結果尋檢
題目相似
- 19拜(1詞) - 13:11、𣈜31𣎃12𢆥2015
句𡨸相似
- {{懃準化}}'''河東'''(Hà Đông)羅𠬠[[郡]]㑲於西南區域內城𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。郡㑲𡧲[[瀧銳]]吧[[瀧底]]、隔中心河內12km𧗱𪰂西南。郡河東原羅城庯 {{wikipedia|Hà Đông}} …452拜(10詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''三河'''(Tam Hà)羅𠬠[[縣級市|市社級縣]]屬[[地級市]][[廊坊]]、[[省 (中國)|省]][[河北 (中國)|河北]]、[[共和人民中華]]。市社呢𣎏面積64 {{Wikipedia|Tam Hà}} …656拜(7詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …g}},{{r|榮|Vinh}},{{r|百|Bách}},{{r|世|Thế}}(𣎏義羅「𠀧𡥵𧏵如錦𢢲,爫榮顯𨷈𠁀」)。蹺{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},張157。</ref> 蹺{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},黃道學律淂𠬠𢆥,时𣎏令舉𠫾爫知縣。仍𡢐欺𦖑媄𠳒勧,翁㐌窖辭咥。<ref>{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},張77。</ref> …9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | vùng = Trung tâm Hà Nội | thành phố = [[Hà Nội]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref> …2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''天河'''(Thiên hà)羅𠬠系統𣁔各天體吧物質[[相作吸引|連結]]𠇍饒憑力吸引、包𠁟[[𣇟]]、[[𣇟特|殘餘𣇟]]、[[媒場連𣇟]]貯氣吧[[𡏧宇宙]]、吧𠁟[[物質𣋁] {{Wikipedia|Thiên hà}} …3kB(96詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{r|阮秋河|Nguyễn Thu Hà}}𦠘{{r|璃|Ly}}(自旬14) {{r|玉河|Ngọc Hà}}𦠘{{r|梅|Mai}} …5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …n Giá]]}}… 吧悉哿调㐌同意羅𢧚𡏦𥩯𠬠茄留念自力文團𨕭𤗖𡐙𠸗𧵑𠀧家庭𠀧茄文,帝正羅事𥱬認功勞𧵑𢩜對𢭲歷史文學𡈉茄。({{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},張29吧181)。</ref> …《辭典人物歷史越南》吧《英俺{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}-{{r|一靈|Nhất Linh}}…》𧵑{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}}。</ref> 𣅶𡤓32𢆫,欺當羣𥪝度𢆫𤊧𠒦𨕭文壇。 …21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Kỳ diệp hà ly ly. :Thụ mộc hà ống ống. …9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :Tuý tỉnh hà xứ lệ triêm cân. …5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …Nam|An Định]]<br />[[An Nam, Đài Nam|An Nam]]<br />[[Bạch Hà, Đài Nam|Bạch Hà]]<br />[[Quận Bắc, Đài Nam|Bắc]]<br />[[Bắc Môn, Đài Nam|Bắc Môn]]<br />[[D …ại Vũ]]<br />[[Đạt Nhân, Đài Đông|Đạt Nhân]]<br />[[Đông Hà, Đài Đông|Đông Hà]]<br />[[Hải Đoan, Đài Đông|Hải Đoan]]<br />[[Kim Phong, Đài Đông|Kim Phong …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :阿 = 於何切 — Ư hà thiết = A (KH, THĐTĐ) :阿 = 厄何切 — Ách hà thiết = A (TN, TH) …23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …pages/20121231/ha-thanh-gianh-danh-hieu-vdv-tieu-bieu-nam-2012.aspx {{r|河淸|Hà Thanh}}掙名號運動員標表𢆥2012]〉。《報靑年 online》。追及𣈜18𣎃4𢆥2013。</ref>。𢆥2013、英接續𥪸次𠀧𥪝名册評譔「𨒒 …16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …期圖𥒥|時期圖𥒥𡤓]]吧頭[[時期圖銅]](𠓨曠欣5700𢆥𠓀公元)""}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 29</ref>。 …族越被同化𠓨𠊚華夏。頂點羅𠓨時秦始皇領土𧵑中華𢹣𡬈盡邊㴜𠌨南[[廣東]]}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 126-127</ref>。 …43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …最次𠤩、碎𦤾合貝英㛪。局合窒「家庭」。𨕭间阁𤋾(礼共)茹數80塘{{r|關聖|Quan Thánh}}、眾碎𡇸群、親密如回於邑{{r|太河|Thái Hà}}…」 …15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ef>蹺敎師{{r|范世伍|[[Phạm Thế Ngũ]]}},《越南文學史𥳑約新編》(輯3,柴棍,1965,張442)吧{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},《英俺阮祥三…》(茄出版靑年,2008)。翁靈咮𠚫:茄詩{{r|秀𦟖|Tú Mỡ }}曽回憶𠺘,𨄹𧘇報《風化》連續𢭻漊𠓨𠶜𠿱吧箴泛朝廷化 …{r|阮氏姐|Nguyễn Thị Thư}}𧗱𥪝區墓𧵑𣳔𢩜在[[會安]]([[廣南]])。<ref>蹺册《英俺阮祥三…》𧵑{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}}(茄出版靑年,2008,張59)吧排曰〈捻𡐙拸𧗱悉𡐙𠸗〉𧵑茄文{{r|范富明|Phạm Phú Minh}}印𥪝雜誌《世紀21》,數𣎃7𢆥 …17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''黃河'''(Hoàng Hà;[[㗂中國|㗂漢]]:黃河;[[拼音漢語|拼音]]:''Huáng Hé'';[[Wade-Giles]]:''Hwang-ho''、義羅「瀧牟黄」) {{Wikipedia|Hoàng Hà}} …8kB(264詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …]]、[[節中秋]]、[[節清明]]<ref>''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008</ref> 。 *''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008 …27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …tự nhiên học người Anh Henry Ogg Forbes; cặp đôi đã đi du lịch qua Đông Ấn Hà Lan vào những năm 1880. Trong nhật ký của mình, cô ấy mô tả văn hóa, phong …4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |何咸 || Hà Hàm || - || - || ? - ? || [[南陽、河南]] || - || 東漢 || - || <ref name="何進" /> || |[[何皇后 (漢靈帝)|何皇后]] || Hà hoàng hậu || - || - || ? - 189 || [[南陽、河南]] || 皇后<br>太后 || 東漢 || - || <ref …65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …、𥪝時𣇜大亂、𡨹院得𠬠郡欣𠄩𨒒𢆥、坡𡎝空侈𦋦役咦、民空𠅍業、仍𦏓客賖𦥃駐蹎調得𢘾恩、唒{{r|竇|Đậu }}{{r|融|Dung}}𡨹坦{{r|河|Hà }}{{r|西|Tây}}拱空欣得。欺役官𣎏𡮍閑耒時針䀡各册書、傳。凡仍𡊲編劄空𤑟扛𥪝册春秋左氏傳、(𫇈)抌𠳨、調得翁講解朱仍𡊲疑㘈、調𣎏見解𧵑堛偨、 …15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | place=Hà Nội …30kB(579詞) - 11:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
- …tnamese、12𣎃6𢆥2009。追及𣈜21𣎃12𢆥2010。</ref>。𣈜[[11𣎃6]]𢆥[[2009]]、翁{{r|瞿輝何武|Cù Huy Hà Vũ}}㐌寄單件首相渃[[共和社會主義越南]]𧗱役記決定[[開拓礦bauxit於西原越南]]欺朱哴翁勇㐌違犯法律越南欺𫥨決定𧗱預案𥪝妬固律保衞媒場、律 …24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[Hà Giang (thành phố)|Thành phố Hà Giang]] …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- 世旅,𠸛開生{{r|'''阮廷禮'''|Nguyễn Đình Lễ}},生𣈜6𣎃7𢆥1907在邑{{r|太河|Thái Hà}},[[河內]]。圭𤕔翁𣄒廊{{r|扶董|Phù Đổng}},縣{{r|仙遊|[[Tiên Du]]}}(𠉞羅{{r|扶董|[[Phù Đổng]] …ref> 劇詩〈楊貴妃〉𨷑頭务劇,𢺺爫𠄩𥒮〈沉香亭〉吧〈馬嵬坡〉,𣎏事參加𧵑{{r|士進|Sỹ Tiến}}𥪝𦠘[[安祿山]],{{r|秋河|Thu Hà}}𥪝𦠘[[楊貴妃]]淂看者㤇適。世旅㨂𦠘[[唐明皇]],𢭲演出遣𠊛䀡𧡊「𢴋動𥪝𢚸,惜⚡𢗉䋦情揚𠶁吧傷人物沛揞恨𠦳𠁀」。<ref>{{r|潘繼宏|Pha …66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 3. Vị Ngọt Đôi Môi (Tùng Châu, Lê Hựu Hà) [[Paris By Night 69]] ''Hát với Thế Sơn''<br /> 1. Mãi Như Bây Giờ (Hà Quang Minh)<br /> …17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …-{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy tên Đông Đô|Thăng Long}}--> | tên = Hà Nội …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | trụ sở =Quận [[Ba Đình]], [[Hà Nội]] …24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * 2008 Giải thưởng Nam nghệ sĩ phong cách của Đài truyền hình Hà Nam …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …為病癆肺在[[河內]],云云… 蹺𠬠數茄硏究文學史时自力文團㐌基本𪯗也自欺𧘇(自解散為「𢫟弹𪯗犠」,仍空宣布)。<ref>蹺{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},《英俺{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}…》(茄出版靑年,2008)。䀡 online 𣄒低:[http://trie …29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 翁成立院民表扺呈𠍣願望𨖲茄𤤰吧官職保護法吧咮𪫚會同諮問北圻淂𠳙𩈘南朝𥪝役合作𢭲政權保護,𣎃12𢆥1933,保大御遊{{r|北河|Bắc Hà}}𠽄民眾。 :4. {{r|李麗霞|[[Lý Lệ Hà]]}},圭[[太平]],舞女,空婚娶,空𣎏𡥵。 …40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …茄𤤰改裝蹺𡓃常民𠫾共𠄩𠊛護衞羅{{r|尊室提|Tôn Thất Đề}}吧{{r|阮光超|Nguyễn Quang Siêu}}。𢩜細廊{{r|河中|Hà Trung}},𨖲茄𠬠會員越南光復會扺徐𣇞發令朋[[銃神工]]𣄒化。仍徐𦥃𠀧𣇞𤍎吻空𦖑號令,𠚫㐌失敗,{{r|陳高雲|Trần Cao Vân}}吧{ …22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * ''Tiếng Hà Lan'': België<br />Koninkrijk België …erlands}} '''[[荷蘭]]'''<sup>[[#Chú thích|2]]</sup> ''(和蘭)''<br />Vương quốc Hà Lan …58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …yền trưởng Kornelis Reyerszoon là chỉ huy của 800 tinh binh xâm lược người Hà Lan.<ref>{{chú thích sách |accessdate=ngày 4 tháng 11 năm 2011}}</ref> Tổng đốc Hà Lan Jan Coen đã nói sau khi bị đánh bại rằng "Các nô lệ của Bồ Đào Nha tại …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …, Nguyễn Văn Thư..., ''Đại cương Lịch sử Việt Nam - Tập 3'''.NXB Giáo dục. Hà Nội. 2007. Trang 125.</ref> …CHỐNG TUYỂN CỬ RIÊNG RẼ Ở MIỀN NAM TRONG HỘI NGHỊ BÁO CHÍ NGÀY 10-2-1956 Ở HÀ NỘI]</ref>。𣈜18𣎃6𢆥1954、欣4.000𠊛化表情𢶢法 - 美。𣈜1𣎃8𢆥1954、委班聯越柴棍 - 𢄂𡘯通報朱别政權吳廷琰𪧻𠓨段5.0 …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- |4=[[Tập tin:LongmenBoddhi.jpg|nhỏ|trái|[[Hang đá Long Môn]] tại Lạc Dương, Hà Nam được khắc chủ yếu vào thời [[nhà Đường|Đường]] và [[Bắc Ngụy]].]] …81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024