結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... …
    277拜(49詞) - 09:52、𣈜9𣎃12𢆥2013
  • * Cụm từ: Dây văn (dây nhỏ ở đàn gảy) …
    217拜(31詞) - 22:29、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • …máy chủ ở nước ngoài, sau khi chúng tôi tìm thấy một máy chủ mới, các diễn đàn sẽ được mở lại kịp thời. Nếu bất cứ ai có thể cung cấp cho chúng tôi một số =論壇信息·{{lang|ko|포럼 정보}}·{{lang|vi|Thông tin diễn đàn}}·{{lang|ja|フォーラム情報}}= …
    15kB(643詞) - 12:00、𣈜12𣎃8𢆥2014
  • * Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng …
    1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • …ển]]{{·}}[[Phúc Hưng, Chương Hóa|Phúc Hưng]]{{·}}[[Hoa Đàn, Chương Hóa|Hoa Đàn]]{{·}}[[Bì Đầu, Chương Hóa|Bì Đầu]]{{·}}[[Phố Tâm, Chương Hóa|Phố Tâm]]{{·} …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên …
    518拜(90詞) - 12:16、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …page|化|hóa}} {{r-frontpage|𧵑|của}} {{r-frontpage|𠊛|người}} {{r-frontpage|僤|đàn}} {{r-frontpage|翁|ông}}'''</span> …
    5kB(100詞) - 10:43、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • '''彈瓢'''(Đàn bầu)、𠸜𡨸羅獨弦琴、羅類彈𠬠絏𧵑[[𠊛越]]、聲音發𠚢𢘾使用𣠗咍𠰘𢭮𠓨絏。豫遶構造𧵑盒共響、彈瓢𢺺𠄩類羅彈身椥吧彈盒椇。 {{wikipedia|Đàn bầu}} …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  •   Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ không chia tôn giáo, đảng phái, dân tộc. Hễ …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • '''彈箏'''(Đàn Tranh、[[𡨸漢]]:古箏(cổ tranh);[[拼音漢語|拼音]]:Gǔzhēng) - 𫲳{{r|得|được}}噲羅'''彈三十六'''、 {{Wikipedia|Đàn tranh}} …
    3kB(116詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o chiều kim đồng hồ từ bên trên: [[Thiên An Môn]], [[Thiên Đàn (đền)|Thiên Đàn]], [[Nhà hát lớn quốc gia (Trung Quốc)|Nhà hát lớn quốc gia]], và [[Sân vận …
    5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • Khôn gì lũ trẻ đàn em, Trông đàn con lễ bái nhà thờ. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …up> {{exp|- Khấc để bấm dây đàn: Phím đàn dìu dặt tay tiên - Cây đàn: Phím đàn còn đây}} …ừ đi trước tên người đàn ông còn trẻ: Một gã thư sinh - Đại danh từ để gọi đàn ông còn trẻ: Gã kia từ đâu gã tới đâỷ}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …Thôn]]<br />[[Điền Vĩ, Chương Hóa|Điền Vĩ]]<br />[[Hoa Đàn, Chương Hóa|Hoa Đàn]]<br />[[Khê Châu, Chương Hóa|Khê Châu]]<br />[[Nhị Thủy, Chương Hóa|Nhị Th …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|| - Nhân loại: Loài người - Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... - Nói về bậc cao quý: Xin người nhận cho || 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:đàn|đàn]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …gựa, con trau làm còn có lúc, đêm nó còn được đứng gãi chân, đứng nhai cỏ, đàn bà con gái nhà này thì vùi vào việc làm cả đêm cả ngày. …đi chơi hay là họ cũng đang phải trói như Mị. Mị không thể biết. Đời người đàn bà lấy chồng nhà giàu ở Hồng Ngài thì một đời con người chỉ biết đi theo đu …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • Đàn bà ngang quyền với đàn ông về mọi phương diện. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • * [[Bát Đàn]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。