恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」
→𡨸漢
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
||
(空顯示3番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔2: | 𣳔2: | ||
{{chuhan|各 鉻 閣}} | {{chuhan|各 鉻 閣}} | ||
===các¹=== | ===các¹=== | ||
{{ | {{tc|各}} | ||
{{dt| - }} | |||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa) | * Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa) | ||
𣳔10: | 𣳔13: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| | ===các²=== | ||
{{tc|鉻}} | |||
{{dt| | {{dt|铬}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Chất chromium (Cr): Các thiết | * Chất chromium (Cr): Các thiết | ||
</small> | </small> | ||
===các³=== | |||
{{tc|閣}} | |||
{{ | {{dt|阁 閤 }} | ||
<small> | |||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Lầu: Khuê các | * Lầu: Khuê các | ||
𣳔33: | 𣳔33: | ||
* Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT) | * Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT) | ||
</small> | </small> | ||