結果尋檢

  • # dắt 𢴑 …
    12kB(1.012詞) - 22:27、𣈜22𣎃1𢆥2024
  • === [[標準化:dắt|dắt]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …u của Mị thường đeo nhẫn ngón tay ấy. Mị bèn nhấc tấm vách gỗ. Một bàn tay dắt Mị bước ra. Mị vừa bước ra, lập tức có mấy người choàng đến, nhét áo vào mi …cho 'thị sống' (một chức việc đi hầu thống lí như người làm mõ thời trước) dắt ngựa vào tàu. Nghe như bọn họ có khiêng theo con lợn, hoặc một người phải… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 𢴑<sup>*</sup> {{exp|- Âm khác của Dắt* : Giắt tay nhau - Đem với mình: Giắt dao bên lưng - Chen bám vào kẽ: Thịt …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • [[標準化𡨸喃:dắt|dắt]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:D#dắt|dắt]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014