結果尋檢

  • …n khích các phương thức vận tải mới, chẳng hạn như xe tay ga điện tử và xe đạp điện. Do lượng khí thải giảm và các tác động môi trường khác của việc sử dụ …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:đạp|đạp]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …không cựa được. Mị không nghe tiếng sáo nữa. Chỉ còn nghe tiếng chân ngựa đạp vào vách. Ngựa vẫn đứng yên, gãi chân, nhai cỏ. Mị thổn thức nghĩ mình khôn …ói trong người lại đau ê ẩm. Mị lại gục đầu nằm thiếp đi. Khi đó, A Sử bèn đạp chân vào mặt Mị. Mị choàng thức, lại nhặt nắm lá thuốc, xoa đều đều trên lư …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • # [[車踏]] ([[wikipedia:vi:Xe đạp|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:đạp|đạp]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ð#đạp|đạp]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014