結果尋檢

䀡(50𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …
    477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • |#default=[[Thể loại:Bài cần hợp nhất {{#if: {{{date|}}} |từ {{{date}}} }}]]}}[[Thể loại:Bài cần hợp nhất]]</includeonly><!--{{Mergefrom …
    1kB(205詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016

句𡨸相似

  • {{𡨸漢喃準}}'''南慈廉'''(Nam Từ Liêm)𱺵𠬠郡內城㑲於𱘃西城庯[[河內]]、[[越南]]。南慈廉𱺵郡固𡗉工程建築現代吧關重𧵑首都河內如[[中心會議國家]]、[[𡑝運動國家美亭]]、 {{wikipedia|Nam Từ Liêm}} …
    390拜(11詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Từ kết câu hỏi * Từ để chối …
    375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó * Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) …
    203拜(45詞) - 17:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …
    477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • {{𡨸漢喃準}}'''北慈廉'''(Bắc Từ Liêm)𱺵𠬠[[郡]]內城屬城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{wikipedia|Bắc Từ Liêm}} …
    501拜(16詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng.... …
    371拜(45詞) - 09:02、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định * Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều …
    331拜(52詞) - 22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • * Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • …st:{{PAGENAME}}}}}}}|{{{2|{{{1|{{lcfirst:{{PAGENAME}}}}}}}}}}]]''''' trong từ điển mở tiếng Việt [[Wiktionary]] *{{tl|Xem Wiktionary}} dùng cho các bài trùng tên với một từ thông dụng. …
    466拜(70詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com {{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助<small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4 …
    5kB(860詞) - 09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người * Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa …
    396拜(92詞) - 14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Từ đệm sau Con* …ỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • * Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) * Từ giúp hỏi: Ai đâỷ …
    427拜(90詞) - 12:47、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • [phó từ] * (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất. …
    965拜(101詞) - 14:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
  • 形收𡮈朱集信:Boat People song.jpg
    …c sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà báo ảnh từ Nhật Bản …
    (746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • …//dict.naver.com/vikodict/vietnamese/#/search?query={{PAGENAME}} '''Naver Từ điển tiếng Hàn'''] …
    111拜(17詞) - 16:11、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • * Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống) * Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu) …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • * Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên * Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường …
    518拜(90詞) - 12:16、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …sup><small>([[討論‐標準化𡨸喃:{{{2}}}|{{{2}}}]])</small></sup>|𡨸或詞呢勤得標準化(chữ hoặc từ này cần được tiêu chuẩn hóa)}} …
    290拜(38詞) - 13:19、𣈜27𣎃8𢆥2014
  • Tôi là Shen_Linwood(沈麟午,Thẩm Lân Ngọ)。Tôi đến từ Phúc Kiến của Trung Quốc. …
    158拜(29詞) - 19:28、𣈜20𣎃3𢆥2024
  • {{iR|{{r|{{{1}}}|[[標準化𡨸喃:{{{2}}}|{{{2}}}]]}}|𡨸或詞呢勤得標準化(chữ hoặc từ này cần được tiêu chuẩn hóa)}} …
    148拜(17詞) - 12:17、𣈜18𣎃8𢆥2014
  • [[標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準]]<br/>Công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn …
    155拜(20詞) - 22:36、𣈜2𣎃6𢆥2022
  • * Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi) * Cụm từ: Nhỏ giọt (* nước rơi từng giọt; * ban phát so đo) …
    716拜(104詞) - 15:52、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …thay đổi cách viết chữ, chứ không thay đổi từ vựng bản thân. Khi chuyển tự từ hệ chữ Quốc ngữ của tiếng Việt sang hệ chữ Hán Nôm, nguyên tắc là chỉ chuyể …
    1kB(255詞) - 13:17、𣈜21𣎃5𢆥2024
  • === Từ kho sách Hán–Nôm của Maurice Durand (From the Maurice Durand collection of …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  • …E}}|action=edit}} phát triển bài này] bằng cách liên kết trong đến các mục từ thích hợp khác. <!--{{#if:{{{date|}}}|({{{date}}})|}}--></span> …
    855拜(169詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …iên Vi-na-uy-ki đã có tài khoản và đã mở tài khoản từ 3 ngày trở lên và có từ 3 lần sửa đổi trở lên. …
    934拜(148詞) - 08:57、𣈜19𣎃3𢆥2024
  • …name="Việt Nam p 1">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Hà Nội. 1995. trang 725.</ref> …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tiếng Nhật đã sử dụng “・” khi dịch, trong khi đó, Los Angeles cũng có mạo từ nhưng lại được coi là một tổng thể và không sử dụng “・”.)--[[成員:Keepout2010 …
    2kB(321詞) - 09:16、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ * Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao) …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …iấy phép bằng cách thêm một [[Wikipedia:Thẻ quyền cho hình ảnh|thẻ quyền]] từ [[Wikipedia:Thẻ quyền cho hình ảnh|danh sách này]]. Nếu bạn không biết "gi Trừ khi thông tin này được thêm vào trang, hình sẽ bị xóa sau một tuần tính từ ngày tải lên.}} …
    1kB(339詞) - 11:59、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • …. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} …hư thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • '''Bài viết này là các nguyên tắc để dịch danh từ riêng tiếng Nhật sang tiếng Việt, đặc biệt là dịch sang chữ Hán Nôm.'''<br/ : <small>''䀡添:[[wikipedia:vi:Tiếng Nhật#Phân loại từ vựng|㗂日#分類詞彙]](威其陛呧阿㗂越)''</small> …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • Trang này được dành để chuẩn bị xây dựng trang chủ của từ điển chữ Hán Nôm. …
    461拜(58詞) - 06:41、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • * Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra …
    265拜(49詞) - 22:19、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • | interaction = [[tương tác hấp dẫn|hấp dẫn]], [[tương tác điện từ|điện từ]], [[tương tác yếu|yếu]], [[tương tác mạnh|mạnh]] …nhau qua bốn [[tương tác cơ bản|lực cơ bản]]: [[tương tác điện từ|lực điện từ]], [[tương tác yếu|lực hạt nhân yếu]], [[tương tác mạnh|lực hạt nhân mạnh]] …
    3kB(603詞) - 16:35、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • * Cụm từ: Dây văn (dây nhỏ ở đàn gảy) …
    217拜(31詞) - 22:29、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • | tránh từ ngữ mới | tránh từ ngữ mới =[[Wikipedia:Tránh từ ngữ mới|chỉ dẫn về độ nổi bật cho từ ngữ mới]] …
    4kB(898詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …phải không? Nếu như vậy, tôi đồng ý rằng chỉ nên chọn các chữ có tính danh từ để làm Bảng chữ Phiên âm.--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSa …
    2kB(311詞) - 08:53、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • * Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì …
    275拜(55詞) - 15:20、𣈜23𣎃8𢆥2019
  • …oàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng Mai, Hà Nội|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[Thanh Xuân]] …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • * Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này) …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • …Cyrillic của tiếng Nga sang hệ chữ Latin, như: “Путин” thành “Putin”, hay từ hệ chữ Hangeul của tiếng Hàn sang hệ chữ Latin, như: “삼성” thành “Samseong”. …各𡨸同音。伴沛自譔𠬠𥪝數衆。<br/><small>Các ký tự trong 【 】 chỉ ra rằng đó có thể là một từ độc lập, phần mềm không thể chọn trong số các chữ đồng âm. Bạn phải tự chọn …
    3kB(491詞) - 19:06、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • * Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy …
    351拜(60詞) - 18:54、𣈜2𣎃1𢆥2014
  • * Nhưng là (từ cổ) * Cụm từ: Một hữu [* đã không có: Một hữu ngã môn dự liệu (không đúng ý); Một hữu th …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • [[集信:Khu trung tâm thành phố Hồ Chí Minh, nhìn từ phía quận 2.JPG|𡮈|[[城庯胡志明|城舖胡志明]]、中心經濟𣁔一哿渃。]] …
    2kB(29詞) - 10:18、𣈜24𣎃5𢆥2024
  • * Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước) …
    312拜(52詞) - 15:49、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • |title=Nội dung quanh thẻ này có thể đã sử dụng từ ngữ mập mờ hoặc không quy rõ ai là người giữ quan điểm. …
    402拜(81詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp vi …
    367拜(69詞) - 15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ) …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
䀡(50𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。