結果尋檢

各結果1–9𥪝總數9
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}<b>{{r|自衛隊|Tự vệ đội}}</b>、咍常特噲羅<b>力量防衛日本</b>(<b>Lực lượng phòng vệ Nhật Bản</b>、 [[㗂日]]:自衛隊、[[羅馬字]]:<i>Jieitai</i>)羅軍隊𧵑[[日本]]。成 {{wikipedia|Lực lượng phòng vệ Nhật Bản}} …
    638拜(36詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [http://dept.kent.edu/may4 Lực lượng đặc nhiệm ngày 4 tháng 5] – 大學小邦Kent …
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | name = 自力文團<br>Tự-Lực văn-đoàn '''自力文團'''({{lang-vi|Tự-Lực văn-đoàn}})羅𠬠倶樂部曰文由{{r|阮祥三|[[Nguyễn Tường Tam]]}}({{r|一靈|[[Nhất Linh]]}})起唱 …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng và năm bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, các lực lượng vũ trang, Tài chính và Kinh tế Xã hội, Bộ người Pháp ở nước ngoài; …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …] âm Hán Việt là ''nam'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:力|力]] (lực). …
    5kB(460詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #: 陵 = 力膺切 — Lực ưng thiết = Lừng (KH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …làn sóng đỏ. Nixon đã giúp cho miền Nam Việt Nam có thời gian để xây dựng lực lượng và tự chiến đấu. Nam Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời …War, however, was a fierce nationalism let by Ho Chi Minh.''" (Tuy nhiên, lực lượng hoạt động đằng sau Chiến tranh Việt Nam lại là một phong trào dân tộc …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …aca Macau|tiền tệ]], lãnh thổ hải quan, kiểm soát nhập cư và ranh giới, và lực lượng cảnh sát riêng biệt.<ref>{{chú thích web …ăm 2002 và một vài chủ casino từ [[Vùng đô thị Las Vegas|Las Vegas]] đã nỗ lực tiến vào thị trường đánh bạc của Ma Cao. Với việc mở cửa [[Sands Macao]],<r …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Nguồn lực thông tin …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024