㨂𢵰𧵑SaigonSarang
成員貝3.600 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
𣈜2𣎃11𢆥2013
- 13:3113:31、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +315 n 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1913:19、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +50 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1813:18、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +67 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1813:18、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 板㑄:Dxd-t 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:1613:16、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +151 M 板㑄:Dxd-t 造 張𡤔 với 內容 “23px|Check mark|link= <span style="background-color:lightgreen; color:green">{{r|㐌|đã}}{{r|確定|xác định}}</span><br/>”
- 13:0013:00、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −6 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:5712:57、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +22 M 板㑄:Nd SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Nd thành 板母:Cxd 現在
- 12:5712:57、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 n 板㑄:Cxd SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Nd thành 板母:Cxd
- 12:5512:55、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −31 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:5312:53、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +90 板㑄:Cxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3712:37、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −5 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3612:36、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −5 板㑄:Dxd 空固𥿂略𢯢𢷮
- 12:3312:33、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +117 M 板㑄:Dxd 造 張𡤔 với 內容 “<span style="font-weight:bold;background-color:lightgreen;color:green">'''{{r|㐌確定|đã xác định}}'''</span>”
- 12:3012:30、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 +22 M 板㑄:Ch SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Ch thành 板母:Han
- 12:3012:30、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 0 n 板㑄:Han SaigonSarang 㐌 đổi 板母:Ch thành 板母:Han 現在
- 12:2912:29、𣈜2𣎃11𢆥2013 恪 史 −10 板㑄:Han 空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜1𣎃11𢆥2013
- 21:4521:45、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +12 準化:Thứ →thứ¹
- 21:4421:44、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +1 板㑄:Han 空固𥿂略𢯢𢷮
- 21:4321:43、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +107 M 板㑄:Han 造 張𡤔 với 內容 “<span style="font-weight:bold;background-color:#8D608C;color:#FFFFFF">'''{{r|𡨸漢|chữ hán}}'''</span>”
- 13:5613:56、𣈜1𣎃11𢆥2013 恪 史 +793 M 準化:Thứ 造 張𡤔 với 內容 “==thứ¹== *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) *Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) *Thường hằng ngày: Thứ dâ…”