結果尋檢

  • '''戰役奠邊府'''(chiến dịch Điên Biên Phủ)群哙𱺵'''戰役陳廷'''𱺵陣𢱏𣁔一𥪝[[戰爭東洋|戰爭東洋吝次一]]演𦋦在𢚸𨥿䅒淸、州奠邊、省[[萊州]](𠉞屬[[奠邊府 (城庯 …
    2kB(36詞) - 15:10、𣈜8𣎃5𢆥2024
  • Gần đây, giặc Mỹ điên cuồng leo thang thêm một bước rất nghiêm trọng: chúng bắn phá ngoại ô Hà Nộ …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …sức khôi phục kinh tế ở miền Bắc và đấu tranh chống lại sự khủng bố đàn áp điên cuồng của Mỹ Diệm ở miền Nam thì ở các nước Xã hội Chủ nghĩa Đông Âu cũng… …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:điên|điên]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ð#điên|điên]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014