結果尋檢

各結果1–8𥪝總數8
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • …hơm rất mạnh. Tuy nhiên, sau khi thêm một ít phần của nó, hương vị của món ăn trở nên khá mặn." …át từng món ăn của người bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …overs?]'' [[The New York Times|New York Times]]. 25 May 2008.</ref>𦹵空{{r|𩛖|ăn}}得。 …
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | ''ăn'' …
    7kB(667詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Để dễ hiểu hơn, ta có thể lấy ví dụ như sau: Một nhà máy sản xuất đồ ăn nhanh đặt tại Việt Nam do công dân Mỹ đầu tư để tiêu thụ nội địa. Khi đó mọ …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …cessdate=ngày 7 tháng 6 năm 2007 |publisher=Discovery.com }}</ref> Các món ăn nổi tiếng của Ma Cao bao gồm [[Galinha à Portuguesa]], Galinha à Africana… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nh quyền ngần ngại không dám dẹp bỏ vì đây là mối sinh nhai, cung cấp công ăn việc làm cho hàng triệu người.<ref>[http://abcnews.go.com/WNT/Story?id=1303 …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tên bài=Rạp phim Hà Nội: "Kẻ ăn không hết, người lần chẳng ra" …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …810.000 người không có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm, phải sống vất vơ vất vưởng.''</ref>、人民沔南(一羅於漨農村)被困𧁷𤳸仍局𪧻破、乾撅、𪯝質獨化學 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024