𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thế」

1 byte added 、 𣈜1𣎃4𢆥2014
no edit summary
(造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới gi…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔11: 𣳔11:


{{dt|替}}
{{dt|替}}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
* 勢(势)
* 勢(势)