結果尋檢

  • *「{{r|𥗳|gạch}}」(「{{r|𥗳|gạch}}(𤮄)」𥪝「{{r|𥗳𤬪|gạch ngói}}」):𡨸呢得構成自𡨸「石」吧𡨸「{{r|額|ngạch}}」。「石」𣎏義羅「𥒥」得用爫義符、意羅𥗳時得爫憑𡐙𥒥。「{{r|額|ngạch} …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #[[標準化𡨸喃:gạch|gạch]] #* 𤮄 {{exp|Đất sét nung cứng: Gậy vông phá nhà gạch}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • #* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • === [[標準化:gạch|gạch]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • * [[Ngõ Gạch]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:gạch|gạch]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:G#gạch|gạch]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014