結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''撝泥俞𠲖羅'''(Venezuela/Vê-nê-du-ê-la<ref>http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/</ref>、堆欺羅'''撝泥樞𠲖羅'''[Vê-nê-xu-ê * [http://wikitravel.org/en/撝泥俞𠲖羅 Thông tin du lịch 撝泥俞𠲖羅 trên Wikitravel] …
    28kB(1.273詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :章程特别朱[[越僑|𠊛越南在渃外]]:内容涇呢包𪞍信息、sự kiện 𥪞渃、各章程少兒、越南 - 坦渃、𡥵𠊛、各章程[[du lịch]]、文化。涇得發㳥平[[㗂越]]𡝕[[㗂英]] 或貝[[輔題]]㗂英。 …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Nguyễn Du (phố Hà Nội)|Nguyễn Du]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …3-nhung-viec-can-lam-sau-dieu-chinh-ty-gia/ 仍役勤𫜵𢖖󠄁調整比價]〉、{{r|黃世瑜|Huỳnh Thế Du}}、𣈜13𣎃2𢆥2011 14:00 GMT+7</ref>。 …
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Pháp'': Bénin<br />République du Bénin * ''Tiếng Pháp'': Cameroun<br />République du Cameroun …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ất Linh}},{{r|'''三靈'''|Tam Linh}},{{r|'''寶山'''|Bảo Sơn}},{{r|'''浪遊'''|Lãng Du}},{{r|'''新越'''|Tân Việt}},{{r|'''東山'''|Đông Sơn}}(欺𦘧);吧拱羅[[政治家]]𤃠㗂𧵑[[越南]]𥪝[ …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …la part de Idate Massamuni Roy de Woxu au Jappon, feudataire du grand Roy du Japon et de Meaco. Il avoit plus de trente personnes a sa suite, et entre… …apporte provision suffisante pour ce long voyage, qu'ilz sont venus faire du deca....". …
    47kB(2.759詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …用次弐𡢐銅淂𠰩扺𨯹錢,一羅自世紀17𠭤𧗱𡢐。如合金𨯹錢銅,𠊛𢧲使用𠯹雜質𣎏成份鐱呵高,哙終羅烏鉛𦓡𨯹錢。Lacroix Désiré引自Agenda du chimiste𧵑Ad Wurtz咮𧡊次鐱雜呢𤀞55%銅,23%𨪝,17%鐱,3%𨫊吧2%錫<ref>蹺Lacroix Desire, 《Annami …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |朱游 || Chu Du || - || - || ? - ? || - || 政治家 || 蜀漢 || - || - ||{{ref|45}} |[[周瑜]] || Chu Du || 公瑾 || Công Cẩn || 175 - 210 || [[舒城]]、[[安徽]] || 將領 || 東吳 || - || - …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | location = 80 [[館聖|Route du Grand Bouddha]], [[河內]], [[北區]], [[法屬印度支那]] …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :譬喻:搖 = 余招切: Du + Chiêu thiết = Diêu。 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𥪝作品《Histoire du Viet-Nam de 1940 à 1952》史家 [[Philippe de Villers]] 認𧦴: …Réunion]] 慶成𠬠大路芒𠸛翁:大路永珊。<ref>[https://www.google.com/maps/place/Boulevard+du+Prince+Vinh-San,+%E3%83%AC%E3%83%A6%E3%83%8B%E3%82%AA%E3%83%B3/@-20.8819699 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …護。低拱𱺵類樂𫜵朱名㗂𧵑鄭公山瀾𫥨世界:𢘾樂反戰翁得𠬠𥐨鐄(𦄂賞音樂)在日吧固𠸜𥪝字典百科Encyclopédie de tous les pays du monde𧵑法。 …
    46kB(1.479詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | url = http://www.vietnamtravelco.com/dulich/kham-pha-du-lich-ha-noi.htm | publisher = Tổng cục Du lịch Việt Nam}}</ref> 𡢐突𫘑𢌌地界行政𠓨𣎃8 𢆥 2008、城庯固面積3.324,92[[kilômét vuông|km²]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Quốc, kinh tế Ma Cao tiếp tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới các [[sòng bạc|casino]]. …phần tư kim ngạch xuất khẩu của Ma Cao, và các ngành công nghiệp đánh bạc, du lịch và khoản đãi ước tính đóng góp trên 50% GDP của Ma Cao, và 70% thu nhậ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Trương Thái Du, ''[http://e-cadao.com/lichsu/Haibatrung-ttDu.htm {{Vi-nom-Song|㗂𪔠銅麋泠}}]''{ …
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …,生𣈜6𣎃7𢆥1907在邑{{r|太河|Thái Hà}},[[河內]]。圭𤕔翁𣄒廊{{r|扶董|Phù Đổng}},縣{{r|仙遊|[[Tiên Du]]}}(𠉞羅{{r|扶董|[[Phù Đổng]]}}, {{r|嘉林|[[Gia Lâm]]}},[[河內]]),圭媄𣄒[[南定]]。<ref na …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [http://giaothuongtructuyen.com/tokyo-nhat-ban/ Hình ảnh và chỉ dẫn du lịch Tokyo Nhật Bản] …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …egioitoi.com/main.php?asin=detail&id=4249&idsub=51&idcate=8 Muôn nẻo đường du học]</ref> …
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phương Bắc.]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。