結果尋檢

  • * Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) …
    314拜(65詞) - 11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022
  • * Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …EO進行預案檢計吧公布𠯹材料文刻𨕭各啤𥒥𣄒越南。EFEO拱參加鑑定[[皇城昇龍]],硏究𧗱各𩁱民族𪰂北,歷史各朝代大越吧接續章程考古{{r|喔㕭|[[Óc Eo]]}}𣄒[[垌朋滝九龍]] <ref name=f/> 。 …1901-1970)羅茄考古學𠊛法,監督𧵑院自𢆥1949𦥃1956,𠊛㐌進行各𡌟開掘𣄒[[東南亞]]𠓨𠯹𢆥1940,主要在區域屬[[王國扶南]]吧[[Óc Eo]]𣄒[[垌朋滝九龍]]。 …
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ó cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ - Gắt gỏng: …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:óc|óc]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • …-oi/ôi !! - !! -om/ôm !! -on/ôn !! -ong/ông !! -óp/ốp !! -ót/ốt !! -óc/ốc …
    17kB(1.087詞) - 09:33、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:óc|óc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:O#óc|óc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014