名冊各元素

𨀈𬧐: 調向尋檢

𠁑底羅名冊各元素化學𡧲㗂越。𠸜正式𧵑𠬠元素得決定𤳷協會國際𡗅化理説吧應用(㗂英: International Union of Pure and Applied Chemistry, 曰悉: IUPAC).


A

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Aluminium Al 13
Argon Ar 18 氬Agon
Arsenic As 33 砷Asen
Argentum Ag 47
Aurum Au 79
Astatine At 85 砈Atatin
Actinium Ac 89 錒Actini
Americium Am 95 鋂Amerixi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

B

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Beryllium Be 4 Beri
Boron B 5 Bo
Bromine Br 35 Brom
Barium Ba 56 Bari
Bismuth Bi 83 Bitmut
Berkelium Bk 97 Beckeli
Bohrium Bh 107 Bori

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

C

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Carbon C 6 Cacbon
Chlorine Cl 17 Clo
Calcium Ca 20 Canxi
Chromium Cr 24 Crom
Cobalt Co 27 Coban
Copper Cu 29
Cadmium Cd 48 Cađimi
Caesium Cs 55 Xesi
Cerium Ce 58 Xeri
Curium Cm 96 Curi
Californium Cf 98 Califoni
Copernicium Cn 112 Copenixi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

D

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Dysprosium Dy 66 Điprosi
Dubnium Db 105 Đubini
Darmstadtium Ds 110 Đamstati

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

E

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Europium Eu 63 Europi
Erbium Er 68 Eribi
Einsteinium Es 99 Ensteni

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

F

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Fluorine F 9 Flo
Ferrum Fe 26
Francium Fr 87 Franxi
Fermium Fm 100 Fecmi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

G

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Gallium Ga 31 Gali
Germanium Ge 32 Gemani
Gadolinium Gd 64 Gadolini

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

H

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Hydrogen H 1 Hiđrô
Helium He 2 Heli
Holmium Ho 67 Honmi
Hafnium Ha 72 Hafni
水銀 Hg 80 水銀
Hassium Hs 108 Hassi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

I

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Indium In 49 Inđi
Iodine I 53 Iot
Iridium Ir 77 Iriđi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

K

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Kalium K 19 Kali
Krypton Kr 36 Kripton

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

L

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Lithium Li 3 Liti
Lanthanum La 57 Lantan
Lutetium Lu 71 Lutexi
Lawrencium Lr 103 Lorenxi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

M

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Magnesium Mg 12 Magie
Manganese Mn 25 Mangan
Molybdenum Mo 42 Molibđen
Mendelevium Md 101 Menđelevi
Meitnerium Mt 109 Meitneri

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

N

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Nitrogen N 7 Nitơ
Neon Ne 10 Neon
Natrium Na 11 Natri
Nickel Ni 28 Niken
Niobium Nb 41 Niobi
Neodymium Nd 60 Neođim
Neptunium Np 93 Neptuni
Nobelium No 102 Nobeli

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

O

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Oxygen O 8 Oxi
Osmium Os 76 Osimi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

P

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Phosphorus P 15 Phốt pho
Palladium Pd 46 Palađi
Praseodymium Pr 59 Praseođimi
Promethium Pm 61 Prometi
Platinum Pt 78 Bạch kim
Plumbum Pb 82
Polonium Po 84 Poloni
Protactinium Pa 91 Protactini
Plutonium Pu 94 Plutoni

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

R

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Rubidium Rb 37 Rubiđi
Ruthenium Ru 44 Ruteni
Rhodium Rh 45 Rođi
Rhenium Re 75 Reni
Radon Rn 86 Rađon
Radium Ra 88 Rađi
Rutherfordium Rf 104 Rutơphođi
Roentgenium Rg 111 Rơngeni

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

S

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Silicon Si 14 Silic
Sulfur S 16 Lưu huỳnh
Scandium Sc 21 Scanđi
Selenium Se 34 Selen
Strontium Sr 38 Stronti
Stannum Sn 50
Stibium Sb 51 Antimon
Samarium Sm 62 Samari
Seaborgium Sg 106 Sibogi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

T

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Titanium Ti 22 Titan
Technetium Tc 43 Tecnexi
Tellurium Te 52 Telu
Terbium Tb 65 Tebi
Thulium Tm 69 Tuli
Tantalum Ta 73 Tantan
Thallium Tl 81 Tali
Thorium Th 90 Thori

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

U

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Uranium U 92 Urani

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

V

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Vanadium V 23 Vanađi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

W

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Wolfram W 74 Vonfam

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

X

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Xenon Xe 54 Xenon

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

Y

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Yttrium Y 39 Ytri
Ytterbium Yb 70 Ytecbi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

Z

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Zinc Zn 30 Kẽm
Zirconium Zr 40 Zirconi

板㑄:Bảng chữ cái tiếng Anh

Chưa có tên

𠸜正式 記號 數原子 㗂越(𠬠數羅𡨸漢)
Ununtrium Uut 113 Ununtri
Ununquadium Uuq 114 Ununquađi
Ununpentium Uup 115 Ununpenti
Ununhexium Uuh 116 Ununhexi
Ununseptium Uus 117 Ununsepti
Ununoctium Uuo 118 Ununocti