結果尋檢

  • {{𡨸漢喃準}}'''埬栘'''(Đống Đa)𱺵𠬠[[郡]]㑲於中心城庯[[河內]]、[[越南]]。𱺵𠬠𥪝𦊚郡㑲於中心城庯河內、郡現固21坊、總面積𱺵995km²。低𱺵郡固𡗉坊一𧵑河內。 {{wikipedia|Đống Đa}} …
    254拜(8詞) - 09:27、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 駐所𧵑報𦣰數5{{r|[[和瑪]]|Hòa Mã}}、[[河內]]、[[越南]]文房代面HHT在沔中:數119{{r|埬栘|Đống Đa}}沱灢吧班代面𪰂南:502[[黎文士]]、郡3、[[城舗胡志明]]、越南。 …
    2kB(54詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …= [[Ba Đình]]{{•}}[[Bắc Từ Liêm]]{{•}}[[Cầu Giấy (quận)|Cầu Giấy]]{{•}}[[Đống Đa]]{{•}} [[Hà Đông]] {{•}} [[Hai Bà Trưng (quận)|Hai Bà Trưng]]{{•}}[[Hoàn …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • #* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:đống|đống]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:đống|đống]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ð#đống|đống]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014