結果尋檢

各結果1–8𥪝總數8
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • '''烏蘇'''、'''車𣱬'''、'''車𡥵'''(Ô-tô, xe hơi, xe con)𱺵類[[方便交通]]𧼋憑𦊚𨋣吧得運行𤳄[[動機]]𧵑正伮。𠸛哙「烏蘇」得入自[[㗂法]](automobile)、𠸛㗂法出發自[[㗂希臘]] …
    1kB(34詞) - 20:46、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …phà. Giao thông công cộng giữa các thành phố chủ yếu là đường hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao tốc hiện là mạng lưới đang được …hác, chẳng hạn như hành khách đi bộ hoặc bắt các dịch vụ xe buýt để đến ga xe lửa. Taxi chia sẻ cung cấp dịch vụ theo yêu cầu ở nhiều nơi trên thế giới, …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • | biển số xe = [[Biển xe cơ giới Việt Nam|29 → 33]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ! width="1%" |[[Biển xe cơ giới Việt Nam|Biển số xe]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |style="width:60px" | Xe
    14kB(1.520詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Cao, song nó chủ yếu phục vụ cho mục đích tham quan. Nhà khai thác dịch vụ xe buýt công cộng mới nhất là [[Reolian Public Transport Co.]], công ty này đã …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | biển số xe = [[Biển xe cơ giới Việt Nam|29, 30, 31, 32, 33, 40]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …t lực lượng thiện chiến nhất của Việt Nam Cộng hòa. Thậm chí đến người lái xe chở quân Mỹ cũng cần phải là người Mỹ. Thay vì cải tổ lại Quân lực Việt Nam …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024