結果尋檢

各結果1–23𥪝總數28
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 16拜(0詞) - 16:04、𣈜21𣎃4𢆥2014
  • 19拜(1詞) - 12:21、𣈜29𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • …c Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len)或'''聯合王國英吧北愛縺'''(Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len、[[㗂英]]:United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland)、共常得噲羅'' {{Wikipedia|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|}} …
    1kB(79詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n」、𠸜𥪝各材料憑㗂英𧵑中國羅「Beibu Bay」或「Beibu Gulf」(中文簡體:北部湾;繁體:北部灣;拼音:''Běibù Wān''、''Bắc Bộ loan'')。 {{Wikipedia|Vịnh Bắc Bộ}} …
    2kB(56詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''華北'''(Hoa Bắc)羅詞指沔北[[中國]]。遶傳統、塳𡐙𧵑中國自[[淮河|瀧淮]]𨖲[[向北|𪰂北]]得噲羅華北。政府[[共和人民中華]]規定華北羅塳𠁟各地方[[北京]] {{Wikipedia|Hoa Bắc}} …
    418拜(14詞) - 11:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''臺北'''('''Đài Bắc''',[[繁體]]: 臺北市; [[注音符號]]: ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ ㄕˋ; [[拼音]]: Táiběi Shì, [[漢越]]:臺北市; 讀遶[[I …
    422拜(19詞) - 11:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''{{r|北海道|Bắc Hải Đạo}}'''([[㗂日]]:北海道)羅塳地理吧羅[[省 (日本)|省]]𣎏[[面積]]𡘯一、拱吏羅[[島]]𡘯次𠄩𧵑[[日本]]。北海道𦣰 …
    487拜(13詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Bắc thuộc lần 3}} …
    612拜(20詞) - 19:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''北慈廉'''(Bắc Từ Liêm)𱺵𠬠[[郡]]內城屬城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{wikipedia|Bắc Từ Liêm}} …
    501拜(16詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}北寧(Bắc Ninh)羅𠬠[[省]]𣎏面積𡮈壹[[越南]]屬[[同平滝紅]]吧𦣰𨕭[[塳經濟重點北部]]。北寧接岬𠇍塳中游北部在省[[北江]]。省詈羅城圃[[北寧 …
    601拜(5詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[臺北]], [[Tân Bắc]]||[[Cơ Long]], [[Tân Trúc (thành phố)|Tân Trúc]] == Miền Bắc == …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''北京'''(Bắc Kinh、[[㗂中]]:{{lang=zh|北京}};[[拼音]]:Běijīng、[peɪ˨˩t͡ɕiŋ˥])、羅首都𧵑[[共和人民中華]]吧羅𠬠𥪝 …w.bartleby.com/67/2470.html Great books onlines]</ref>𦤾1949、城舖呢𣎏𠸛羅'''北平'''(Bắc Bình;[[拼音漢語|拼音]]:Beiping;[[Wade-Giles]]:Pei-p'ing)、𣎏義「和平𪰂北」咍「平定𪰂北」。𥪝哿𠄩場合、𠸛得 …
    4kB(104詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𢆥1967,[[廠 phim 傳河內]]㐌𥩯〈蟯𧎷𧎜䘆〉成 phim,{{r|北春|Bắc Xuyên}}吧{{r|竹林|Trúc Lâm}}爫導演。𡢐𪦆,〈蟯𧎷𧎜䘆〉㐌淂轉體𨖅𡗉類型𡓏叩恪𠑬如劇吶(轉體:{{r|楊玉德|[[Dương Ng …
    9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''北圻'''(𡨸國語:''Bắc Kỳ''、咍群得噲羅'''東京'''、Đông Kinh)羅𠸛噲由𤤰[[明命]]撻𠚢𢆥[[1834]]底只分𡐙自[[寧平]]𧿨𠚢𪰂北𧵑[[越南]]、𠳙 …
    5kB(147詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …giao dịch công khai, chủ yếu vận hành các hệ thống giao thông công cộng. Ở Bắc Mỹ, khu trung chuyển thành phố thường điều hành các hoạt động vận tải công …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • |[[Đông Bắc Bộ]] |[[Đông Bắc Bộ]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • Bắc Hải Đạo Đông Bắc
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • {{nihongo|'''葛飾北齋'''|葛飾 北斎|''Katsushika Hokusai''|''Cát Sức Bắc Trai''}}(31𣎃10𢆥1760-10𣎃5𢆥1849<ref name="nagata">永田生慈"Hokusai: Genius of the …
    5kB(499詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Thuốc Bắc (phố Hà Nội)|Thuốc Bắc]] * [[Bắc bộ Phủ]] ([[Nhà khách Chính phủ]]) …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …rong Lễ hội Truyền hình Thượng Hải lần thứ 15 và Lễ hội Điện ảnh Sinh viên Bắc Kinh lần thứ 16 với "Duel for love" …ởng Nam ca sĩ vũ đạo tốt nhất trong năm và Lễ trao giải Âm nhạc thịnh hành Bắc Kinh …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <!--[[Tập tin: Bịt mắt bắt Dê - Hội Lim, Bắc Ninh.JPG|nhỏ|200px|phải|徒挃''𠣶眜扒羝''𧵑[[𠊚越]]在[[會Lim]]、[[北寧]]]]--> …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …thổ trước các cuộc xâm nhập của những người du mục trên thảo nguyên phương Bắc.]] …ân Cương]] tại [[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]], Sơn Tây được khắc từ thời [[Bắc Ngụy]].]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。