結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • '''㗂越於中國'''咍'''㗂京中國'''({{zh|s=中国京语|t=中國京語|p=zhōngguó jīngyǔ|hv=Trung Quốc Kinh ngữ}})𱺵𠬠樣方語[[㗂越]]得吶𤳸[[𠊛京(中國)|𠊛京於中國]]、主要㑲於[[廣西]](特別𱺵在[[東興、防城港|東興]] …6123624491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …rasi từ Cirebon và mang về quê hương. Ông là người đã giới thiệu trasi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứn …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''㗂中(Tiếng Trung)'''({{zh|c=中文|p=Zhōngwén|v=Trung văn}})、'''㗂漢(Tiếng Hán)'''({{zh|s=汉语|t=漢語|p=Hànyǔ|v=Hán ngữ}})咍'''㗂華(Tiếng …
    7kB(417詞) - 09:41、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương …thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận, được gọi là quận trung tâm</ref> …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | AdministrationType = [[Khu tự trị Trung Quốc|Khu tự trị]] | HDICat = <font color="#ffcc00">trung bình</font> …
    12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …006)、〈[http://tuoitre.vn/tin/chinh-tri-xa-hoi/20060627/ong-nguyen-tan-dung-trung-cu-thu-tuong/146995.html 翁阮晉勇中舉首相]〉、報『[[歲𥘷]]Online』。追及𣈜21𣎃12𢆥2010。</ref>。 *𡳳𢆥1969、𢘾𠊛伴戰鬥{{r|潘忠堅|Phan Trung Kiên}}、翁脫𣩂𥪝𠬠陣㨴𢭯於歌毛-[[堅江]]<ref>{{r|天馥|Thiên Phước}}(𣈜22𣎃12𢆥2010)、〈[http://vn …
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Ngưỡng Mậu Thanh Kha}},{{r|儼恪由衷達|Nghiễm Khác Do Trung Đạt}},{{r|連忠集吉多|Liên Trung Tập Cát Đa}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Lạc Dương (Trung Quốc)}} …
    5kB(121詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …裝蹺𡓃常民𠫾共𠄩𠊛護衞羅{{r|尊室提|Tôn Thất Đề}}吧{{r|阮光超|Nguyễn Quang Siêu}}。𢩜細廊{{r|河中|Hà Trung}},𨖲茄𠬠會員越南光復會扺徐𣇞發令朋[[銃神工]]𣄒化。仍徐𦥃𠀧𣇞𤍎吻空𦖑號令,𠚫㐌失敗,{{r|陳高雲|Trần Cao Vân}}吧{{r|蔡翩| …Trần Cao Vân}}欺𪦆被㨫𥪝𦞐,𢘾淂𠊛拸信咮{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}嗔淂領𣍊罪吧嗔牠咮𤤰。{{r|胡得忠|Hồ Đắc Trung}}爫案覩𣍊罪咮4𠊛{{r|[[蔡翩]]|Thái Phiên}},{{r|[[陳高雲]]|Trần Cao Vân}},{{r|[[尊室提]]|Tôn …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i Ân phi }}{{r|[[胡氏芷]]|Hồ Thị Chỉ}}(1902-1982),𡥵𡛔官[[尚書]]{{r|[[胡得忠]]|Hồ Đắc Trung}}。婆羅正妃淂朝廷𡠣𠳨𡢐啓定𨖲𡾵。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Trung Bộ Trung Quốc …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • 保隆生𡖵𣈜4𣎃1𢆥1936在{{r|[[殿建忠]]|điện Kiến Trung}}𥪝[[大內化]]。𣈜[[7𣎃3]]𢆥[[1939]],保隆淂封[[皇太子]]欺𡤓3𢆫吧扒頭學𢭲茄文{{r|膺果|Ưng Quả}}位皇親淵博屬府{{ …
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | vùng = Trung tâm Hà Nội * [[Hà Trung]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{r|'''中華民國'''|Trung Hoa Dân quốc}}([[㗂中]]:中華民國、[[拼音]]:Zhōnghuá Mínguó)羅𠬠國家獨立仍只特公認限制在區域[[東亞]]。中華 …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …thanhnien.vn/pages/20130406/hoang-xuan-vinh-cua-viet-nam-danh-bai-wang-cua-trung-quoc.aspx 黃春榮𧵑越南打敗{{ur|王|Wang}}𧵑中國]〉</ref>、 調於內容10m銃𠦯唏。爲𠄩吝連接掙職無敵鬥場洲陸吧世界𢧚英𱺵𠊛 …
    16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Phố sinh ngã trì trung, …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|光中通寶|Quang Trung thông bảo}},{{r|光中大寶|Quang Trung đại bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phân tích kinh tế]] (vt: [[BEA] …quả tương đối của sức mua nội địa đối với những nhà sản xuất hay tiêu thụ trung bình trong nền kinh tế. Nó có thể sử dụng để làm chỉ số của mức sống đối vớ …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} …|| {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • : {{r|君臣盡其忠|Quân thần tận kỳ trung}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。