結果尋檢
題目相似
- 16拜(0詞) - 16:04、𣈜21𣎃4𢆥2014
- 19拜(1詞) - 12:21、𣈜29𣎃12𢆥2015
- |name = Gyeongsang Bắc …nh chính Hàn Quốc|Đơn vị hành chính]] của [[Gyeongsang Bắc|tỉnh Gyeongsang Bắc]], [[Hàn Quốc]] …1kB(141詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Chungcheong Bắc | title = [[Chungcheong Bắc]] …858拜(99詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |name = Jeolla Bắc …[[Phân chia hành chính Hàn Quốc|Các đơn vị hành chính]] của tỉnh [[Jeolla Bắc]], [[Hàn Quốc]] …1.004拜(138詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …[Đài Loan]], bao quanh [[Đài Bắc|thành phố Đài Bắc]], nam của [[Cơ Long]], bắc [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành Trước ngày 25 tháng 12 năm 2010, thành phố nguyên là huyện Đài Bắc ({{zh|t=臺北縣 hoặc 台北縣}}) trực thuộc [[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|tỉn …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 39拜(2詞) - 14:18、𣈜29𣎃4𢆥2024
句𡨸相似
- …[Đài Loan]], bao quanh [[Đài Bắc|thành phố Đài Bắc]], nam của [[Cơ Long]], bắc [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành Trước ngày 25 tháng 12 năm 2010, thành phố nguyên là huyện Đài Bắc ({{zh|t=臺北縣 hoặc 台北縣}}) trực thuộc [[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|tỉn …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |name = Gyeongsang Bắc …nh chính Hàn Quốc|Đơn vị hành chính]] của [[Gyeongsang Bắc|tỉnh Gyeongsang Bắc]], [[Hàn Quốc]] …1kB(141詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …c Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len)或'''聯合王國英吧北愛縺'''(Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len、[[㗂英]]:United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland)、共常得噲羅'' {{Wikipedia|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|}} …1kB(79詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * [[Chungcheong Bắc]] * [[Gyeongsang Bắc]] …2kB(343詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | link alias-football = Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} | link alias-basketball = Đội tuyển bóng rổ quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} …657拜(94詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- #đổi [[Bản mẫu:Gyeongsang Bắc]] …40拜(8詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- #REDIRECT [[Bản mẫu:Chungcheong Bắc]] …43拜(8詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- #đổi [[Bản mẫu:Jeolla Bắc]] …36拜(8詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | link alias-football = Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} | link alias-basketball = Đội tuyển bóng rổ quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} …960拜(142詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |name = Jeolla Bắc …[[Phân chia hành chính Hàn Quốc|Các đơn vị hành chính]] của tỉnh [[Jeolla Bắc]], [[Hàn Quốc]] …1.004拜(138詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …n」、𠸜𥪝各材料憑㗂英𧵑中國羅「Beibu Bay」或「Beibu Gulf」(中文簡體:北部湾;繁體:北部灣;拼音:''Běibù Wān''、''Bắc Bộ loan'')。 {{Wikipedia|Vịnh Bắc Bộ}} …2kB(56詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | flag alias-merged = Cờ Đài Loan – Đài Bắc Trung Hoa.png …nk alias-football = Đội tuyển bóng đá {{{age|}}} {{{mw|}}} quốc gia Đài Bắc Trung Hoa …2kB(288詞) - 14:21、𣈜29𣎃4𢆥2024
- | flag alias-merged = Cờ Đài Loan – Đài Bắc Trung Hoa.png …nk alias-football = Đội tuyển bóng đá {{{age|}}} {{{mw|}}} quốc gia Đài Bắc Trung Hoa …2kB(288詞) - 14:08、𣈜29𣎃4𢆥2024
- |group1=[[Hoa Bắc]] …[[Thiên Tân]]{{•}}[[Thạch Gia Trang]]{{•}}[[Đường Sơn]]{{•}}[[Bảo Định, Hà Bắc|Bảo Định]]{{•}}[[Hàm Đan]]{{•}}[[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]{{•}}[[Đ …2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …|[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]]|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland …642拜(105詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Chungcheong Bắc | title = [[Chungcheong Bắc]] …858拜(99詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- '''華北'''(Hoa Bắc)羅詞指沔北[[中國]]。遶傳統、塳𡐙𧵑中國自[[淮河|瀧淮]]𨖲[[向北|𪰂北]]得噲羅華北。政府[[共和人民中華]]規定華北羅塳𠁟各地方[[北京]] {{Wikipedia|Hoa Bắc}} …418拜(14詞) - 11:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{𡨸漢喃準}}'''臺北'''('''Đài Bắc''',[[繁體]]: 臺北市; [[注音符號]]: ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ ㄕˋ; [[拼音]]: Táiběi Shì, [[漢越]]:臺北市; 讀遶[[I …422拜(19詞) - 11:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''{{r|北海道|Bắc Hải Đạo}}'''([[㗂日]]:北海道)羅塳地理吧羅[[省 (日本)|省]]𣎏[[面積]]𡘯一、拱吏羅[[島]]𡘯次𠄩𧵑[[日本]]。北海道𦣰 …487拜(13詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …;"><div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Bắc Mỹ|NA]]</sup></div> <div style="margin-left:1.5em;">{{{NA}}}</div></div> …float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|UK]]</sup></div> <div style="margin-left:1.5em;">{{{UK}}}</div …5kB(683詞) - 00:30、𣈜21𣎃12𢆥2018