結果尋檢

各結果1–16𥪝總數16
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}{{Vi-nom-Song|'''洲非(Châu Phi)'''(咍'''非洲(Phi Châu)''')羅[[洲陸]]等次𠀧𨕭[[世界]]𧗱民數、𢖕[[洲亞]]吧[[洲美]]、吧𡘯次𠀧𨕭世界、遶面積𢖕洲亞吧洲美。𢭲面積壙30.221.5 …
    2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Giang vũ phi phi giang thảo tề …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :2.{{r|一階恩妃|Nhất giai Ân phi }}{{r|[[胡氏芷]]|Hồ Thị Chỉ}}(1902-1982),𡥵𡛔官[[尚書]]{{r|[[胡得忠]]|Hồ Đắc Trung}}。婆 :3.{{r|二階惠妃|Nhị giai Huệ phi }}{{r|[[黃氏菊]]|Hoàng Thị Cúc}}(1890-1980),媄𧵑皇帝[[保大]]。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …特|Ngạch Nhĩ Đức Đặc}}[[文綉]](1909–1953、Erdet Wen Xiu):𡠣𢆥1922、淂封羅{{r|淑妃|Thục Phi}}。離異𢭲溥儀𢆥1931、𠭤成𠊛頭先𥪝歷史中華㐌主動離異𠬠皇帝。扺𡨹體面朱𨉟、𣦍𡢐𣈜記離婚、溥儀𦋦𠬠「旨諭」𢭲内容廢𠬕淑妃文綉爫庶民。婆𠫾爫敎員小學耒 …7、淂封羅{{r|祥貴人|Tường quý nhân}}。𢆥2004、宗族茄淸尊稱婆名號{{r|明賢皇貴妃|Minh Hiền hoàng quý phi}}。蹺囘記时溥儀㤇傷婆一𥪝各婆𡢼、𡢐欺婆𠅍溥儀吻㫻𡨹边𨉟𠓹𩯀𧵑婆扺爫紀物。 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈𢖵{{r|秦妃|Tần Phi}}〉 …
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …生𣈜[[3𣎃11]]𢆥[[1951]])羅𡥵𤳆𠃷𧵑舊皇[[保大]],現當𤯩在 [[Westminster]],花旗。翁羅𡥵𤳆𧵑婆{{r|[[妃暎]]|Phi Ánh}},𠊛𡢼空婚娶𧵑舊皇保大𥪝時間𣄒沱辣。婆妃暎𣎏𠄩𠊛𡥵𢭲舊皇。翁吧{{r|[[阮福保陞]]|Nguyễn Phúc Bảo Thắng}}羅𡥵𤳆 …
    4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …特公認限制在區域[[東亞]]。中華民國𦣰於𪰂北[[太平洋]]、𡧲群島{{r|[[琉球]]|Ryukyu}}𧵑[[日本]]吧群島{{r|[[菲律賓]]|Phi Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈{{r|陶飛鳳|Đào Phi Phụng}}〉 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[9𣎃11]],[[1980]]),羣哙羅{{r|德慈宮|Đức Từ Cung}}。婆呠羅宮人,出身湿劔,𡢐芒胎保大帝𦓡淂縉封{{r|惠妃|Huệ phi}}。 …[[1986]]:61𢆫)空婚娶,𣎏2𠊛𡥵,保大帝表妹,淂封爫{{r|暎妃|Ánh phi}}𠓨𢆥[[1935]]。𧗱𡢐调哙婆羅{{r|黎妃暎|Lê Phi Ánh}}。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 08-2002 [[Lặng lẽ yêu em]] vai Giang Thừa Phi
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # 拉輔音𠿃:b、ph、v、m。譬喻:巴(ba)、非(phi)、文(văn)、木(mộc)。 : 非 = 夫威切 — Phu uy thiết = Phi (TN, TH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …agicon|South Africa}} '''[[Cộng hòa Nam Phi|Nam Phi]]'''<br />Cộng hòa Nam Phi …{flagicon|Central African Republic}} '''[[共和中非|中非]]'''<br />Cộng hòa Trung Phi
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * GDP không tính đến [[kinh tế ngầm]], kinh tế [[phi tiền tệ]] như [[kinh tế trao đổi]], các công việc [[tình nguyện]], [[chăm… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ục Ma Cao lần nữa. Phần lớn những người bảo vệ Ma Cao khi đó là nô lệ châu Phi, và chỉ có một vài binh sĩ và linh mục người Bồ Đào Nha. Thuyền trưởng Korn …tiếng của Ma Cao bao gồm [[Galinha à Portuguesa]], Galinha à Africana (gà Phi), [[Bacalhau]], tôm cay Ma Cao và cua cà ri xào. Bánh sườn cốt lết (豬扒包),… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{note|34}} [[:wikisource:zh:三國志/卷34|Quyển 34 - Thục thư, Quyển 4: Nhị chủ phi tử truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hững kinh viện, ủy nhiệm, kỹ thuật gia, hỏa lực, và cuối cùng, quân đội và phi công, của Mỹ.''</ref>。遶Alfred McCoy、𥆾吏仍正册𧵑美𢖖欺協定捈尔撝得寄結、仍材料五角臺㐌結論哴 "''南越南𡗅基本羅 …兵美頭先𥪝戰爭越南。<ref>[http://www.vnn.vn/chinhtri/doingoai/2004/08/223283/ ''Viên phi công Mỹ bị bắn rơi đầu tiên ở miền Bắc''], VietNamNet</ref>接𦤾羅[[戰役𩆷𡃚]]頭𢆥196 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024