準化:Thứ

番版𠓨𣅶15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021𧵑YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰)

𡨸漢

Thứ¹

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Thứ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Tha: Khoan thứ
  • Xin ngài tha: Thứ nan tòng mệnh (không làm như lệnh được, xin ngài tha thứ)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể恕 恐

Thứ²

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Thứ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Lớp lang trước sau: Y thứ (đúng lớp lang); Tịch thứ (xếp chỗ)
  • Chỗ nhì: Thứ chi; Thứ tử (con thứ hai)
  • Tiếp theo: Thứ nhật
  • Kém cỏi: Chân thứ
  • Các bộ Hoá học có hypo: Thứ khí toan (hypochlorous acid)
  • Phen; lần; bận: Thủ thứ (lần đầu)
  • Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Thứ³

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Thứ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân)
  • Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé)
  • Thường hằng ngày: Thứ dân (dân thường)
  • Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Thứ⁴

  𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Thứ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Quan coi một châu đời Đường: Thứ sử
  • Xem Thích

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn