結果尋檢

各結果1–12𥪝總數12
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}'''龐淯'''(Bàng Dục、? - ?)、字子異、𠊛縣表氏、郡酒泉<ref>𠉞羅鄉駱駝城、縣[[高臺、張掖|高臺]]、地級市[[張掖]]、省[[甘肅]]</ref>、官員集團軍閥 {{Wikipedia|Bàng Dục}} …
    2kB(14詞) - 12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Đường Hậu Chủ;[[937]] - [[978]])、𠸜實𱺵'''李煜'''<ref>各冊用抵參考翻音𱺵Lý Dực。</ref>(Lý Dục)、通噲'''李後主'''(Lý Hậu Chủ)、𱺵位[[𤤰]]𡳳窮渃[[南唐]]時[[五代十國]]𥪝[[歷史中國]]。翁治爲自𢆥[[961]]𦤾𢆥[ {{Wikipedia|Lý Dục}} …
    4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Dục khứ hựu y y …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *''Cơ sở văn hóa Việt Nam'', Trần Quốc Vượng (chủ biên), NXB Giáo Dục 2009 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{r|安城王|An Thành vương}}),{{r|[[黎禎]]|Lê Trinh}}(工部尚書)吧{{r|[[高春育]]|Cao Xuân Dục}}(戶部尚書)扺該治越南𠁑事調遣𧵑欽使法。𠬠進士[[生學]]羅 Ebérhard 淂拸𦥃扺𠰺學咮𤤰維新,蹺𡗉𠊛时𪦆只羅行動檢刷。 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ao gồm ba năm nhà trẻ, sau đó là sáu năm giáo dục tiểu học và sáu năm giáo dục trung học. [[Biết chữ|Tỷ lệ biết chữ]] của lãnh thổ này là 93,5%. Những ngư …4 tuổi, chỉ 51,8% có trình độ giáo dục trung học và 12,6% có trình độ giáo dục bậc cao (cao đẳng hay đại học).<ref name="2006 by-census"/> …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐淯]] || Bàng Dục || 子異 || Tử Dị || ? - ? || [[酒泉]]、[[甘肅]] || 政治家 || 曹魏 || - || <ref name="龐淯 |[[鍾毓]] || Chung Dục || 稚叔 || Trĩ Thúc || ? - 263 || [[長葛]]、[[河南 (中國)|河南]] || 政治家 || 曹魏 || - || …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …, [[Lương Ninh]] (1991), '' Lịch sử Việt Nam, tập 1'', NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp …
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư..., ''Đại cương Lịch sử Việt Nam - Tập 3'''.NXB Giáo dục. Hà Nội. 2007. Trang 125.</ref> …Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư..., ''Đại cương Lịch sử Việt Nam - Tập 3''. NXB Giáo dục. Hà Nội. Trang 164.</ref> …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …ennis, bơi, marathon, thể thao biểu diễn kiểu Mỹ, judo, karate. [[Cung thể dục thể thao trung tâm Tokyo]], nằm ở Sendagaya, Shibuya, là khu liên hợp thể… …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …t=viewdoc&view=16325&opt=brpage Quyết định tạm thời về tên gọi của Bộ Giáo dục và Đạo tạo Việt Nam] …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |title = Đại học Đông Dương: Nền móng của giáo dục đại học hiện đại ở Việt Nam | publisher = Sở Giáo dục và Đào tại Hà Nội}}{{dead link}}</ref>河內拱羅地點𧵑𠀧場中學特別、直屬各場大學、羅[[場中學普通專外語、大學國家 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024