結果尋檢

各結果1–21𥪝總數29
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …'''(Cộng hòa Pa-na-ma、[[㗂西班牙]]: República de Panamá; [[漢越]]: Ba Nà Mã Cộng hòa quốc; 牓記字國國際[re'puβlika ðe pana'ma])、 羅𠬠國家𦣰於𠌨極南[[中美]]。 𦣰𨕭𠬠腰𡐙、 巴那麻羅𠬠國家連陸地結𦀼𢭲 …
    479拜(24詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …HÍNH TRỊ|Điều 13, Chương I: Chế độ chính trị]]|trích dẫn=Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca}}</ref>。𠓀妬、排『 …
    963拜(158詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{wikipedia|Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1946}} …
    540拜(22詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''共和古𤒢啤阿''' (cộng hòa cô-lôm-bi-a、[[㗂西班牙]]:República de Colombia, IPA [re'puβ̞lika ð̞e ko'lombja] …
    389拜(18詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''國會共和社會主義越南'''(Quốc hội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)、噲𠦯袞欣𱺵'''國會越南'''(Quốc hội Việt Nam)咍單簡𱺵'''國會'''(Q …
    491拜(43詞) - 16:22、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • …班牙]]: República del Ecuador), IPA: [re'puβlika ðel ekwa'ðoɾ], [[㗂越]]: Cộng hòa Ê-cu-a-đo) 羅𠬠茹渃共和代面民主於[[南美]]、 𣎏邊界𢭲[[沽𨇣啤亞]] 於𠌨北、[[𤚆𠱋 ]] 於𠌨東吧南、 吧𢭲[[太平洋]]於𠌨西。 …
    391拜(23詞) - 12:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''越南民主共和'''(Việt Nam Dân chủ Cộng hòa、VNDCCH)𱺵𠬠茹渃社會主義(蹺憲法1956)於𱘃極東𧵑半島東洋屬漨東南亞由主席胡志明[[書院:宣言獨立𧵑渃越南民主共和|宣佈成立]]𠓨𣈜𠄩𣎃𠃩𢆥1 {{wikipedia|Việt Nam Dân chủ Cộng hòa}} …
    1kB(38詞) - 17:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 駐所𧵑報𦣰數5{{r|[[和瑪]]|Hòa Mã}}、[[河內]]、[[越南]]文房代面HHT在沔中:數119{{r|埬栘|Đống Đa}}沱灢吧班代面𪰂南:502[[黎文士]]、郡3、[[城 …
    2kB(54詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Điều 60 Hiến pháp quy định: Liên hiệp Pháp gồm cộng hòa Pháp bao gồm cả chính quốc Pháp, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng …ệp Pháp là tổng thống Pháp do Nghị viện Pháp gồm Quốc hội và Hội đồng cộng hòa bầu. …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …|Trung Hòa]]<br />[[Vạn Lý, Tân Bắc|Vạn Lý]]<br />[[Vĩnh Hòa, Tân Bắc|Vĩnh Hòa]] …ng|Đông Thế]]<br />[[Hậu Lý, Đài Trung|Hậu Lý]]<br />[[Hòa Bình, Đài Trung|Hòa Bình]]<br />[[Long Tĩnh, Đài Trung|Long Tĩnh]]<br />[[Quận Nam, Đài Trung|N …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|太和通寶|Thái Hòa thông bảo}}''' '''{{r|元和通寶|Nguyên Hòa thông bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 藝士優秀{{r|明和|Minh Hòa}}𦠘媄鐄鶑 …
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''共和民主人民朝鮮'''(Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên、{{kor|k=조선민주주의인민공화국|hanviet=朝鮮民主主義人民共和國|rm=Chos {{wikipedia|Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên}} …
    14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Chile}} '''[[Chile]]''' ''(支璃;智利)''<br />Cộng hòa Chile |{{flagicon|Colombia}} '''[[Colombia]]''' ''(沽覧啤亞)''<br />Cộng hòa Colombia …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Tuy Hòa|Thành phố Tuy Hòa]] |[[Biên Hòa|Thành phố Biên Hòa]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • [[file:Điện Thái Hòa - Đại nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[殿太和 (皇城化)|殿太和]]——大内化]] [[file:Ngai vàng trong điện Thái Hòa(1).jpg|250px|right|thumb|𠊚鐄𥪝殿太和]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Tháp Hòa Phong]] * [[Kem Hòa Bình]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r|建安|Kiến An}}王{{r|阮福旲|Nguyễn Phúc Đài}}(皇子次5)系: {{r|良建寧和術|Lương Kiến Ninh Hòa Thuật}},{{r|攸行率義方|Du Hành Suất Nghĩa Phương}},{{r|養怡相式好|Dưỡng Di Tương Thực …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Phân cấp hành chính Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa}} …
    10kB(479詞) - 09:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • … 𡢼重⚡翁起行𣈜[[10𣎃12]],油𣅶𪦆吻希望散居𠃣𥹰𠱤𢮿𠭤吏。最𣈜[[19𣎃12]],主席[[胡志明]]呌哙全國抗戰,世旅-𣅶𪦆當𣄒{{r|和舍|Hòa Xá}}-吶𢭲{{r|窗金|Song Kim}}:「眾𢧲空𧗱河內姅! 眾𢧲𠫾抗戰」。「仍眾𢧲ソ仕爫夷淂咮抗戰?」,{{r|窗金|Song Kim}}𠳨 …Đình}},世旅淂𠚫𧗱役召集各文藝士𨖲戰區[[越北]]。𡢐[[節元旦]],頭𢆥1947,{{r|窗金|Song Kim}}吧世旅𨖲塘自{{r|和舍|Hòa Xá}}𨖅[[富壽]],起頭𠯹𣎃𢆥參加抗戰𧵑𠄩𠊛。<ref name=p/> …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。