結果尋檢

各結果1–20𥪝總數20
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

題目相似

句𡨸相似

  • {{懃準化}}'''𠊛中國㭲朝鮮'''(Người Trung Quốc gốc Triều Tiên){{r|羅|là}}仍𠊛民族朝鮮𫼳國籍中國、拱如𠬠數𠃣𠊛移居自[[共和民主人民朝鮮|北朝鮮]]吧[[韓國]]。總數仍𠊛呢{{r|羅|là}}2,3兆。 …得|được}}{{r|用|dùng}}底提及𦥃'''𠊛中國㭲朝鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族中國|56民族]]{{r|得|được}}[[共和人民中華]]公認正 …
    937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :''Cái văn: Nhân nghĩa chi cử, yếu tại yên dân, điếu phạt chi sư, mộ tiên khử bạo...'' …
    2kB(46詞) - 10:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |align=right|號:||香山居士(Hương Sơn cư sĩ)<br />醉吟先生(Túy ngâm tiên sinh) …
    5kB(106詞) - 10:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2008: ''[[Tiên kiếm kỳ hiệp 3]]'' vai Đường Tuyết Kiến …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ::「Tiên」仙、KHTĐ註 "tương + nhiên" 或 "tô + tiền"、詞源吧辭海註 "tức + nhiên" ::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên" …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …。俗傳浪𡢐欺王𣩂㐌墫、𦥃𡳳時[[茄晉]]㐌欣160𢆥、𠊛[[林邑]]𠓨刦、陶墓𧵑王、𧡊𨉟𩈘吻如𤯩、哿𢜝吏㙮吏、𠊛地方朱羅神、爫廟扺𥚤噲羅「{{r|僊|Tiên}}{{r|士|Sĩ }}{{r|王|Vương}}」。𣎏𨤧羅氣精英空涅、朱𢧚成神丕」。''}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iêu]]<br />[[Gia Định, Cao Hùng|Gia Định]]<br />[[Giáp Tiên, Cao Hùng|Giáp Tiên]]<br />[[Hồ Nội, Cao Hùng|Hồ Nội]]<br />[[Kiều Đầu, Cao Hùng|Kiều Đầu]]<br …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''共和民主人民朝鮮'''(Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên、{{kor|k=조선민주주의인민공화국|hanviet=朝鮮民主主義人民共和國|rm=Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwagu {{wikipedia|Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên}} …
    14kB(1.348詞) - 09:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[裴儁]] || Bùi Tuấn || 奉先 || Phụng Tiên || ? - ? || [[聞喜]]、[[山西]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name="裴潛" /> ||{{ref|12 |[[葛玄]] || Cát Huyền || 孝先 || Hiếu Tiên || 164—244 || [[琅琊]]、[[山東]] || 道士 || 東吳 || - || [[學𡀔]][[左慈]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|South Korea}} '''[[韓國]]''' ''(Nam Triều Tiên)''<br />大韓民國 * ''Tiếng Triều Tiên'': Hanguk / 한국<br />Daehan Minguk / 대한 민국 …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 16 || {{flag|Triều Tiên
    22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[仙臺]] (仙台, Tiên Đài) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …),淂尊封{{r|坤儀昌德太皇太后|Khôn Nghi Xương Đức Thái hoàng thái hậu}},羣哙羅{{r|德仙宮|Đức Tiên Cung}}。欺保大帝羣𡮣调由太皇太后餒養。 …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Lễ}},生𣈜6𣎃7𢆥1907在邑{{r|太河|Thái Hà}},[[河內]]。圭𤕔翁𣄒廊{{r|扶董|Phù Đổng}},縣{{r|仙遊|[[Tiên Du]]}}(𠉞羅{{r|扶董|[[Phù Đổng]]}}, {{r|嘉林|[[Gia Lâm]]}},[[河內]]),圭媄𣄒[[南定]]。<ref …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …quân đến bán đảo Triều Tiên không phải vì họ muốn chiếm bắc hay nam Triều Tiên. Mục tiêu của các cuộc chiến tranh đó là chống lại chủ nghĩa cộng sản. Họ… …:ctc20061&id=348:cttctn1946-mmslsctcdcvn&Itemid=109 CUỘC TỔNG TUYỂN CỬ ĐẦU TIÊN NĂM 1946 – MỘT MỐC SON LỊCH SỬ CỦA THỂ CHẾ DÂN CHỦ Việt Nam, TRƯƠNG ĐẮC LIN …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …n]] thuộc [[Nam Hải quận]].<ref name="M517"/> Các cư dân được ghi chép đầu tiên là những người đến tị nạn tại Ma Cao trước cuộc xâm lược [[Nhà Tống|Nam Tốn …|pp=3-4}}</ref> Năm 1513, [[Jorge Álvares]] trở thành người Bồ Đào Nha đầu tiên đặt chân đến Trung Quốc. Năm 1535, các thương nhân Bồ Đào Nha đã có được qu …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | trụ sở ủy ban nhân dân = phố [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]], <br>phường [[Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm|Lý Thái Tổ]], <br>quận [[Hoàn… …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024