結果尋檢

各結果1–21𥪝總數22
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''海城'''(Hải Thành;{{lang-zh|'''海城市'''}})羅𠬠[[縣級市|市社]]𧵑[[地級市]][[鞍山]]、[[省 (中國)|省]][[遼寧]]、[ {{Wikipedia|Hải Thành, An Sơn}} …
    435拜(19詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''{{r|北海道|Bắc Hải Đạo}}'''([[㗂日]]:北海道)羅塳地理吧羅[[省 (日本)|省]]𣎏[[面積]]𡘯一、拱吏羅[[島]]𡘯次𠄩𧵑[[日本]]。北海道𦣰𣄒[[嚮 …
    487拜(13詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Chùa Vẽ Terminal, Port of Hải Phòng.JPG|𡮈|沛|𠬠𤅶爫航𢯦於港海防𨑗瀧禁]] …
    794拜(47詞) - 12:28、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''新海誠'''(Tân Hải Thành/Shinkai Makoto、生𣈜9𣎃2𢆥1973)、𠸜開生羅'''新津誠'''(Nītsu Makoto/Tân Tân Thành)、 …
    2kB(130詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …áp gồm cộng hòa Pháp bao gồm cả chính quốc Pháp, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …một hiệp ước mới với nhà nước Pháp, trở thành các tỉnh hải ngoại, lãnh thổ hải ngoại,... Quốc gia hội viên đã độc lập cũng sẽ ký một hiệp ước tương tự, và …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{r|德英|Đức Anh}}Hugo𦠘{{r|海|Hải}}脿 …
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …州]]翁﨤{{r|阮海臣|[[Nguyễn Hải Thần]]}}吧[[胡志明]]𡤓𣄒囚𦋦。阮祥三拱被㨫𦊚𣎃𣄒柳州,淂{{r|阮海臣|Nguyễn Hải Thần}}保領𡤓淂{{r|張發奎|Trương Phát Khuê}}且𦋦。阮祥三活動𥪝[[越南革命同盟會]],𠱤𧗱[[昆明]]活動𥪝行伍[[越南國 …n}},{{r|潘光旦|[[Phan Quang Đán]]}},{{r|阮文亥|Nguyễn Văn Hợi}},{{r|阮海臣|[[Nguyễn Hải Thần]]}},{{r|劉德忠|Lưu Đức Trung}}成立[[𩈘陣統一國家聯勰]]擁護解法[[保大]]成立[[國家越南]],𢶢哿越盟悋法,仍 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2009 Giải thưởng Nam diễn viên xuất sắc trong "Vua Thượng Hải" …Nam diễn viên được yêu thích nhất năm 2009 trong Lễ hội Truyền hình Thượng Hải lần thứ 15 và Lễ hội Điện ảnh Sinh viên Bắc Kinh lần thứ 16 với "Duel for… …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-xuan-truong-vang-mat.bdplus|title= Danh sách sơ bộ U23 Việt Nam: Quế Ngọc Hải & Xuân Trường vắng mặt|language=Vietnamese|publisher=[[bongdaplus]]|date=20 …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] |[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 𢆥1998、在𦄂𢏑銃全軍隊、榮掙位置冠軍<ref name=i>{{r|海明|Hải Minh}}(31𣎃8𢆥2012)。〈[http://cstc.cand.com.vn/News/PrintView.aspx?ID=183824 𠄩 …
    16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng|Đạt Nhân]]<br />[[Đông Hà, Đài Đông|Đông Hà]]<br />[[Hải Đoan, Đài Đông|Hải Đoan]]<br />[[Kim Phong, Đài Đông|Kim Phong]]<br />[[Lan Tự]]<br />[[Lộc Dã …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''《船人》'''([[㗂中國|㗂漢]]:'''投奔怒海''',[[𡨸漢-越|漢-越]]:'''Đầu bôn nộ hải''',義羅「𧼋𦤾𤅶狂怒」,[[㗂英]]:'''Boat People''')羅𠬠phim香港<small>(Hồng Kông)</small>導演[ …
    14kB(737詞) - 11:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Bắc Hải Đạo | Bắc Hải Đạo …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • *'''{{r|彌海砂|Di Hải Sa}}'''(㗂日:''弥海砂''、羅馬字:''Amane Misa''):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智{{r|𣄒|ở}}[[日本] …
    18kB(1.173詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # 輔音塞聲喉:h。譬喻:海(hải)。 #* 聲上𫂨浮(浮上)羅仍㗂𣎏𨁪噲。譬喻:把(bả)、海(hải)、斬(trảm)。 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ế kỷ 16, Ma Cao được biết đến với các tên gọi ''Hào Kính'' (濠鏡) hay ''Kính Hải'' (鏡海).<ref name="M517">Macau Yearbook 2007, 517.</ref> Tên gọi ''Macau''… …nay là Ma Cao nằm dưới quyền quản lý của [[Phiên Ngung huyện]] thuộc [[Nam Hải quận]].<ref name="M517"/> Các cư dân được ghi chép đầu tiên là những người …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *世旅,坊{{r|閩泰|[[Mân Thái]]}}吧{{r|安海北|[[An Hải Bắc]]}},郡{{r|山茶|[[Sơn Trà]]}},城舗沱灢 [https://tools.wmflabs.org/geohack/geoha …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tác giả = Ngọc Hải, Thái Hà - ANHTHU | tác giả=Tuấn Hải<!-- + Nhà văn, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Văn Giá --> …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # {{note|depend}} Đây là các nước có các lãnh thổ phụ thuộc tại hải ngoại. …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。