結果尋檢

各結果1–29𥪝總數32
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 19拜(1詞) - 12:39、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • 22拜(1詞) - 04:00、𣈜29𣎃12𢆥2015
  • 22拜(1詞) - 04:01、𣈜29𣎃12𢆥2015
  • 22拜(1詞) - 04:02、𣈜29𣎃12𢆥2015
  • 22拜(1詞) - 04:02、𣈜29𣎃12𢆥2015
  • 22拜(1詞) - 13:23、𣈜31𣎃12𢆥2015
  • 25拜(1詞) - 15:17、𣈜29𣎃12𢆥2015
  • 22拜(1詞) - 13:22、𣈜31𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • …blica de Panamá; [[漢越]]: Ba Nà Mã Cộng hòa quốc; 牓記字國國際[re'puβlika ðe pana'ma])、 羅𠬠國家𦣰於𠌨極南[[中美]]。 𦣰𨕭𠬠腰𡐙、 巴那麻羅𠬠國家連陸地結𦀼𢭲哿[[北美]]吧[[南美]]。 渃呢𣎏終邊界𢭲[[沽疎些𠶋迦]]於𠌨西 …
    479拜(24詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''眉安麻'''(Mi-an-ma/Myanmar、[[㗂中國|漢文]]:{{r|緬甸|Miến Điện}}、[[㗂緬甸]]:မြန်မာ、''Myanma'')、𠸜正式:'''共和聯 …
    1kB(30詞) - 10:51、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}[[集信:Ma Lin - Emperor Yao.jpg|right|thumb|[[堯|帝堯]]、𠬠𥪝[[三皇五帝|五帝]]]] …
    2kB(20詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂摩盧依濫'''(tiếng ma-lơ-iả-lợm;മലയാളം malayāḷam、[mɐləjaːɭɐm])、共得噲羅'''㗂賅𠚢厘'''(tiếng cai-ra-li;കൈര …
    1kB(64詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''公司磨'''(Công ty ma)咍群噲羅'''公司盒書'''(自[[㗂德]]:Briefkastengesellschaft)或'''公司𤿭𦄾'''、'''公司屏風'''(自[[㗂英 {{Wikipedia|Công ty ma}} …
    3kB(105詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''稽坡𠚢多·堤·幽摩呱歌'''(kê-bờ-ra-đa đê u-ma-oa-ca;㗂西班牙:'''Quebrada de Humahuaca''')羅𠬠塳[[舂壟]]狹吧𨱽曠155 km(96𨤵)、𦣰於省[[區 …
    2kB(114詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Moi tasse || Ma tasse || 碎碏 || 丐碏𧵑碎 …
    2kB(163詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''魔'''(𡨸國語:'''Ma''')羅𠬠概念抽象,𠬠份非物質𧵑𠬠𠊛㐌𣩂(咍儉欣羅𠬠動物㐌𣩂)。 …uu/van-hoa-viet-nam/van-hoa-to-chuc-doi-song-ca-nhan/1885-tran-minh-thuong-ma-quy-trong-van-hoc-viet-nam.html 魔鬼𥪝文學越南]、陳明蒼。 …
    13kB(490詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nam|Hậu Bích]]<br />[[Học Giáp, Đài Nam|Học Giáp]]<br />[[Ma Đậu, Đài Nam|Ma Đậu]]<br />[[Liễu Doanh, Đài Nam|Liễu Doanh]]<br />[[Long Khi, Đài Nam|Long …ộc Dã, Đài Đông|Lộc Dã]]<br />[[Lục Đảo]]<br />[[Thái Ma Lí, Đài Đông|Thái Ma Lí]]<br />[[Ti Nam, Đài Đông|Ti Nam]]<br />[[Trì Thượng, Đài Đông|Trì Thượn …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |''ma'' [[wiktionary:末|末]] [[マ]] |''ma'' [[wiktionary:末|末]] [[ま]] …
    12kB(494詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 於[[青海]]、𠸛瀧𥪝㗂西藏羅「瀧䲲」(㗂西藏:རྨ་ཆུ།、''Ma Chu'';㗂中:<small>簡體</small>玛曲、<small>繁體</small>瑪曲、<small>[[拼音|拼]]</small> '' …
    8kB(264詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Mạc dĩ ma tỷ tiện, …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 聯合法寅收𡮈徠欺𠀧渃[[聯邦東洋|東洋]]咄塊聯合法込𢆥 1954。𠄩𢆥𡢐時{{r|麻速|Ma-rốc}}吧{{r|安支𠶋|An-giê-ri}}掙獨立𢆥 1956。𢆥 1958 時共同法開生吧聯合法㴨𠞹存在。 …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …lời nói}}」)。𡨸「{{r|𠅜|mlời}}」得構成自𡨸「{{r|麻|ma}}」(被省略成「亠」)吧𡨸「{{r|例|lệ}}」。「{{r|麻|ma}}」表示輔音次一「m」𧵑輔音𠄳「ml」、「{{r|例|lệ}}」表示輔音次𠄩「l」吧份韻𧵑詞「{{r|𠅜|mlời}}」。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Buôn Ma Thuột|Thành phố Buôn Ma Thuột]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |[[ま]] ''ma'' …世紀世5。樣𡨸平假名扒源自[[草書]]𧵑𡨸漢。形於𠁑羅事演化自𡨸漢成平假名(讀撟讀遶次字「a、i、u、e、o」、行「a、ka、sa、ta、na、ha、ma、ya、ra、wa、n」自沛𨖅𣛤)。於𪰂𨕭羅𡨸[[楷書]]、於𡧲牟𧺃羅體草書𧵑𡨸、吧於𠁑羅平假名相當。 …
    12kB(716詞) - 09:49、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Tên chính = Đặc khu hành chính Ma Cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |Tên thường = Ma Cao …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 03-2004 [[Ma giới chi long châu]] vai Lục Dật …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #: 磨 = 莫婆切 — Mạc bà thiết = Ma (KH, THĐTĐ) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …a]]'''<sup>[[#Chú thích|5]]</sup> ''(Mã Cơ Đốn)''<br />Cộng hòa Macedonia (Ma-xê-đô-ni-a) |{{flagicon|Madagascar}} '''[[Madagascar]]'''<br />Cộng hòa Madagascar (Ma-đa-gát-xca) …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。