結果尋檢

各結果1–8𥪝總數8
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • *[[胡宗憲]](Hồ Tôn Hiến):𠸜𠊛呢遶音漢越標準現代時沛讀𱺵「Hồ Tông Hiến」。 …
    3kB(53詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Khải Định。[[8𣎃10]]𢆥[[1885]]–[[6𣎃11]]𢆥[[1925]]),咍{{r|'''阮弘宗'''|Nguyễn Hoằng Tông}},羅位[[皇帝]]次12朝代[[茄阮]]𥪝[[歷史越南]],𣄒𡾵自[[1916]]𦥃[[1925]]。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]] * [[Tông Đản (phố Hà Nội)|Tông Đản]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{Vi-nom-Song|''「𠊛君子對𢭲𠳒吶空體朱戈得。𣈜𠸗{{r|鬷|Tông }}{{r|蔑|Miệt}}裊空𣎏𠳒吶時共𢭲𦹵𣘃木涅𦓡催。李琴空𣎏𠳒吶時𡫡得用𣄒𠁀、𦓡𠊛才𡤟𧵑𡈉越些、𠊛方北爫𡫡別得? 𠳒吶空體朱戈羅爲丕。雖然、低只 …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *𤤰[[紹治]],𠸛實({{r|綿宗|Miên Tông}})𣎏𡨸律羅「綿」,吧𠸛羅「宗」(屬部宀),吧悉哿各英俺𧵑𤤰紹治拱调沛𣎏𠸛𣎏𡨸部宀哿(雖然𡥵𧵑各位皇子呢沛逹𠸛空淂𣎏部人,除𡥵𤤰紹治) …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *祖父:{{r|[[景宗純皇帝]]|Cảnh Tông Thuần hoàng đế }}{{r|阮福膺祺|Nguyễn Phúc Ưng Kỷ}}。 *𤕔:{{r|[[弘宗宣言皇帝]]|Hoằng Tông Tuyên hoàng đế }}{{r|阮福寶嶹||Nguyễn Phúc Bửu Đảo}}。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |楊宗 {{POW}} || Dương Tông || - || - || ? - ? || [[江北、重慶]] || 將領 || 蜀漢 || - || - ||{{ref|41}} |[[諸葛京]] {{POW}} || Gia Cát Kinh || 行宗 || Hành Tông || ? - ? || [[沂南]]、[[山東]] || - || 蜀漢 || - || <ref name="諸葛"/> ||{{ref|35}} …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #{{Vi-nom-Song| [[德川吉宗(Tokugawa Yoshimune)]](漢越:''Đức Xuyên Cát Tông'' 1684–1751)(治位1716–1745)}} …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024