結果尋檢

各結果1–17𥪝總數17
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • 丁沉歌𠸛實羅'''{{r|莫輔|Mạc Phụ}} '''、生𢆥1941在市鎭{{r|永奠|Vĩnh Điện}}、縣{{r|奠盤|Điện Bàn}}、省[[廣南]]。筆名丁沉歌羅𥙩自𢩜媄翁(丁)、雖然現𠉞𡗉𠊛吻悁属𢭲丐𠸛恪羅'''丁沉歌'''。𡢐欺 …
    4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''章I: "𠳒暫别體殼永恆"''' (Chương I: "Lời Tạm Biệt Thể Xác Vĩnh Hằng")'''-璃月''' …
    2kB(209詞) - 18:23、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …}{{r|洪|HƯỜNG}}<ref> HƯỜNG(洪)-忌諱 HỒNG。</ref> {{r|膺| ƯNG }}{{r|寶|BỬU }}{{r|永|VĨNH}} …系𠓀,𢧚13𤤰[[茄阮]]吻只屬5𠁀。𠄩𤤰屬世系次5羅𤤰次11[[維新]]({{r|永珊|Vĩnh San}})吧𤤰次13[[保大]]({{r|永瑞|Vĩnh Thụy}})。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|永寶|vĩnh bảo}}:錢流通勱勱。 '''{{r|永壽通寶|Vĩnh Thọ thông bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 翁生𢆥[[1896]],出身𥪝𠬠家庭官吏𣄒社{{r|古庵|Cổ Am}},縣{{r|永寶|[[Vĩnh Bảo]]}},[[海陽]],𠉞屬[[海防]]。𠬠數材料𥱬翁生𢆥[[1897]]。<ref>《[http://dungtranho.blogspot. …
    6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n Bắc|Trung Hòa]]<br />[[Vạn Lý, Tân Bắc|Vạn Lý]]<br />[[Vĩnh Hòa, Tân Bắc|Vĩnh Hòa]] …Đường]]<br />[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …啓定拱結親𢭲[[欽使中圻]] [[Jean François Eugène Charles]] 吧𠳚𡄎𡥵𨉟羅{{r|阮福永瑞|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}咮𡢼重⚡欽使。 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𠬠𨁮淂舉𨖲{{r|永安|Vĩnh Yên}}解決役𠬠務𢲧𦇒,黃道㐌寻格𨖅中國。𣈜[[22𣎃7]]𣎃[[1948]],𨕭𢧐[[車焒]]自[[香港]]𧗱[[廣州]],欺𣃣細 ga {{ur …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o Đại、[[22𣎃10]]𢆥[[1913]]-[[31𣎃7]]𢆥[[1997]])、𠸜開生:{{r|'''阮福永瑞'''|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}, 羅位[[皇帝]]次13吧羅位𤤰𡳳窮𧵑[[朝代]][[茹阮]]、共羅位[[皇帝]]𡳳窮𧵑[[制度君主]]𥪝[[歷史越南|歷史]][[越 𣎃6𢆥[[1922]]、{{r|永瑞|Vĩnh Thụy}}淂𡢼重⚡舊[[欽使中圻]]羅 [[Jean François Eugène Charles]] 認爫𡥵餒吧學𣄒場 [[Lycée Cond …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|阮重永|Nguyễn Trọng Vĩnh}}、舊大使越南在中國批評:「全民𠊛些㐌別翁尼空固能力管理社會、管理經濟朱𢧚𣗓包𣇞經濟𧵑衆些伮沙𣹕如𣊾𣇞。事空固能力𧵑翁𧘇𱺵㐌𤑟。𩈘恪各集團經濟𱜢𱺵Vi …
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • 𤤰維新𠸛諱羅{{r|'''阮福永珊'''|Nguyễn Phúc Vĩnh San}},羣𣎏𠸛羅{{r|'''阮福晃'''|Nguyễn Phúc Hoàng}}生𣈜26𣎃8𢆥[[庚子]],卽[[19𣎃9]]𢆥[[1900]] …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 5. Anh Sẽ Đến Bên Em (Vĩnh Tâm)<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …藝越南]],世旅淂保爫委員常務班執行𧵑會,兼長團𡓏叩越南。<ref name=e/> 务𡕵𢆥1948,因𣋑[[軍區10]]組織大會習訓𣄒{{r|永珍|Vĩnh Trân}},世旅𢵧𥩯𥒮劇〈{{r|提探|Đề Thám}}出軍〉,淂世旅曰吏自𥒮〈{{r|提探|Đề Thám}}〉𧵑{{r|劉光順|Lưu Qua …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[彭羕]] || Bành Dạng || 永年 || Vĩnh Niên || 184 - 220 || [[廣漢]]、[[四川]] || 政治家 || 蜀漢 || 劉焉<br>劉璋 || - ||{{ref|40 …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g thương Trung-Bồ]], theo đó Trung Quốc nhượng quyền "chiếm giữ và cai trị vĩnh viễn Ma Cao cho Bồ Đào Nha" tuân theo các bản tuyên bố của Nghị định thư Li …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Bắc = [[Vĩnh Phúc]], [[Thái Nguyên]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024