結果尋檢

  • * ''Sandro Después de 10 años'' (1973) * ''El Deseo de vivir'' (1973) …
    3kB(334詞) - 08:49、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[[茄西山]]吧[[阮映]]。作品呢㐌奪[[𦄂賞文章全國]],部門史𢆥[[1970]]吧淂茄出版{{r|文史地| Văn Sử Địa}}印成冊𢆥[[1973]]𢭲序題《歷史內戰𣄒越南自𢆥1771𦥃1802》。𡢐欺越南統一𢆥[[1975]],巻冊𢭲內容逹吏問題𧗱茄西山㐌遣謝志大長﨤𡗉𢳯𦇒。《歷史內戰》被咮羅「 …
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * "March to the Witch's Castle" - Funkadelic (1973) * "Where Are You Now, My Son?" – Joan Baez (1973) …
    6kB(622詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 𢆥[[1973]]:發㳥章程頭先貝無線𤽸黰。 …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ||[[聯歡柉國際挪威]]||[[1973]]||[[Haugesund]]||[[挪威]]||國際|| …
    9kB(413詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …吧合法化權尼𨑗全聯邦。役倒逆案例尼同義最高法院美朱法各邦隨意決定禁咍朱法破胎。<br/>Vụ kiện Roe và Casey có từ năm 1973 công nhận quyền phá thai của phụ nữ và hợp pháp hóa quyền này trên toàn liê …Quyền phá thai đã được bảo vệ trên toàn liên bang kể từ sau phán quyết năm 1973. Đây là vấn đề gây tranh cãi dữ dội vì liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …Basil]] (1970), ''History of the Second World War'' Cassel & Co; Pan Books,1973, London …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …72]]。𦤾𣎃1𢆥[[1973]]、𢖖󠄁仍損失𣾼仰𠺥鄧𨑗戰場越南、𡀳𠇍仍𧁷巾𨑗政場美共𠇍作動𧵑風潮反戰𥪝渃吧𨑗[[世界]]、花旗記[[協定Paris 1973|協定Paris]]、吧𪮊軍塊越南。[[戰爭越南]]結束𠓨𣈜[[30𣎃4]]𢆥[[1975]]欺政權總統[[楊文明]]𧵑越南共和投降𠓀力量[[軍解放沔南 …
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mào cho cuộc lạm phát bắt đầu làm suy yếu nền kinh tế Mỹ.</ref> 、吧𥪝階段1965-1973[[軍隊美]]㐌直接戰鬥𨕭戰場。<ref>Năm 1964, sự can thiệp của quân chính quy Mỹ vào Việt… …Quốc hội Mỹ, tài liệu lưu trữ tại Ban tổng kết chiến lược - Bộ Quốc phòng, 1973]</ref>。𣦍哿[[樓𠄼角]]拱認察:''"空𣎏美𠢞拖時琰候如 質振空體拱顧權力於沔南越南𥪝時期1955-1956。。。南越南衛本質羅𠬠𤎜造𧵑花旗" …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | title = Rain of Fire: Air War, 1969–1973 | ngày=[[tháng năm|tháng 5]] năm [[1973]]}} …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024