結果尋檢
- | subject = liên quan đến [[Đài Loan]] | category = Sơ khai Đài Loan …224拜(30詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Gia Nghĩa, Đài Loan | title = Đơn vị hành chính của huyện '''[[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]]''' …1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …ROC political division map Hualien County.svg|75px|Vị trí Hoa Liên tại Đài Loan]] | group2 = [[Trấn (Đài Loan)|Trấn]] …1kB(224詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Bản mẫu:板母文化洲亞 * [[Bản mẫu:Văn hóa Afghanistan|Afghanistan]] …4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
- …ical division map Changhua County.svg|75px|Vị trí huyện Chương Hóa tại Đài Loan]] | group2 = [[Trấn (Đài Loan)|Trấn]] …2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
- !Miền Trung Đài Loan |[[Đài Trung]]|| …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …}[[Nam Xương]]{{•}}[[Tế Nam]]{{•}}[[Thanh Đảo]]{{•}}[[Truy Bác]]{{•}}[[Yên Đài]]{{•}}[[Duy Phường]]{{•}}[[Lâm Nghi]] |below=không bao gồm khu vực [[Đài Loan]]. …2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- * [[{{{1|{{{prefix|}}}}}} Nhật Bản{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Nhật Bản]] …ix|}}}}}} Trung Hoa Dân Quốc{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)]] …6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |occupation = [[Diễn viên]], [[ca sĩ]], [[người mẫu]] * 1995 [[Bản án hình sự]] vai Lam Ân Trí …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |Tên bản địa 1 = 中華人民共和國澳門特別行政區 {{zh icon}} |Tên bản địa 2 = Região Administrativa Especial de Macau da República Popular da Chi …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:bản|bản]] [[標準化𡨸喃:đài|đài]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:B#bản|bản]] [[標準化𡨸喃:Ð#đài|đài]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014