. giá
  35. thông
  36. khí
  37. nhưng
  38. bộ
  39. còn
  40. còn
  41. điều
  42. hành
  43. trình
  44. tưởng
  45. đức
  46. pháp
  47. do
  48. kiến
  49. kỳ
  50. đối
  51. khoảng
  52. thuật
  53. phần
  54. trường
  55. thì
  56. bởi
  57. nhận
  58. tây
  59. thay
  60. tượng
  61. âu
  62. âu
  63. hợp
  64. hợp
  65. thuyết
  66. tới
  67. trời
  68. lịch
  69. lượng
  70. nào
  71. bao
  72. luận
  73. đồng
  74. qua
  75. duy
  76. quá
  77. tế
  78. thường
  79. trước
  80. địa
  81. liên
  82. tin
  83. bắt
  84. kinh
  85. kinh
  86. tinh
  87. họ
  88. sản
  89. tích
  90. ngôn
  91. ngôn
  92. ngôn
  93. ảnh
  94. giữa
  95. gồm
  96. thiên
  97. toàn
  98. vùng
  99. nguyên
  100. trọng
  101. trọng
  102. biệt
  103. gọi
  104. nên
  105. truyền
  106. tiến
  107. cực
  108. ngày
  109. lập
  110. tác
  111. tiên
  112. tồn
  113. bài
  114. loại
  115. cuộc
  116. toán
  117. cao
  118. cùng
  119. đời
  120. nói
  121. tiêu
  122. vấn
  123. tâm
  124. tiếp
  125. trở
  126. đặc
  127. dẫn
  128. dẫn
  129. kết
  130. tất
  131. tiết
  132. biết
  133. dạng
  134. gian
  135. hai
  136. nguồn
  137. nguồn
  138. quyển
  139. tiếng
  140. chung
  141. chuyển
  142. cổ
  143. tương
  144. cái
  145. chi
  146. ngoài
  147. bình
  148. đế
  149. đều
  150. đông
  151. thiết
  152. xem
  153. biến
  154. biến
  155. chức
  156. lên
  157. mỹ
  158. yếu
  159. mới
  160. tôn
  161. vị
  162. chuẩn
  163. mạnh
  164. mục
  165. sẽ
  166. cứu
  167. đường
  168. nghiên
  169. thần
  170. cầu
  171. đá
  172. hoặc
  173. mình
  174. lực
  175. ứng
  176. đồ
  177. hưởng
  178. rất
  179. giải
  180. tăng
  181. nam
  182. nhiệt
  183. phẩm
  184. phản
  185. hiểu
  186. khả
  187. tranh
  188. bất
  189. chứng
  190. dương
  191. nhóm
  192. thuộc
  193. bề
  194. dựa
  195. loài
  196. nghiệm
  197. nghiệm
  198. nghiệm
  199. Ấn
  200. Ấn
  201. phi
  202. đây
  203. đi
  204. lớp
  205. lục
  206. mảng
  207. mảng
  208. rộng
  209. vậy
  210. anh
  211. cộng
  212. cộng
  213. diễn
  214. thêm
  215. thích
  216. môn
  217. quay
  218. sáng
  219. thái
  220. tộc
  221. biểu
  222. cụ
  223. dụ
  224. phép
  225. trăng
  226. trí
  227. á
  228. cần
  229. cấu
  230. dưới
  231. gần
  232. giả
  233. lưu
  234. vẫn
  235. chiến
  236. hoạt
  237. hướng
  238. kỹ
  239. nghiệp
  240. nghiệp
  241. phủ
  242. thấy
  243. tìm
  244. tố
  245. tuy
  246. nay
  247. quả
  248. so
  249. tổ
  250. tổng
  251. trò
  252. tục
  253. vi
  254. chế
  255. coi
  256. đưa
  257. muốn
  258. niệm
  259. quy
  260. ba
  261. hậu
  262. bắc
  263. bên
  264. chân
  265. phụ
  266. chia
  267. môi
  268. nghi
  269. phục
  270. quanh
  271. suy
  272. tập
  273. vực
  274. đa
  275. đánh
  276. phổ
  277. tiểu
  278. chu
  279. di
  280. hàng
  281. liệu
  282. mỗi
  283. nghĩ
  284. nơi
  285. quân
  286. xác
  287. cuối
  288. cuốn
  289. dùng
  290. gốc
  291. hạn
  292. luôn
  293. máy
  294. mọi
  295. mực
  296. nông
  297. phong
  298. sách
  299. tầng
  300. tháng
  301. chí
  302. dài
  303. hoàn
  304. nếu
  305. sở
  306. viên
  307. đạt
  308. điện
  309. hiệu
  310. hy
  311. nhỏ
  312. tạp
  313. triệu
  314. bảo
  315. đang
  316. hoa
  317. mác
  318. mang
  319. nhanh
  320. niên
  321. nổi
  322. phạm
  323. phía
  324. quyết
  325. tên
  326. thương
  327. viết
  328. việt
  329. cảm
  330. giống
  331. hỏi
  332. khái
  333. mặc
  334. ngành
  335. phức
  336. tài
  337. biển
  338. cập
  339. đáng
  340. độc
  341. dựng
  342. giai
  343. góc
  344. kiện
  345. kiện
  346. kính
  347. mẫu
  348. triều
  349. trúc
  350. vua
  351. ấy
  352. ấy
  353. biện
  354. chẳng
  355. chủng
  356. dục
  357. đúng
  358. hầu
  359. hoàng
  360. hữu
  361. kiểm
  362. kiểm
  363. kiểm
  364. lần
  365. luật
  366. mại
  367. mạng
  368. mở
  369. riêng
  370. thập
  371. thật
  372. tình
  373. áp
  374. cháu
  375. đặt
  376. đặt
  377. đoạn
  378. lễ
  379. nhờ
  380. sao
  381. tham
  382. tham
  383. tiền
  384. trục
  385. từng
  386. vận
  387. xây
  388. xử
  389. bào
  390. cấp
  391. câu
  392. giác
  393. giao
  394. khỏi
  395. mất
  396. nhìn
  397. nội
  398. phá
  399. tri
  400. tuổi
  401. tỷ
  402. ánh
  403. ban
  404. cai
  405. hết
  406. lạp
  407. lệ
  408. lợi
  409. mối
  410. nằm
  411. sai
  412. siêu
  413. thạch
  414. thánh
  415. thầy
  416. thủy
  417. danh
  418. kẻ
  419. ngược
  420. ngược
  421. nhấn
  422. thu
  423. tốt
  424. xảy
  425. càng
  426. cạnh
  427. chiếm
  428. cung
  429. đủ
  430. ít
  431. kể
  432. khảo
  433. la
  434. mức
  435. núi
  436. núi
  437. phố
  438. sâu
  439. soát
  440. suốt
  441. trào
  442. vai
  443. xét
  444. bầu
  445. chưa
  446. đẩy
  447. đích
  448. dòng
  449. dung
  450. khách
  451. khai
  452. lửa
  453. trạng
  454. vệ
  455. vỏ
  456. vòng
  457. xa
  458. bán
  459. cải
  460. cường
  461. dịch
  462. đình
  463. giảm
  464. giờ
  465. giúp
  466. hoài
  467. lĩnh
  468. nga
  469. ngay
  470. nhạc
  471. nữa
  472. sát
  473. tầm
  474. thân
  475. thị
  476. tốc
  477. trì
  478. tức
  479. vương
  480. ai
  481. cảnh
  482. chịu
  483. chịu
  484. chóng
  485. diện
  486. du
  487. hòa
  488. khắp
  489. kiểu
  490. lẽ
  491. lời
  492. niềm
  493. ổn
  494. sông
  495. sức
  496. tả
  497. thúc
  498. trụ
  499. trực
  500. trực
  501. vài
  502. viện
  503. bậc
  504. chinh
  505. chuyên
  506. cố
  507. đổ
  508. gây
  509. hấp
  510. hấp
  511. khối
  512. kích
  513. lúc
  514. mâu
  515. mùa
  516. ngăn
  517. nghiêng
  518. sắc
  519. tảng
  520. tảng
  521. thịnh
  522. thừa
  523. trao
  524. trồng
  525. trưng
  526. âm
  527. chấp
  528. chứa
  529. dần
  530. khía
  531. kỉ
  532. lao
  533. phẳng
  534. phẳng
  535. quỹ
  536. sang
  537. tắc
  538. thổ
  539. thủ
  540. thuẫn
  541. tiễn
  542. trải
  543. trưởng
  544. xích
  545. xứ
  546. xung
  547. bước
  548. dạy
  549. điển
  550. gắn
  551. hạ
  552. hán
  553. hồi
  554. khám
  555. lõi
  556. nhằm
  557. nhật
  558. nữ
  559. ràng
  560. sụp
  561. thuần
  562. ước
  563. an
  564. an
  565. băng
  566. băng
  567. chú
  568. chúa
  569. cứ
  570. dậy
  571. đầy
  572. đơn
  573. dưỡng
  574. giữ
  575. hải
  576. hại
  577. họa
  578. hơi
  579. khu
  580. kim
  581. lãnh
  582. lâu
  583. nha
  584. nhập
  585. phái
  586. quần
  587. thấp
  588. the
  589. tỉ
  590. to
  591. trỗi
  592. trừu
  593. vượt
  594. áo
  595. cận
  596. chứ
  597. chữ
  598. giảng
  599. hóa
  600. hùng
  601. ích
  602. kế
  603. khiến
  604. ngôi
  605. phận
  606. sớm
  607. tận
  608. thậm
  609. thậm
  610. thi
  611. thiếu
  612. thước
  613. tuyệt
  614. xâm
  615. xấu
  616. báo
  617. bỏ
  618. chặt
  619. chỗ
  620. đảo
  621. đem
  622. đo
  623. đới
  624. hộ
  625. khá
  626. khó
  627. lan
  628. lấy
  629. mật
  630. miền
  631. miêu
  632. of
  633. quát
  634. sợ
  635. tan
  636. thanh
  637. thanh
  638. thiện
  639. thờ
  640. thuận
  641. trang
  642. trợ
  643. tuân
  644. túy
  645. ủng
  646. xạ
  647. ăn
  648. ăn
  649. bang
  650. ca
  651. cha
  652. chắc
  653. chắn
  654. chết
  655. đắn
  656. đáp
  657. dễ
  658. đẹp
  659. đôi
  660. đóng
  661. dự
  662. gắng
  663. ghi
  664. gió
  665. góp
  666. hàm
  667. hạnh
  668. hạnh
  669. hiệp
  670. hồ
  671. hưng
  672. in
  673. lạc
  674. lòng
  675. mệnh
  676. móc
  677. ngoại
  678. ngựa
  679. ngựa
  680. nhiệm
  681. rập
  682. rồi
  683. sắt
  684. tách
  685. thí
  686. thoát
  687. tiện
  688. tín
  689. vẻ
  690. biên
  691. buộc
  692. chạm
  693. chậm
  694. chặn
  695. che
  696. đào
  697. dấu
  698. đọc
  699. đội
  700. đột
  701. giản
  702. khắc
  703. khẳng
  704. khứ
  705. lai
  706. lầm
  707. lạnh
  708. lối
  709. lương
  710. nhánh
  711. nhu
  712. nối
  713. nóng
  714. phạt
  715. quản
  716. rơi
  717. suất
  718. tân
  719. tay
  720. thẳng
  721. thụ
  722. tống
  723. trách
  724. trừ
  725. tước
  726. ưu
  727. vụ
  728. bệnh
  729. bố
  730. bốn
  731. chiều
  732. chụp
  733. chuyện
  734. diệt
  735. đoán
  736. đoàn
  737. dọc
  738. dữ
  739. đuổi
  740. đương
  741. hái
  742. hương
  743. khấu
  744. khởi
  745. khuynh
  746. lệch
  747. lệch
  748. mờ
  749. mong
  750. não
  751. ngắn
  752. nhi
  753. phỏng
  754. phu
  755. phù
  756. quang
  757. quê
  758. ranh
  759. ranh
  760. tái
  761. thách
  762. thư
  763. trẻ
  764. tròn
  765. truy
  766. tu
  767. tuyên
  768. vượng
  769. xuân
  770. yêu
  771. bay
  772. bức
  773. cân
  774. cây
  775. chép
  776. chỉnh
  777. chọn
  778. cửa
  779. đài
  780. đảm
  781. đẳng
  782. đòi
  783. gấp
  784. giành
  785. giây
  786. hiến
  787. hồn
  788. hồn
  789. hỗn
  790. hỗn
  791. kéo
  792. khúc
  793. lẫn
  794. loạn
  795. loạt
  796. lưỡng
  797. màu
  798. mẽ
  799. mẹ
  800. mông
  801. nét
  802. new
  803. nghịch
  804. nghìn
  805. ngũ
  806. ngưỡng
  807. nguy
  808. nguy
  809. nhiễm
  810. nỗ
  811. nửa
  812. nuôi
  813. óc
  814. phật
  815. phóng
  816. rãi
  817. rắn
  818. sân
  819. săn
  820. sắp
  821. tàu
  822. thoại
  823. thượng
  824. thụy
  825. tôi
  826. trật
  827. trù
  828. va
  829. van
  830. vốn
  831. vừa
  832. vuông
  833. xu
  834. xúc
  835. a
  836. ẩn
  837. ẩn
  838. bác
  839. bóng
  840. can
  841. căn
  842. cản
  843. chẽ
  844. cống
  845. cống
  846. da
  847. dàng
  848. dầu
  849. đáy
  850. de
  851. đền
  852. đốt
  853. dứt
  854. giáng
  855. gieo
  856. hàn
  857. hiền
  858. hỗ
  859. hút
  860. huy
  861. kém
  862. khoáng
  863. kia
  864. lỗ
  865. lượm
  866. mạc
  867. mãn
  868. mềm
  869. mộ
  870. mòn
  871. nghề
  872. nổ
  873. ô
  874. ôn
  875. phúc
  876. phụng
  877. quán
  878. sa
  879. sót
  880. tán
  881. tật
  882. thiệp
  883. tỏ
  884. trả
  885. trăm
  886. trăm
  887. trọt
  888. trùng
  889. tuệ
  890. tuyến
  891. viễn
  892. vinh
  893. vọng
  894. xói
  895. xưa
  896. xuyên
  897. án
  898. án
  899. bàn
  900. bạo
  901. bật
  902. bây
  903. bảy
  904. bồ
  905. bổ
  906. bờ
  907. bối
  908. bùng
  909. buổi
  910. buồm
  911. cãi
  912. càn
  913. chấm
  914. cháy
  915. chạy
  916. chiếc
  917. chiếu
  918. chống
  919. cốt
  920. cốt
  921. cúng
  922. dải
  923. đai
  924. dâng
  925. đấu
  926. dày
  927. dãy
  928. đe
  929. điêu
  930. đô
  931. đỏ
  932. dõi
  933. duệ
  934. đừng
  935. đựng
  936. giàu
  937. gợi
  938. hẳn
  939. hiểm
  940. hoạ
  941. hỏa
  942. hủy
  943. khâu
  944. kiếm
  945. kiếm
  946. lặp
  947. lệnh
  948. lồ
  949. loan
  950. lược
  951. lường
  952. lũy
  953. luyện
  954. ly
  955. mãi
  956. mãi
  957. max
  958. móng
  959. muối
  960. mười
  961. nảy
  962. ngân
  963. nghe
  964. nghiệt
  965. ngờ
  966. nho
  967. nhớ
  968. ni
  969. phán
  970. phê
  971. phối
  972. quý
  973. rãnh
  974. rời
  975. sóc
  976. sửa
  977. tam
  978. tàn
  979. thác
  980. thảm
  981. than
  982. than
  983. thắng
  984. thơ
  985. thú
  986. tia
  987. tra
  988. trắng
  989. trích
  990. tụ
  991. tuế
  992. tuỳ
  993. úc
  994. vạn
  995. vàng
  996. vững
  997. xanh
  998. xấp
  999. xếp
  1000. xỉ
  1001. y
  1002. ái
  1003. bách
  1004. cấm
  1005. chăn
  1006. chảy
  1007. chương
  1008. chuột
  1009. cờ
  1010. cứng
  1011. cưới
  1012. dành
  1013. dành
  1014. đáo
  1015. đệ
  1016. đêm
  1017. des
  1018. dinh
  1019. đỉnh
  1020. dna
  1021. dồi
  1022. đúc
  1023. đứng
  1024. già
  1025. gián
  1026. giãn
  1027. gìn
  1028. gỗ
  1029. gương
  1030. hảo
  1031. hảo
  1032. hạt
  1033. hiếm
  1034. hiển
  1035. hoà
  1036. hoang
  1037. huỷ
  1038. huỳnh
  1039. khăn
  1040. khẩu
  1041. khiêu
  1042. khủng
  1043. kịp
  1044. lật
  1045. liền
  1046. linh
  1047. lo
  1048. lộ
  1049. lộn
  1050. long
  1051. lỏng
  1052. lụa
  1053. lựa
  1054. luân
  1055. màng
  1056. mao
  1057. mao
  1058. mét
  1059. miếu
  1060. mỏ
  1061. mỏng
  1062. mươi
  1063. muôn
  1064. muộn
  1065. nắm
  1066. nấu
  1067. ngã
  1068. ngài
  1069. ngầm
  1070. ngang
  1071. ngẫu
  1072. nghèo
  1073. nguyện
  1074. nguyện
  1075. nhắc
  1076. nhĩ
  1077. nhục
  1078. nở
  1079. nỗi
  1080. ốc
  1081. ống
  1082. phí
  1083. phút
  1084. quặng
  1085. quen
  1086. quĩ
  1087. rạc
  1088. rẽ
  1089. rìa
  1090. sẻ
  1091. soạn
  1092. sơn
  1093. song
  1094. sóng
  1095. súc
  1096. sung
  1097. tấn
  1098. tang
  1099. tánh
  1100. tề
  1101. thải
  1102. thải
  1103. thăm
  1104. thẩm
  1105. thận
  1106. thảo
  1107. tháp
  1108. thất
  1109. thiệt
  1110. thiểu
  1111. thỏa
  1112. thôi
  1113. thổi
  1114. thôn
  1115. thử
  1116. thuỷ
  1117. thuỷ
  1118. thuỷ
  1119. thuyền
  1120. thuyền
  1121. thuyền
  1122. tịch
  1123. tĩnh
  1124. tỏa
  1125. tối
  1126. trầm
  1127. trạm
  1128. tránh
  1129. trông
  1130. trữ
  1131. trừng
  1132. trừng
  1133. tuần
  1134. tường
  1135. ư
  1136. ưa
  1137. vạch
  1138. vành
  1139. vĩnh
  1140. vở
  1141. vợ
  1142. xưng
  1143. xuống
  1144. ác
  1145. ám
  1146. ẩm
  1147. ảo
  1148. ấp
  1149. ấp
  1150. bại
  1151. bạn
  1152. bánh
  1153. bão
  1154. bốc
  1155. bồi
  1156. bồi
  1157. bổn
  1158. bớt
  1159. bột
  1160. cầm
  1161. cẩn
  1162. căng
  1163. canh
  1164. cáo
  1165. cất
  1166. cậy
  1167. chăm
  1168. chạp
  1169. chắt
  1170. chiêm
  1171. chien
  1172. chín
  1173. chối
  1174. chồng
  1175. chư
  1176. chừng
  1177. chút
  1178. chuyến
  1179. cỏ
  1180. cỡ
  1181. cối
  1182. cột
  1183. cương
  1184. cướp
  1185. đám
  1186. đàn
  1187. dáng
  1188. đảng
  1189. dao
  1190. dào
  1191. đập
  1192. dắt
  1193. đau
  1194. dây
  1195. đen
  1196. đèn
  1197. dẹp
  1198. doạ
  1199. dọa
  1200. đoạt
  1201. dối
  1202. đói
  1203. đợi
  1204. dừng
  1205. duns
  1206. em
  1207. gặp
  1208. giám
  1209. giết
  1210. giỗ
  1211. giục
  1212. gọn
  1213. hách
  1214. hài
  1215. hăng
  1216. hằng
  1217. hạng
  1218. hào
  1219. hề
  1220. hẻm
  1221. hẻm
  1222. hẹp
  1223. hoại
  1224. học 
  1225. hôn
  1226. hôn
  1227. hỏng
  1228. hỏng
  1229. huống
  1230. hụt
  1231. huyền
  1232. huyện
  1233. huyết
  1234. hỹ
  1235. kệ
  1236. khinh
  1237. kho
  1238. khoá
  1239. khoan
  1240. khoẻ
  1241. khôn
  1242. khử
  1243. khuẩn
  1244. khung
  1245. khuyên
  1246. khuyết
  1247. kiêm
  1248. kiêm
  1249. kiếp
  1250. kiếp
  1251. kiêu
  1252. kiêu
  1253. kín
  1254. lam
  1255. lâm
  1256. lạm
  1257. làn
  1258. lấn
  1259. lặn
  1260. lành
  1261. lão
  1262. liệt
  1263. liêu
  1264. lồi
  1265. lỗi
  1266. lui
  1267. lưỡi
  1268. lượt
  1269. luỹ
  1270. mắc
  1271. mắc
  1272. mẫn
  1273. mảnh
  1274. mọc
  1275. mua
  1276. mũi
  1277. nạp
  1278. ngàn
  1279. nghị
  1280. nghiêm
  1281. ngợi
  1282. ngợi
  1283. ngọt
  1284. ngu
  1285. ngự
  1286. ngưng
  1287. ngưng
  1288. ngừng
  1289. ngụy
  1290. nguyễn
  1291. nguyệt
  1292. nhã
  1293. nhôm
  1294. nhớt
  1295. non
  1296. o
  1297. pha
  1298. phàm
  1299. phấn
  1300. phình
  1301. phòng
  1302. phun
  1303. quẻ
  1304. rặng
  1305. rèn
  1306. rừng
  1307. sẵn
  1308. sỉ
  1309. siêng
  1310. sốc
  1311. súng
  1312. sừng
  1313. sút
  1314. sỹ
  1315. tai
  1316. tám
  1317. tấm
  1318. tần
  1319. tàng
  1320. tệ
  1321. tha
  1322. thám
  1323. thâm
  1324. thăng
  1325. thặng
  1326. thày
  1327. thép
  1328. thỉnh
  1329. thọ
  1330. thoả
  1331. thoái
  1332. thoảng
  1333. thói
  1334. thù
  1335. thuế
  1336. thuế
  1337. thưởng
  1338. thuyên
  1339. tím
  1340. tỉnh
  1341. tội
  1342. tổn
  1343. tông
  1344. trai
  1345. trai
  1346. tràn
  1347. trận
  1348. trâu
  1349. trệ
  1350. triệt
  1351. trọn
  1352. trứng
  1353. tứ
  1354. tựa
  1355. tưới
  1356. tựu
  1357. tuyết
  1358. ung
  1359. vân
  1360. vây
  1361. vẽ
  1362. vẹn
  1363. vết
  1364. via
  1365. vỡ
  1366. vol
  1367. xảo
  1368. xay
  1369. xe
  1370. xít
  1371. xiv
  1372. xoắn
  1373. xoay
  1374. xoáy
  1375. xứng
  1376. xương
  1377. yên
  1378. ạt
  1379. bạc
  1380. bạch
  1381. baị
  1382. bãi
  1383. bám
  1384. bắn
  1385. báng
  1386. bảng
  1387. bành
  1388. bắp
  1389. bát
  1390. bày
  1391. bấy
  1392. bế
  1393. bẻ
  1394. bèn
  1395. bền
  1396. bịch
  1397. bính
  1398. bịt
  1399. bóc
  1400. bọc
  1401. bóp
  1402. bừa
  1403. bực
  1404. buôn
  1405. cam
  1406. cẩm
  1407. cạn
  1408. cánh
  1409. cạo
  1410. cắp
  1411. cặp
  1412. cảtừ
  1413. cày
  1414. cấy
  1415. chác
  1416. châm
  1417. chăng
  1418. chánh
  1419. chèo
  1420. chì
  1421. chìa
  1422. chìm
  1423. china
  1424. chở
  1425. chợ
  1426. chơi
  1427. chổi
  1428. chòm
  1429. chôn
  1430. chốt
  1431. chữa
  1432. chúc
  1433. chục
  1434. chùm
  1435. chuộc
  1436. chước
  1437. chuông
  1438. chuồng
  1439. cốc
  1440. còi
  1441. côi
  1442. cội
  1443. cợt
  1444. cự
  1445. cửi
  1446. cưỡi
  1447. cưỡng
  1448. cửu
  1449. đà
  1450. đắc
  1451. đạc
  1452. dai
  1453. dám
  1454. dâm
  1455. đam
  1456. đâm
  1457. đầm
  1458. đậm
  1459. dằn
  1460. dẳng
  1461. đằng
  1462. đặng
  1463. đạp
  1464. đắt
  1465. dẫu
  1466. đâu
  1467. đấy
  1468. đê
  1469. đẻ
  1470. dẻo
  1471. dị
  1472. diệc
  1473. điên
  1474. điễn
  1475. diệu
  1476. điệu
  1477. dính
  1478. dỗ
  1479. đố
  1480. đỗ
  1481. đỡ
  1482. đoan
  1483. doanh
  1484. đốc
  1485. dời
  1486. dội
  1487. đốn
  1488. đớn
  1489. độn
  1490. đống
  1491. đợt
  1492. dủ
  1493. đư
  1494. dùi
  1495. dũng
  1496. đụng
  1497. dược
  1498. đuối
  1499. dường
  1500. đứt
  1501. gai
  1502. gái
  1503. gầm
  1504. gán
  1505. gang
  1506. gàng
  1507. gao
  1508. gật
  1509. gãy
  1510. ghế
  1511. ghép
  1512. ghét
  1513. giận
  1514. giáp
  1515. gièm
  1516. giềng
  1517. giễu
  1518. giỏi
  1519. gối
  1520. gội
  1521. gửi
  1522. hãi
  1523. ham
  1524. hãm
  1525. hang
  1526. hãng
  1527. hễ
  1528. hèn
  1529. hẹn
  1530. hiếu
  1531. hố
  1532. hổ
  1533. hoán
  1534. hoành
  1535. hong
  1536. hop
  1537. họp
  1538. hứa
  1539. hựu
  1540. huynh
  1541. kẽ
  1542. kép
  1543. kêu
  1544. khải
  1545. khảm
  1546. khánh
  1547. khéo
  1548. khích
  1549. khiêm
  1550. khiển
  1551. khiếp
  1552. khô
  1553. khóc
  1554. khoe
  1555. khỏe
  1556. khôi
  1557. khớp
  1558. khuyến
  1559. kịch
  1560. kiềm
  1561. kiệm
  1562. kiên
  1563. kiệt
  1564. kìm
  1565. kỵ
  1566. l
  1567. lạ
  1568. lăm
  1569. lân
  1570. láng
  1571. lăng
  1572. lặng
  1573. lát
  1574. le
  1575. lẻ
  1576. lêch
  1577. leys
  1578. liềm
  1579. liều
  1580. lính
  1581. lố
  1582. lở
  1583. loãng
  1584. lốc
  1585. lọc
  1586. lôi
  1587. lóng
  1588. lông
  1589. lồng
  1590. lột
  1591. lữ
  1592. lứa
  1593. lừa
  1594. lụi
  1595. lun
  1596. lùn
  1597. lùng
  1598. lũng
  1599. lụng
  1600. lười
  1601. ma
  1602. mạch
  1603. mai
  1604. mải
  1605. mặn
  1606. máu
  1607. mẩu
  1608. mậu
  1609. mây
  1610. mấy
  1611. menu
  1612. méo
  1613. mẹo
  1614. mỉ
  1615. miên
  1616. mồ
  1617. mỡ
  1618. mốc
  1619. mộc
  1620. mồi
  1621. mọn
  1622. mưa
  1623. mưu
  1624. nại
  1625. nạn
  1626. nang
  1627. nâng
  1628. nẵng
  1629. nd
  1630. nén
  1631. neo
  1632. nết
  1633. nêu
  1634. ngạc
  1635. ngai
  1636. ngại
  1637. ngẫm
  1638. ngạnh
  1639. ngây
  1640. nghệp
  1641. nghỉa
  1642. nghiền
  1643. nghiêu
  1644. ngõ
  1645. ngơ
  1646. ngọ
  1647. ngoặc
  1648. ngoan
  1649. ngòi
  1650. ngồi
  1651. ngọn
  1652. ngột
  1653. ngủ
  1654. nguội
  1655. nhắm
  1656. nhan
  1657. nhạy
  1658. nhiếp
  1659. nhiêu
  1660. nhỏg
  1661. nhờn
  1662. nhũng
  1663. nhường
  1664. nĩa
  1665. niện
  1666. nôi
  1667. nộp
  1668. nương
  1669. nút
  1670. on
  1671. phả
  1672. phài
  1673. phẩn
  1674. phất
  1675. phiên
  1676. phiền
  1677. phiệt
  1678. phím
  1679. phồng
  1680. phú
  1681. quãng
  1682. quảng
  1683. quật
  1684. que
  1685. quên
  1686. quỳ
  1687. quỷ
  1688. rác
  1689. răm
  1690. răn
  1691. ráng
  1692. rành
  1693. rắp
  1694. rỉ
  1695. rìu
  1696. rồ
  1697. rỡ
  1698. rộ
  1699. rối
  1700. rỗng
  1701. rọt
  1702. rùa
  1703. rửa
  1704. rực
  1705. rung
  1706. ruộng
  1707. sạch
  1708. sẫm
  1709. san
  1710. sàng
  1711. sánh
  1712. sáp
  1713. sáu
  1714. say
  1715. simon
  1716. sổ
  1717. sộ
  1718. sôi
  1719. sợi
  1720. suối
  1721. suông
  1722. suôt
  1723. sụt
  1724. tải
  1725. tàm
  1726. tạm
  1727. tao
  1728. táo
  1729. tể
  1730. thả
  1731. thán
  1732. thao
  1733. thắt
  1734. thau
  1735. thấu
  1736. thảy
  1737. thê
  1738. thềm
  1739. thét
  1740. thiền
  1741. thiêng
  1742. thiệu
  1743. thính
  1744. thình
  1745. thuấn
  1746. thung
  1747. thuở
  1748. ti
  1749. tiềm
  1750. tim
  1751. tòa
  1752. toan
  1753. tóc
  1754. tòi
  1755. tồi
  1756. tóm
  1757. tốn
  1758. tòng
  1759. trạch
  1760. trần
  1761. tráng
  1762. trans
  1763. trau
  1764. trễ
  1765. treo
  1766. triền
  1767. trinh
  1768. trịnh
  1769. trọc
  1770. trói
  1771. trôi
  1772. trội
  1773. trộm
  1774. trôn
  1775. trốn
  1776. trộn
  1777. trống
  1778. tru
  1779. trú
  1780. trùm
  1781. trướng
  1782. trượng
  1783. trượt
  1784. truyện
  1785. túc
  1786. tửcần
  1787. túi
  1788. tướng
  1789. túp
  1790. tuyển
  1791. ty
  1792. ức
  1793. ương
  1794. uy
  1795. uỷ
  1796. uyển
  1797. vả
  1798. vải
  1799. vàn
  1800. vang
  1801. vắng
  1802. vanh
  1803. vất
  1804. vặt
  1805. vế
  1806. ven
  1807. viếng
  1808. vóc
  1809. vôi
  1810. vời
  1811. võng
  1812. vui
  1813. vươn
  1814. vượn
  1815. vướng
  1816. vứt
  1817. xáo
  1818. xen
  1819. xiềng
  1820. xin
  1821. xóa
  1822. xôi
  1823. xộn
  1824. xướng
  1825. yếm
  1826. yểu