結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở) …
    367拜(69詞) - 15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết… …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • * Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm …
    342拜(55詞) - 16:46、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • * Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không …
    375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Ra tay: Bất sự sinh sản (không lo làm ăn) …
    419拜(93詞) - 10:39、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • * Ở đậu nhờ: Ăn gửi ở nhờ …
    450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua) …
    631拜(118詞) - 14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014
  • * Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • #* 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    895拜(121詞) - 16:36、𣈜19𣎃11𢆥2014
  • …hơm rất mạnh. Tuy nhiên, sau khi thêm một ít phần của nó, hương vị của món ăn trở nên khá mặn." …át từng món ăn của người bản xứ hoặc người châu Âu, những món ăn mà tôi đã ăn kể từ khi đến phương Đông đều chứa đựng thứ này; bản chất của thứ thối rữa …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Quả cây: Cây ăn trái …
    847拜(163詞) - 12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Kết quả cuối cùng: Ăn nên làm ra (khấm khá); Chẳng ra tuồng gì; Chẳng ra hồn; Chẳng ra trò (kết… …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • …cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …overs?]'' [[The New York Times|New York Times]]. 25 May 2008.</ref>𦹵空{{r|𩛖|ăn}}得。 …
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
    1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • Đem tiền cho thằng khách ăn không. Nhứt là thua ăn cháo cũng đành. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ng im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không<br/>{{Omichuhan}} || 1 *và 𢯓 {{exp|Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm}} …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • #* 犀 {{exp|Động vật ăn kiến có lông như vảy: Con tê tê}} …u cua: Gạch vàng béo ngậy - Gắng sức quá mức: Làm sặc gạch mà vẫn không đủ ăn}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • #* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} …cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。