結果尋檢

  • …ướng có các hệ thống rộng khắp và thường xuyên phục vụ các thành phố cũ và dày đặc của họ, thì nhiều thành phố của Tân thế giới có nhiều sự mở rộng và phư …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:dày|dày]] / [[標準化:dầy|dầy]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …i cao độ {{convert|170,6|m|ft|1}}.<ref name="M475"/> Với mật độ đô thị hóa dày đặc, Ma Cao không có đất canh tác, đồng cỏ, rừng hay đất rừng. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:dày|dày]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:D#dày|dày]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014