結果尋檢

各結果1–26𥪝總數36
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • {{懃準化}}'''聯盟洲歐'''(Liên Minh Châu Âu)咍'''聯協洲歐'''(Liên Hiệp Châu Âu),([[㗂英]]: European Union)、 拱得噲羅'''塊聯歐'''(Khối Liên Âu)、 曰𢴑羅'''EU'''、羅𠬠聯盟 {{Wikipedia|Liên Minh Châu Âu}} …
    583拜(38詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Vịnh Hàng Châu;[[𡨸漢簡體|簡體]]:杭州湾;[[𡨸漢繁體|繁體]]:杭州灣;[[拼音]]:Hángzhōu Wān;漢越:Hàng Châu loan)、羅𠬠淎𡮈𧵑[[㴜華東]]、夾𢭲省[[浙江]]吧城舖[[上海]]。瀧[[錢塘]]沚𠓨淎呢。 {{Wikipedia|Vịnh Hàng Châu}} …
    1kB(80詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …06/8/30741/ 𠬠數恪別𡧲㗰平定吧廣南,㗰 LK5 吧㗰北]〉</ref>。壙𡳃𢆥1959,茄硏究𡓏叩民間越南{{r|黃周寄|[[Hoàng Châu Ký]]}},𠾚𣇞羅[[總書記]][[會藝士𡓏叩越南]],同時羅成員班硏究藝術𡓏叩,㐌咮𥩯吏㗰〈蟯𧎷𧎜䘆〉吧咮公演在[[茄喝㗰中央]]([[河內]]) 𢭲事成功𧵑𥒮㗰,茄硏究{{r|黃周寄|Hoàng Châu Ký}}共𢭲茄硏究{{r|宋福譜|[[Tống Phước Phổ]]}}㐌整理吧編撰吏劇本𠓨𢆥1965。低羅劇本正式頭先𧵑𥒮㗰呢。 …
    9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''州自治'''(Châu tự trị、㗂中:自治州;[[拼音漢語|拼音]]:''zìzhìzhōu'')於[[中國]]{{r|羅|là}}各單位行政級地區(㙮{{r|欣|hơ {{wikipedia|Châu tự trị}} …
    577拜(22詞) - 09:45、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''洲亞''' ([[𡨸國語]]: Châu Á)羅[[洲陸]]𡘯一吧𨒟民一世界𦣰於[[半球北]]吧[[半球東]]。 洲亞佔 8.6% 總面積佊𩈘[[𣛤𡐙]](佔 29.9% 面積𩈘𡐙)吧𣎏𦊚億𠊚 {{wikipedia|Châu Á}} …
    2kB(33詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''局恐慌𠊛入居𠓨洲歐'''(Cuộc khủng hoảng người nhập cư vào châu Âu)發生由事加增數量𠊛入居𦥃洲歐𥪝𢆥2015-𠬠事結合𧵑仍𠊛遺居吧𠊛避難經濟-𨖅[[聯盟洲歐]](EU)過𤅶[[地中海]]吧東南洲歐自各區域如[[洲 {{Wikipedia|Khủng hoảng người nhập cư châu Âu}} …
    4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}{{Vi-nom-Song|'''洲非(Châu Phi)'''(咍'''非洲(Phi Châu)''')羅[[洲陸]]等次𠀧𨕭[[世界]]𧗱民數、𢖕[[洲亞]]吧[[洲美]]、吧𡘯次𠀧𨕭世界、遶面積𢖕洲亞吧洲美。𢭲面積壙30.221.532km² …
    2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …trung chuyển thành phố thường điều hành các hoạt động vận tải công cộng. Ở châu Âu, các công ty nhà nước và tư nhân chủ yếu vận hành các hệ thống giao thôn …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • {{Wikipedia|Châu Âu}} …
    2kB(75詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Cửu Châu | [[島本州|本州]] (本州, Bản Châu) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …c|Kim Sơn]]<br />[[Lâm Khẩu, Tân Bắc|Lâm Khẩu]]<br />[[Lô Châu, Tân Bắc|Lô Châu]]<br />[[Ngũ Cổ, Tân Bắc|Ngũ Cổ]]<br />[[Oanh Ca, Tân Bắc|Oanh Ca]]<br />[[ …Vĩ]]<br />[[Hoa Đàn, Chương Hóa|Hoa Đàn]]<br />[[Khê Châu, Chương Hóa|Khê Châu]]<br />[[Nhị Thủy, Chương Hóa|Nhị Thủy]]<br />[[Phân Viên, Chương Hóa|Phân …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] * 03-2004 [[Ma giới chi long châu]] vai Lục Dật …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ụng Nghi đình}}〉,〈{{r|山后|Sơn hậu}}〉,〈{{r|劉金頂解駕壽州|Lưu Kim Đính giải giá Thọ Châu}}〉,云云… 文章𣄒低羅文章博學,𣎏慄𡗉勾𡨸漢。〔2〕㗰龱羅𠯹𥒮㗰淂曰朋𡨸喃咍國語,內容𥙩自𠯹事跡文章𥪝文學越南𠱤改編成㗰。㗰龱𨤼𧗱解智,𢀭性諧謔𢧚答 *{{r|黃周寄|[[Hoàng Châu Ký]]}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠅍𠓨𣈜[[20𣎃9]]𢆥[[乙丑]]卽[[6𣎃11]]𢆥[[1925]],壽40𢆫。陵𧵑𤤰啓定號{{r|應陵|Ứng Lăng}},在廊{{r|周𡨸|Châu Chữ}},市社{{r|[[香水]]|Hương Thủy}},省[[承天-化]]。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''洲陸'''(Châu lục)咍'''洲'''(Châu)羅𠬠[[概念]]𧵑[[地政治]]。伮羅組合𡘯𧗱𡐙墆、𨑗妬固𡗉國家貝各分面積屬𪥘󠄁[[大陸]]吝各[[島]]衝𨒺(裊固)。 {{wikipedia|Châu lục}} …
    7kB(678詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …title= HLV Miura công bố danh sách 25 tuyển thủ sang Qatar tham dự VCK U23 châu Á 2016 |language=Vietnamese|publisher=http://vff.org.vn/|date=2015-12-31|ac …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 2.Dấu Tình (Tùng Châu, Nguyễn Nhất Huy)<br /> 3. Vị Ngọt Đôi Môi (Tùng Châu, Lê Hựu Hà) [[Paris By Night 69]] ''Hát với Thế Sơn''<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …đó, cô viết: "Sau đó, tôi quan sát từng món ăn của người bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ… …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𣄒𡈉吳、吳王朱爫太守{{r|武|Vũ }}{{r|昌|Xương}}。各𡥵𧵑士燮𣄒南調朱爫中郞將。士燮吏招誘土豪𣄒{{r|益|Ích }}{{r|州|Châu}}羅𦏓{{r|雍|Ung }}{{r|闓|Khải}}抌民眾𥪝郡附屬賖𢭲𡈉吳𣄒沔東。孫權强𠸦、昇爫{{r|衞|Vệ }}{{r|將|tướng }}{ …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Phan Bội Châu (phố Hà Nội)|Phan Bội Châu]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。