準化:音節通常/1-10

番版𠓨𣅶14:29、𣈜14𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「# #* 吧 #* 𢯓 #của #* 𧵑 #các #* [各] các #* [擱] các #* [閣] các #* [榷…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
    • 𢯓
  1. của
    • 𧵑
  2. các
    • [各] các
    • [擱] các
    • [閣] các
    • [榷] các, giác
    • [格] cách, các
  3. học
    • [學] học
  4. những
    • 𣎏
  5. một
    • 𠬠
    • [歾] một
    • [歿] một
    • [沒] một
  6. trong
    • 𥪝
    • 𤄯
  7. sự
    • [耡] sừ, sự
    • [事] sự