䀡碼源𧵑澳
←
澳
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{𡨸漢喃準}}[[File:Flag of Australia (converted).svg|𡮈|300px|國旗澳]] '''澳'''(Úc)咍'''澳洲''', '''{{r|榲齋釐阿|Ốt-trai-li-a}}'''([[漢越𫇰]]: '''澳大利亞'''、[[㗂英]]: Australia)固𠸜正式𱺵'''盛旺終榲齋釐阿'''、𱺵𠬠[[國家]]固[[主權]]㑲於𡧲[[印度洋]]吧[[太平洋]];領土包𠁟[[陸地澳]]、島{{r|[[薩迷尼阿]]|Tát-mê-ni-a}}吧各島𡮈鄰近。低𱺵國家𡘯次𦒹𨑗世界𧗱積。各國家鄰近𧵑澳包𠁟固{{r|[[印都泥蚩阿]]|In-đô-nê-xi-a}}、{{r|[[東絲謨]]|Đông Ti-mo}}、{{r|[[波哺阿・譨・𥱬泥]]|Pa-pu-a Nưu Ghi-nê}}於𱘃北、各{{r|[[群島芻爐門]]|Quần đảo Sô-lô-môn}}、[[新島 (Vanuatu)]]。首都𧵑𱺵{{r|[[干陂𫥨]]|Canberra}}。城庯𡘯𱺵{{r|[[折尼]]|Sydney}}。澳固[[言語國家]]𱺵[[㗂英]]吧外𫥨𡀳固欣200言語恪得使用。 [[Category:世界]] [[Category:地理]] [[Category:洲澳]]
𢮿徠
澳
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張