結果尋檢
- | Lui avoir permission repos || Il a la permission de se reposer || 𪝳固法事擬𢯕 || 𪝳得儗 | Lui la frapper || Il la frappe || 英些姑𧘇打 || 英些打姑𧘇 …2kB(163詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …vùng đất do họ sở hữu, sử gọi là [[trận Ma Cao]]. Người Bồ Đào Nha đã đẩy lui cuộc tấn công này và người Hà Lan từ đó không bao giờ cố gắng chinh phục Ma …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024