結果尋檢

各結果1–9𥪝總數9
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}<b>{{r|自衛隊|Tự vệ đội}}</b>、咍常特噲羅<b>力量防衛日本</b>(<b>Lực lượng phòng vệ Nhật Bản</b>、 [[㗂日]]:自衛隊、[[羅馬字]]:<i>Jieitai</i>)羅軍隊𧵑[[日本]]。成立𠓨𢆥1954、自衛隊特噠𤲂權 {{wikipedia|Lực lượng phòng vệ Nhật Bản}} …
    638拜(36詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 嗤都尼阿得保衛𤳷類武器機械櫸𡘯得噲 {{nihongo|「{{r|衛人|vệ nhân}}」|衛人|morito|もりと}}貝武器正吧能量活動得供給𤳷{{nihongo|「籺{{r|嗄伊𠵎綀|heigus}}」|ヘイグス粒子|h …
    4kB(146詞) - 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-sung-hau-ve-hagl-cho-u23-viet-nam-56510.html|title= HLV Miura bổ sung hậu vệ HAGL cho U.23 Việt Nam|language=Vietnamese|publisher=[[Báo Thanh Niên]]|dat …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|益|Ích }}{{r|州|Châu}}羅𦏓{{r|雍|Ung }}{{r|闓|Khải}}抌民眾𥪝郡附屬賖𢭲𡈉吳𣄒沔東。孫權强𠸦、昇爫{{r|衞|Vệ }}{{r|將|tướng }}{{r|軍|quân}}、爵''{{r|龍|Long }}{{r|編|Biên }}{{r|侯|Hầu}}''。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường、{{lang-ja|支倉六右衛門常長}}、1571–1622)、遶各材料洲歐群得讀羅 '''Faxecura Ro …
    47kB(2.759詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …} [[:wikisource:zh:三國志/卷22|Quyển 22 - Ngụy thư, Quyển 22: Hoàn nhị Trần Từ Vệ Lư truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …không bao giờ cố gắng chinh phục Ma Cao lần nữa. Phần lớn những người bảo vệ Ma Cao khi đó là nô lệ châu Phi, và chỉ có một vài binh sĩ và linh mục ngườ …ật bắt giữ tàu ''Sian'' của Anh tại Ma Cao và giết chết khoảng 20 lính bảo vệ. Trong tháng tiếp theo, họ yêu cầu thiết lập chế độ "cố vấn" Nhật để thay… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Trường thành]] được nhiều triều đại xây dựng trong suốt 2000 năm nhằm bảo vệ các khu vực nông nghiệp định cư của Trung Quốc bản thổ trước các cuộc xâm… …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Mỹ. Thay vì cải tổ lại Quân lực Việt Nam Cộng hòa, Địa phương quân và Dân vệ để người Việt thực hiện cuộc chiến của họ tại vùng nông thôn, Westmoreland …phỏng vấn của nhà báo William Bớc sét-Phóng viên Tuần Báo Mỹ ''"Người bảo vệ Dân tộc"''</ref> …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024