結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • :10. {{r|慈山|Từ Sơn}}公{{r|阮福昴|Nguyễn Phúc Mão}}(皇子次13)系: {{r|慈采揚瓊錦|Từ Thể Dương Quỳnh Cẩm}},{{r …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *''Nói về miền Nam, Cá tính miền Nam, Thuần phong mỹ tục Việt Nam'', Sơn Nam, NXB Trẻ 2009 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𠯹𢆥頭加入自力文團,世旅吻關心𦥃藝術劇吶。𢆥1935,翁共𢭲{{r|蘭山|[[Lan Sơn]]}},{{r|黎大淸|[[Lê Đại Thanh]]}}成立𠬠𩁱劇𣄒海防,當時淂哙羅「𩁱劇世旅」,主要演各𥒮𧵑{{r|韋玄得|Vi Huyền… …加𧵑{{r|杜閏|[[Đỗ Nhuận]]}},{{r|裴公期|[[Bùi Công Kỳ]]}},各成員𠃣𢆫𧵑班改良童幼西非如{{r|壽山|Thọ Sơn}},{{r|降香|Giáng Hương}},{{r|翠愛|Thúy Ái}},{{r|翠娥|Thúy Nga}},{{r|泰安|Thái An}}… …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Đền Ngọc Sơn]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐山民]] || Bàng Sơn Dân || - || - || ? - ? || [[襄陽]]、[[湖北]] || 政治家 || 曹魏 || - || <ref name="龐統" |[[步騭]] || Bộ Chất || 子山 || Tử Sơn || ? - 247 || [[淮安]]、[[江蘇]] || 政治家<br>將領 || 東吳 || - || <ref name="步騭">步騭生步協 …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}{{哰譔漉}}'''鄭公山'''(Trịnh Công Sơn;[[28𣎃2]]𢆥[[1939]] – [[1𣎃4]]𢆥[[2001]])𱺵𠬠樂士𠊛越南。翁得䁛𱺵𠬠𥪝仍[[樂士]]𡘯一𧵑音樂大衆、[[新樂越南]]貝 {{Wikipedia|Trịnh Công Sơn}} …
    46kB(1.479詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ỏ|160px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[văn hóa Đại Vấn Khẩu]].)]] …-17.jpg|nhỏ|trái|[[Hang đá Vân Cương]] tại [[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]], Sơn Tây được khắc từ thời [[Bắc Ngụy]].]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :5. {{r|[[阮福保(阝山)]]|Nguyễn Phúc Bảo Sơn}},生𢆥([[1957]]–[[1987]]),𣩂欺30𢆫。媄羅{{r|裴夢蝶|Bùi Mộng Điệp}}。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Đền Ngọc Sơn 1884.jpg|thumb|200px|[[𡑴玉山]]、1884]] | title = Thăng Long thời Tây Sơn
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ất ban đầu vẫn có rất nhiều đồi dốc.<ref name=Asiarooms/> Điệp Thạch Đường Sơn (疊石塘山)/Alto de Coloane là điểm cao nhất tại Ma Cao, với cao độ {{convert|17 …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。