結果尋檢

  • * ''chuyện trò'', ''chuyện vãn'', ''gạ chuyện'', ''nói chuyện''; ''sinh chuyện''; ''vẽ chuyện''; ''xong chuyện'' …
    249拜(40詞) - 11:46、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • #[[標準化𡨸喃:gạ|gạ]] #* 妸<sup>*</sup> {{exp|Dỗ dành người nghe làm điều có lợi cho mình: Gạ gẫm; Gạ bán}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • === [[標準化:gạ|gạ]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:gạ|gạ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:G#gạ|gạ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014