結果尋檢

  • #* 憑 {{exp|- Phẳng lặng: Đất bằng bỗng nổi chông gai - Đều: Bằng nhau - Thoả chí: Bằng lòng - Nếu: Nhược bằng; Ví bằng; Bằng khô …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • <!--[[Tập tin:Gai nhay.jpg|nhỏ|140px|phải|Áp-phích𠬠𥪝仍部phim當代越南、𢆥2003]]--> …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Hàng Gai]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …界𨖅㨂於北寧吧山西。朝阮𠓀妬㐌要求茹清役助、𥪝欺大使法於北京商討貝總督直隸李鴻章𠁪分𢺹權檢詧北圻𡧲𠄩渃。大佐𠶋韋厄𢖖󠄁妬引軍打占{{r|𡉕荄|Hòn Gai}}吧南定、扔𢖖󠄁妬各官員朝阮如張光憻、裴殷年、黃繼炎𠴓唑捁軍包圍𠊛法於河內。𥪝欺出軍破圍、𠶋韋厄被軍旗黰𧵑劉永福下殺𤏬𣈜19/5/1883。𠓀妬4𣈜、 …
    66kB(1.122詞) - 08:46、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • {{Vi-nom-Song|''{{r|外|gai }}{{r|國|koku }}{{r|奉|bu }}{{r|行|gyō}}''羅各官吏得補任𥪝壙自1858𦥃1868。𢩜𠹾責任監察各工役外商吧外交𢭲𡈉 …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:gai|gai]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …í<ref name="a2"/> Pá Tra thường trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa<ref name="a3"/>. Lúc nào cũng vậy, dù …hồ nặng quá, đã còng rạp xuống. Người chị dâu đến cởi trói cho Mị. Sợi dây gai dưới bắp chân vừa lỏng ra, Mị ngã sụp xuống. Chị dâu nói khẽ vào tai Mị: …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • |{{flagicon|Guyana}} '''[[Guyana]]''' ''(Gai-a-na)''<br />Cộng hòa Hợp tác Guyana …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:gai|gai]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:G#gai|gai]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014