結果尋檢

各結果1–2𥪝總數2
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • '''隻𤿤𧵑戰船Méduse'''(Chiếc bè của chiến thuyền Méduse、[[㗂法]]:Le Radeau de la Méduse)羅𠬠幅[[杣油|幀杣油]]得畫士浪漫𠊛法 [[Théodore Gérica {{Wikipedia|Chiếc bè của chiến thuyền Méduse}} …
    19kB(1.302詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c xây dựng vào năm 1448 để thờ [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư dân. Người ta nói rằng khi các [[thủy thủ]] Bồ Đào Nha đổ bộ lê …là nô lệ châu Phi, và chỉ có một vài binh sĩ và linh mục người Bồ Đào Nha. Thuyền trưởng Kornelis Reyerszoon là chỉ huy của 800 tinh binh xâm lược người Hà… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024