結果尋檢

䀡(100𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …
    477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • |#default=[[Thể loại:Bài cần hợp nhất {{#if: {{{date|}}} |từ {{{date}}} }}]]}}[[Thể loại:Bài cần hợp nhất]]</includeonly><!--{{Mergefrom …
    1kB(205詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016

句𡨸相似

  • {{𡨸漢喃準}}'''南慈廉'''(Nam Từ Liêm)𱺵𠬠郡內城㑲於𱘃西城庯[[河內]]、[[越南]]。南慈廉𱺵郡固𡗉工程建築現代吧關重𧵑首都河內如[[中心會議國家]]、[[𡑝運動國家美亭]]、 {{wikipedia|Nam Từ Liêm}} …
    390拜(11詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Từ kết câu hỏi * Từ để chối …
    375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó * Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) …
    203拜(45詞) - 17:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …
    477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • {{𡨸漢喃準}}'''北慈廉'''(Bắc Từ Liêm)𱺵𠬠[[郡]]內城屬城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{wikipedia|Bắc Từ Liêm}} …
    501拜(16詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng.... …
    371拜(45詞) - 09:02、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định * Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều …
    331拜(52詞) - 22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • * Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • …st:{{PAGENAME}}}}}}}|{{{2|{{{1|{{lcfirst:{{PAGENAME}}}}}}}}}}]]''''' trong từ điển mở tiếng Việt [[Wiktionary]] *{{tl|Xem Wiktionary}} dùng cho các bài trùng tên với một từ thông dụng. …
    466拜(70詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com {{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助<small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4 …
    5kB(860詞) - 09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người * Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa …
    396拜(92詞) - 14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Từ đệm sau Con* …ỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • * Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) * Từ giúp hỏi: Ai đâỷ …
    427拜(90詞) - 12:47、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • [phó từ] * (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất. …
    965拜(101詞) - 14:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
  • 形收𡮈朱集信:Boat People song.jpg
    …c sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà báo ảnh từ Nhật Bản …
    (746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • …//dict.naver.com/vikodict/vietnamese/#/search?query={{PAGENAME}} '''Naver Từ điển tiếng Hàn'''] …
    111拜(17詞) - 16:11、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • * Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống) * Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu) …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • * Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên * Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường …
    518拜(90詞) - 12:16、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …sup><small>([[討論‐標準化𡨸喃:{{{2}}}|{{{2}}}]])</small></sup>|𡨸或詞呢勤得標準化(chữ hoặc từ này cần được tiêu chuẩn hóa)}} …
    290拜(38詞) - 13:19、𣈜27𣎃8𢆥2014
  • Tôi là Shen_Linwood(沈麟午,Thẩm Lân Ngọ)。Tôi đến từ Phúc Kiến của Trung Quốc. …
    158拜(29詞) - 19:28、𣈜20𣎃3𢆥2024
  • {{iR|{{r|{{{1}}}|[[標準化𡨸喃:{{{2}}}|{{{2}}}]]}}|𡨸或詞呢勤得標準化(chữ hoặc từ này cần được tiêu chuẩn hóa)}} …
    148拜(17詞) - 12:17、𣈜18𣎃8𢆥2014
  • [[標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準]]<br/>Công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn …
    155拜(20詞) - 22:36、𣈜2𣎃6𢆥2022
  • * Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi) * Cụm từ: Nhỏ giọt (* nước rơi từng giọt; * ban phát so đo) …
    716拜(104詞) - 15:52、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • === Từ kho sách Hán–Nôm của Maurice Durand (From the Maurice Durand collection of …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  • …E}}|action=edit}} phát triển bài này] bằng cách liên kết trong đến các mục từ thích hợp khác. <!--{{#if:{{{date|}}}|({{{date}}})|}}--></span> …
    855拜(169詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …iên Vi-na-uy-ki đã có tài khoản và đã mở tài khoản từ 3 ngày trở lên và có từ 3 lần sửa đổi trở lên. …
    934拜(148詞) - 08:57、𣈜19𣎃3𢆥2024
  • …name="Việt Nam p 1">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref> …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tiếng Nhật đã sử dụng “・” khi dịch, trong khi đó, Los Angeles cũng có mạo từ nhưng lại được coi là một tổng thể và không sử dụng “・”.)--[[成員:Keepout2010 …
    2kB(321詞) - 09:16、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ * Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao) …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …iấy phép bằng cách thêm một [[Wikipedia:Thẻ quyền cho hình ảnh|thẻ quyền]] từ [[Wikipedia:Thẻ quyền cho hình ảnh|danh sách này]]. Nếu bạn không biết "gi Trừ khi thông tin này được thêm vào trang, hình sẽ bị xóa sau một tuần tính từ ngày tải lên.}} …
    1kB(339詞) - 11:59、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • …. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} …hư thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • '''Bài viết này là các nguyên tắc để dịch danh từ riêng tiếng Nhật sang tiếng Việt, đặc biệt là dịch sang chữ Hán Nôm.'''<br/ : <small>''䀡添:[[wikipedia:vi:Tiếng Nhật#Phân loại từ vựng|㗂日#分類詞彙]](威其陛呧阿㗂越)''</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • Trang này được dành để chuẩn bị xây dựng trang chủ của từ điển chữ Hán Nôm. …
    461拜(58詞) - 06:41、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • * Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra …
    265拜(49詞) - 22:19、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • | interaction = [[tương tác hấp dẫn|hấp dẫn]], [[tương tác điện từ|điện từ]], [[tương tác yếu|yếu]], [[tương tác mạnh|mạnh]] …nhau qua bốn [[tương tác cơ bản|lực cơ bản]]: [[tương tác điện từ|lực điện từ]], [[tương tác yếu|lực hạt nhân yếu]], [[tương tác mạnh|lực hạt nhân mạnh]] …
    3kB(603詞) - 16:35、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • * Cụm từ: Dây văn (dây nhỏ ở đàn gảy) …
    217拜(31詞) - 22:29、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • | tránh từ ngữ mới | tránh từ ngữ mới =[[Wikipedia:Tránh từ ngữ mới|chỉ dẫn về độ nổi bật cho từ ngữ mới]] …
    4kB(898詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …phải không? Nếu như vậy, tôi đồng ý rằng chỉ nên chọn các chữ có tính danh từ để làm Bảng chữ Phiên âm.--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSa …
    2kB(311詞) - 08:53、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • * Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì …
    275拜(55詞) - 15:20、𣈜23𣎃8𢆥2019
  • …oàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng Mai, Hà Nội|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[Thanh Xuân]] …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • * Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này) …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • …Cyrillic của tiếng Nga sang hệ chữ Latin, như: “Путин” thành “Putin”, hay từ hệ chữ Hangeul của tiếng Hàn sang hệ chữ Latin, như: “삼성” thành “Samseong”. …各𡨸同音。伴沛自譔𠬠𥪝數衆。<br/><small>Các ký tự trong 【 】 chỉ ra rằng đó có thể là một từ độc lập, phần mềm không thể chọn trong số các chữ đồng âm. Bạn phải tự chọn …
    3kB(491詞) - 19:06、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • * Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy …
    351拜(60詞) - 18:54、𣈜2𣎃1𢆥2014
  • * Nhưng là (từ cổ) * Cụm từ: Một hữu [* đã không có: Một hữu ngã môn dự liệu (không đúng ý); Một hữu th …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước) …
    312拜(52詞) - 15:49、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • |title=Nội dung quanh thẻ này có thể đã sử dụng từ ngữ mập mờ hoặc không quy rõ ai là người giữ quan điểm. …
    402拜(81詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp vi …
    367拜(69詞) - 15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ) …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Cụm từ: Nằm đất (không chăn đệm gì) …
    440拜(90詞) - 15:03、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • |main = {{DMC|Cần dọn dẹp dán bài viết mà không có một lý do trường|từ|{{{date|{{{ngày|}}}}}}}} |category = {{DMC|Thể loại Wikipedia cần dọn dẹp|từ|{{{date|{{{ngày|}}}}}}}} …
    3kB(517詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …ction=edit}} mở rộng nó]''.{{TDMCA|type={{{type|}}}|Danh sách không đầy đủ|từ|{{{date|}}}}}</div> …
    481拜(83詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • </div> --><noinclude>[[vi:Tiêu bản:Thông báo từ Trang Chính]]</noinclude> …
    811拜(128詞) - 18:07、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • …ecoration:none; font-size:90%;" |{{ir|包𠁟|bao gồm}}{{ir|內容|nội dung}}{{ir|自|từ}}{{ir|排|bài}}『'''[http://vi.wikisource.org/w/index.php?title={{urlencode:{{ …
    504拜(64詞) - 12:03、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * '''Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng, 1996)''' …
    657拜(82詞) - 09:18、𣈜26𣎃8𢆥2015
  • [hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời …cách thức đẩ cứu với chúng sinh. Trong tiếng Nhật và tiếnh Hàn, nghĩa của từ này được mở rọng là “những cách thức tạm thời để đạt mục đích”, mà vẫn được …
    5kB(608詞) - 19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
  • - [https://hvdic.thivien.net/ 詞典𡨸喃 Từ điển Chữ Nôm] …
    900拜(108詞) - 10:09、𣈜1𣎃2𢆥2024
  • Nhật Bản có thể xả nước phóng xạ ra biển từ tháng 8 Chính phủ Nhật Bản đang cân nhắc bắt đầu xả nước phóng xạ qua xử lý ra biển từ tháng 8, sau khi được IAEA chấp thuận kế hoạch. …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …、阮蒯引3萬軍𬨠𡨺𩈘諒山;差陳國瓚、黎輔陳引3萬軍𠓨𡨺𩈘乂安;自𨉟統大軍𫥨𡨺𩈘廣安。𠬠𩈘差前軍𬨠近州思明𢺹𫥨㨂𫜵𠀧:{{r|沙|sa}}、{{r|慈|từ}}、{{r|竹|trúc}}、抵𢶢𡨺軍元;𠬠𩈘差將𨑻軍𫥨𡨺劕𨷯瀧大灘<ref>縣宜陽𫢩屬𧗱省建安。</ref>(屬海陽)𡀳大軍𧵑興道王時㨂徠𡶀浮山。 …
    13kB(62詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • '''詞'''(Từ、[[中文簡體]]:词;[[中文繁體]]:詞;[[拼音]]:cí;[[Wade–Giles]]:tz'ŭ;對欺共得曰羅「辭」咍「辞」)羅𠬠體類文學、形成 {{Wikipedia|Từ (thể loại văn học)}} …
    2kB(28詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 各'''宗敎(起源自){{r|阿坡𦋦蚶|A-bờ-ra-ham}}'''(Các Tôn giáo (khởi nguồn từ) Abraham)𱺵[[術語]]用抵指𤇲𠀧[[宗敎]][[說獨神|獨神]]{{r|𣁔|lớn}}固起源自區域[[西亞]] - [[中東]]。𠀧宗敎𥪝𡖡 …
    1kB(48詞) - 10:53、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …Tôi cho rằng có thể đó là "基督". Nếu trong lịch sử thực sự thường dùng cụm từ "基督", thì tôi đề xuất có thể viết "Ki-tô" là "基督".--[[成員:SaigonSarang|Saigo …
    1.005拜(120詞) - 12:29、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • * Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm) …
    503拜(92詞) - 09:29、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …ùng tên '''{{PAGENAMEBASE|{{FULLPAGENAME}}}}'''.<br><small>Nếu bạn đến đây từ một <span class="plainlinks">[{{fullurl:Đặc biệt:Liên kết đến đây/{{{page-t …
    695拜(122詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Từ ở cuối câu giúp ý câu thêm mạnh: Tôi không nghe đâu! …
    513拜(102詞) - 12:52、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) …
    631拜(118詞) - 14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014
  • * Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • …thì bây giờ chúng ta cũng có thể dùng nó. Nhưng vì hiện nay không ai dùng từ "La Mã", nên cách đọc của "羅馬" bằng tiếng Việt phải là "Rôma".</small>--[[成 …
    5kB(745詞) - 09:17、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • * Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • *{{tl|Hợp nhất từ}} …
    659拜(119詞) - 11:42、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • Dựa trên kết quả từ Google.vn, có thể dùng cách phiên âm phổ biến nhất, '''Xan Phran-xi-xcô'''. …
    1kB(142詞) - 12:29、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • …ết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc.</small> …hể, cho phép thiết kế các bộ gõ và công cụ chuyển đổi dựa trên tiêu chuẩn, từ đó cải thiện hiệu quả xử lý văn bản.</small> …
    6kB(928詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • *[[準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á]] …ết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc.</small> …
    6kB(1.033詞) - 08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • | chữ = '''Mục từ này còn đang chứa những thông tin chưa thống nhất, cần cân nhắc khi sử dụng …
    811拜(160詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • ** 準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn …
    891拜(114詞) - 21:21、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • == About "Hán-Nôm từ ngoại lai" == Thanks for your contribution about '''Hán-Nôm từ ngoại lai'''! …
    5kB(766詞) - 16:46、𣈜2𣎃12𢆥2014
  • …ủa từ mượn, để tiếng Việt có thể giống như tiếng Nhật, trong việc phiên âm từ ngoại ngữ, một âm (hoặc vài âm rất giống nhau) sẽ tương ứng với chỉ một chữ …c ngoài có phát âm gần với "Xan" hoặc "Xăn" của tiếng Việt. Âm "San" trong từ tiếng Anh "San Francisco" thì lại gần với phát âm "Xan" hoặc "Xăn" của tiến …
    6kB(875詞) - 16:35、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …縣{{r|[[青威]]|Thanh Oai}}、𫢩屬[[河内]]。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔{{r|義都|Nghĩa Đô}}、 縣{{r|[[慈廉]]|Từ Liêm}}、 府{{r|懷德|Hoài Đức}}、省[[河東]]。筆名蘇懷𧵑翁拫連貝𠄩地名:[[瀧蘇瀝|瀧{{r|蘇瀝|Tô Lịch}}]]吧府 …
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{ir|包𠁟|bao gồm}}{{ir|內容|nội dung}} [[絏法 Creative Commons|CC]] BY-SA {{ir|自|từ}}{{ir|排|bài}}『'''[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title={{urlencode:{{{ …
    795拜(102詞) - 07:33、𣈜8𣎃6𢆥2022
  • …}|{{{20|}}}}},|một số {{#if:{{NAMESPACE}}|trang|bài}} riêng}} được dẫn đến từ một [[Wikipedia:Định hướng|trang định hướng]]. ([[{{{discuss|{{TALKPAGENAM …
    859拜(117詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …với trình độ trung bình. Tôi hiểu Hán Nôm, thường sửa đổi bài viết tại đây từ chữ quốc ngữ đến Hán Nôm, và dịch vào tiếng Quảng Đông Wikipedia. Nếu thông …
    2kB(287詞) - 20:26、𣈜15𣎃9𢆥2018
  • …có ý nghĩa phân biệt thực tế như họ và tên, mà chỉ là khoảng cách giữa các từ hoặc các thành phần ngôn ngữ thông thường, giống như chúng ta cần thêm một …
    1kB(187詞) - 14:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …|| - Vật sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) || 1 …-size:180%" | 𠬠 || 没 沒 || một || - Số đầu các con số: Một mình - Nhưng là (từ cổ) - Tỏ tường: Rõ mồn một - Tên tháng mười một: Tháng một || 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • * Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước) …
    847拜(163詞) - 12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Khiêm từ để gọi người đang nói …
    788拜(157詞) - 21:23、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • Tôi quan tâm đến các kiểu chữ của chữ Hán và các chữ viết bắt nguồn từ nó, đặc biệt là chữ kiểu khải thư và chữ kiểu Mincho (chữ kiểu Tống). Tôi… …
    801拜(158詞) - 20:57、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • |#default=[[Thể loại:Bài cần hợp nhất{{#if: {{{date|}}} | &#32;từ {{{date}}} }}|{{PAGENAME}}]][[Thể loại:Bài cần hợp nhất]] …
    1kB(192詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • 『'''炮花、𢧚𥋴自𠁑咍邊𧣲?'''』(Pháo hoa, nên ngắm từ dưới hay bên cạnh? [[㗂日]]:'''打ち上げ花火、下から見るか。横から見るか。'''[[系翻音羅星Hepburn|Hepburn ….animenewsnetwork.com/encyclopedia/anime.php?id=19481 ''Pháo hoa, nên ngắm từ dưới hay bên cạnh? (phim 2017)''] (anime) 在詞典百科 [[Anime News Network]] …
    9kB(705詞) - 10:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |#default=[[Thể loại:Bài cần hợp nhất {{#if: {{{date|}}} |từ {{{date}}} }}]]}}[[Thể loại:Bài cần hợp nhất]]</includeonly><!--{{Mergefrom …
    1kB(205詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …đọc theo cách phát âm trong tiếng Nhật (kun'yomi) thay vì chữ Hán dùng cho từ đó và phát âm Hán Việt của nó. …
    3kB(485詞) - 20:21、𣈜6𣎃1𢆥2015
  • | <center>'''''{{{tác giả|Tôi}}}, người giữ bản quyền của tác phẩm này,''' từ đây phát hành nó dưới {{#if: {{{2|}}}|các|}} giấy phép sau:''</center> …
    2kB(222詞) - 12:50、𣈜25𣎃9𢆥2014
  • * Bạn sẽ tìm '''小狼毫''' và '''小狼毫 (TSF)''' từ bàn phím Trung văn Giản thể (CH) trên thanh ngôn ngữ trong máy tính của bạn * Sử dụng phím di chuyển '''''↑''''' hoặc '''''↓''''' để chọn từ bạn muốn, sau đó gõ phím '''''Cách''''' để xác nhận. …
    7kB(1.383詞) - 18:42、𣈜22𣎃9𢆥2014
  • | chữ = Bài này '''là một bản dịch thô từ {{{1|ngôn ngữ khác}}}'''. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người …
    1kB(252詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …f name="tt364">商聖、冊㐌引、張364</ref>。翁得䀡𱺵𠬠𠊛淵深體類詞𠓨行堛一、由妬得稱頌𱺵'''千古詞帝'''(Thiên cổ từ đế)<ref>Indiana Companion p.&nbsp;555</ref> …
    4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}|1| |}})</small>}}{{#if: {{{associations|{{{hiệp hội|}}}}}}|&nbsp;<small>(từ {{{associations|{{{hiệp hội}}}}}} liên đoàn{{#ifeq:{{{associations|{{{hiệp …
    7kB(886詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …hám hiểm người Hồi giáo Trung Quốc, Trịnh Hoà ở Vân Nam, từng mua cá trasi từ Cirebon và mang về quê hương. Ông là người đã giới thiệu trasi đến Trung Qu …g món ăn của người bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa đó đã …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m, thì dân không kính. ([http://vietnamtudien.org/hanviet/ 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]) …
    2kB(201詞) - 09:36、𣈜8𣎃10𢆥2014
  • …n. FIY: [[標準化:IME|Bộ gõ chữ Hán Nôm chuẩn]], [[標準化:工具轉𢷮|Công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn]].</small>--[[成員:SaigonSarang|SaigonSar …
    2kB(234詞) - 09:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ôi đã sửa lỗi hiển thị chú thích rồi. Khi sử dụng bản mẫu, bạn cần sử dụng từ "invoke" thay vì "gọi". …
    7kB(218詞) - 06:13、𣈜13𣎃4𢆥2023
  • …ối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)}} …)<sup>*</sup> {{exp|- Hướng (Hv Hậu): Sau lưng - Tiếp theo: Hôm sau - Giới từ: Sau nữa; Sau hết}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • …Trừ khi được cung cấp tình trạng bản quyền, hình này sẽ bị xóa bảy ngày kể từ ngày tải lên, '''({{{ngày}}} tháng {{{tháng}}}, {{{năm|{{CURRENTYEAR}}}}}). …
    1kB(302詞) - 12:01、𣈜15𣎃4𢆥2014
䀡(100𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。