𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nhỏ」

666 bytes added 、 𣈜12𣎃11𢆥2013
no edit summary
(造張𡤔𠇍內容 “{{dxd}} {{tc|𡮈}} {{dt|㳶 𤀒 瀂 𨼼 𡭾 乳}}”)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==nhỏ¹==
{{dxd}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Bé: Nhỏ xíu; Đứa nhỏ
* Bé xinh: Nhỏ nhắn
* Khẽ khàng: Nhỏ nhẹ
* Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi)
* Lối người lớn tuổi miền Nam gọi phụ nữ trẻ: Nhỏ; Con nhỏ
''zh.''
*小
</small>
{{tc|𡮈}}
{{tc|𡮈}}


{{dt|㳶 𤀒 瀂 𨼼 𡭾 乳}}
{{dt|𨼼 𡭾 乳}}
 
 
==nhỏ²==
{{cxd}}
<small>
''vi.''
* Đổ chất lỏng từng giọt: Nhỏ thuốc nước
* Cụm từ: Nhỏ giọt (* nước rơi từng giọt; * ban phát so đo)
 
''zh.''
*垂 <东西的一头向下。>
*滴 <液体一点一点滴向下落。>
*滴注 <每次注入一滴, 使一滴一滴地进入。
*挥洒 <洒(泪、水等)。>
</small>
 
 
{{tc|㳶}}
 
{{dt|㳶 𤀒 瀂}}