結果尋檢

各結果1–16𥪝總數16
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}'''六安'''([[𡨸漢簡體]]:六安市、[[拼音漢語|拼音]]:Lù'ān Shì、漢越:Lục An thị)羅𠬠[[地級市]]𧵑[[省 (中國)|省]][[安徽]]、[[共和人民中華]]。六安𣎏面積17.976 km²、民數6.649.000𠊛 {{Wikipedia|Lục An}} …
    624拜(16詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''洲陸'''(Châu lục)咍'''洲'''(Châu)羅𠬠[[概念]]𧵑[[地政治]]。伮羅組合𡘯𧗱𡐙墆、𨑗妬固𡗉國家貝各分面積屬𪥘󠄁[[大陸]]吝各[[島]]衝𨒺(裊固)。 …span style="background: #f33e01;">&nbsp;&nbsp;&nbsp;</span></small>&nbsp;[[Lục địa 亞歐|大陸亞歐]]||<small><span style="background: #c04080;">&nbsp;&nbsp;&nbsp; …
    7kB(678詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;{{Nihongo|{{ruby|小鳥遊六花|tiểu điểu du lục hoa}}|小鳥遊 六花|Takanashi Rikka}} …
    2kB(180詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |valign=top|[[Đấu Lục]] …ng|Linh Nhã]]<br />[[Lộ Trúc, Cao Hùng|Lộ Trúc]]<br />[[Lục Khưu, Cao Hùng|Lục Khưu]]<br />[[Mậu Lâm, Cao Hùng|Mậu Lâm]]<br />[[Mỹ Nùng, Cao Hùng|Mỹ Nùng] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|征陸智己}}(Chinh Lục Trí Kỉ)|征陸 智己|Masaoka Tomomi}} ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|六合塚弥生}}(Lục Hợp Trủng Di Sinh)|六合塚 弥生|Kunizuka Yayoi}} …
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}《'''傳奇漫錄'''》(Truyền kỳ mạn lục。義羅「抄箚散漫𠯹傳𦍉」)、羅作品唯一𧵑名士[[阮璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[[阮秉謙]](偨𠰺作者 {{Wikipedia|Truyền kỳ mạn lục}} …
    11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Lục triều như mộng điểu không đề …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𠸛曰𢴑正式𧵑臺傳形越南羅'''VTV'''。𠀧𡦂丐印華VTV 提𨖲膮得用爫表象𧵑臺、吝辣得體現𥪞𠀧牟[[đỏ]]、[[lục]]、[[lam]]。VTV 羅曰𢴑𧵑𠸛噲㗂英𧵑臺傳形 越南(Vietnam Television)。𠸛曰𢴑尼扒頭得使用自𢆥1993。𣅶 貝扒頭用𠸛曰𢴑 …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 03-2004 [[Ma giới chi long châu]] vai Lục Dật …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[:wikisource:zh:三國志/卷57|Quyển 57 - Ngô thư, Quyển 12: Ngu Lục Trương Lạc Lục Ngô Chu truyện]] …note|61}} [[:wikisource:zh:三國志/卷61|Quyển 61 - Ngô thư, Quyển 16: Phan Tuấn Lục Khải truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i ảnh hưởng của [[Cách mạng văn hóa|Cách mạng Văn hóa]] tại Trung Quốc đại lục và tâm trạng bất mãn rộng rãi với chính phủ Bồ Đào Nha, các cuộc bạo động… …tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới các [[sòng bạc|casino]]. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Continent, 1945-2002'' (Cuộc chiến giành Châu Âu: Lịch sử hỗn loạn của một lục địa bị chia cắt, 1945-2002); [http://www.amazon.com/Struggle-Europe-Turbule …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Riêng tại Hoa kỳ thì 87% hàng giả bị nhà chức trách bắt được là làm ở Hoa lục.<ref name="businessinsider.com">[http://www.businessinsider.com/most-counte …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường、{{lang-ja|支倉六右衛門常長}}、1571–1622)、遶各材料洲歐群得讀羅 '''Faxe …
    47kB(2.759詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Đánh giá chung tình hình dân số... Phụ lục 2 | tên bài = Kinh tế Hà Nội tăng trưởng kỷ lục
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Quốc phòng Mỹ, Tập 1 và 2 (Nam Việt Nam), Thư viện Quân đội Trung ương sao lục, 1982, tr.15, 19</ref>. …民革命]]擁護政權吳廷琰組織表情𢶢對與𣾶;客僝被包圍吧放火遣[[委會國際檢刷庭戰東洋]]沛乾涉底派段脱𠚢吧𩙻𧿨衛安全。<ref>Nguyễn Văn Lục. Trang 141-2.</ref>宣佈𧵑越南民主共和羅同意組織。 …
    239kB(18.813詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024